Công ty Cổ phần Thí nghiệm Khảo sát và Xây dựng Bạch Đằng

Số hiệu
VILAS - 240
Tên tổ chức
Công ty Cổ phần Thí nghiệm Khảo sát và Xây dựng Bạch Đằng
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Thí nghiệm Khảo sát và Xây dựng Bạch Đằng
Địa điểm công nhận
- Số 268 Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm/ Công ty Cổ phần Thí nghiệm Khảo sát và Xây dựng Bạch Đằng
Laboratory: Bach Dang Testing survey and Construction Joint stock Company
Cơ quan chủ quản/ Công ty Cổ phần Thí nghiệm Khảo sát và Xây dựng Bạch Đằng
Organization: Bach Dang Testing survey and Construction Joint stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm/ Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Hữu Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Hữu Sơn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Vũ Ngọc Châu
Bùi Tiến Bình
Số hiệu/ Code: VILAS 240
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/ 08/ 2025
Địa chỉ/ Address: Số 268 Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Địa điểm/Location: Số 268 Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: 0225.3856.433 E-mail: bachdangtsc@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of Testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Đất Soil Xác định thành phần hạt. Determination of Partical size -- TCVN 4198:2014
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm. Determination of moisture and hydroscopic water amount -- TCVN 4196:2012
Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy. Determination of plastic limit and liquid limit -- TCVN 4197:2012
Xác định độ chặt tiêu chuẩn. Determination of compaction characteristics -- TCVN 4201:2012
Xác định khối l­ượng thể tích. Determination of unit weight -- TCVN 4202:2012
Xác định môdun biến dạng hiện trường bằng tấm nén phẳng. (x) Determination of site deformation modulus by plain plate loading. -- TCVN 9354:2012
Xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng bằng vật liệu rời tại hiện trường. (x) Determination of CBR of Soil and Unbound roadbase on site -- TCVN 8821:2011
Xác định độ ẩm và khối lượng thể tích tại hiện trường. (x) Determination of water content and bulk specific gravity -- TCVN 8728:2012 TCVN 8729:2012
Xác định môđun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường. (x) Phương pháp sử dụng tấm ép cứng Determination of Elastic modulus of soil and pavement components Static plate load method -- TCVN 8861:2011
Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định khối l­ượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn. Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles -- TCVN 7572-5:2006
Xác định khối l­ượng thể tích xốp và độ hổng. Determination of bulk density and voids -- TCVN 7572-6:2006
Xác định thành phần hạt. Determination of partical size -- TCVN 7572-2:2006
Xác định khối l­ượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước. Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption -- TCVN 7572-4:2006
Xác định hàm lư­ợng bùn, sét trong trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ. Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate -- TCVN 7572-8:2006
Xác định hàm l­ượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn. Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate -- TCVN 7572-13:2006
Xác định hàm l­ượng hạt mềm yếu phong hoá Determination of feeble weathered particle content -- TCVN 7572-17:2006
Xác định độ ẩm Determination of moisture -- TCVN 7572-7:2006
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone -- TCVN 7572-10:2006
Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn. Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate -- TCVN 7572-11:2006
Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles . Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine -- TCVN 7572-12:2006
Xác định hàm l­ượng tạp chất hữu cơ. Determination of organic impurities content -- TCVN 7572-9:2006
Xi măng Cement Xác định cường độ. Determination of strength -- TCVN 6016:2011
Xác định độ mịn xi măng. Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method -- TCVN 4030:2003
Xác định khối lượng riêng của xi măng. Determination of specific gravity of cement --
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn. Determination of water used for standard consistency, -- TCVN 6017:2015
Xác định thời gian đông kết và tính ổn định thể tích. Determination of time of setting and volume stability --
Hỗn hợp bê tông nặng Fresh heavy weight concrete Xác định độ sụt. Determination of slump -- TCVN 3106:1993
Xác định khối l­ượng thể tích. Determination of density -- TCVN 3108:1993
Hỗn hợp bê tông nặng Fresh heavy weight concrete Xác định độ tách n­ước và độ tách vữa. Determination of mortar and water segregation -- TCVN 3109:1993
Xác định thành phần. Determination of composition -- TCVN 3110:1993
Bê tông nặng Heavy weight Concrete Xác định khối l­ượng riêng. Determination of specific mass -- TCVN 3112:1993
Xác định độ hút n­ước. Determination of water absortivity -- TCVN 3113:1993
Xác định khối l­uợng thể tích Determination of density -- TCVN 3115:1993
Xác định c­ường độ chịu nén Determination of compressive strength Đến/ to 3000 kN TCVN 3118:1993
Xác định cư­ờng độ chịu kéo khi uốn Determination of flexural strength -- TCVN 3119:1993
Xác định thời gian đông kết của bê tông Determination of concretion time for concrete -- TCVN 9338:2012
Xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy. (x) Determination of compressive strength by rebound hammer -- TCVN 9334:2012
Xác định cường độ nén của bê tông. (x) Phương pháp không phá h sử dụng kết hợp máy siêu âm và súng bật nẩy Determination of compressive strength Non Destroy method used Concrete ultrasonic Machine and Hammer Rebound -- TCVN 9335:2012
Vữa xây dựng Mortar for Masonry Xác định độ l­ưu động. Determination of consistence of fresh mortar -- TCVN 3121-3:2003
Xác định khối l­ượng thể tích. Determination of bulk density -- TCVN 3121-6:2003
Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars Đến/ to 100 kN TCVN 3121-11:2003
Xác định độ hút n­ước mẫu vữa đã đóng rắn. Determination of water absorption of hardened mortars -- TCVN 3121-18:2003
Xác định khối l­ượng thể tích mẫu vữa đóng rắn. Determination of dry bulk density of hardened mortars -- TCVN 3121-10:2003
Gạch xây Bricks Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/ to 490 kN TCVN 6355-2:2009
Xác định cư­ờng độ uốn Determination of bending strength Đến/ to 100 kN TCVN 6355-3:2009
Xác định độ hút nước Determination of water absorption -- TCVN 6355-4:2009
Xác định khối l­ượng thể tích Determination of bulk density -- TCVN 6355-5:2009
Thép làm cốt bê tông Steel for the reintorcement Thử kéo. Tensile testing Đến/ to 1000 kN TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1: 2013
Thử uốn Bending tests Đến/ to 1000 kN TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013
Bu lông - đai ốc Bolt and serew nut Thử kéo bu lông - đai ốc Tensile test of bolt and serew nut Đến/ to 1000 kN TCVN 197-1:2014 ASTM F606/F606M-21
Cọc Pile Thử tải trọng tĩnh ép dọc trục. (x) Static load axial compressive test -- TCVN 9393:2012 ASTM D1143-20
Cọc Pile Thử nhổ cọc bê tông cốt thép. (x) Spit reinforced concrete piles test -- ASTM D3689/3689M-22
Thử đẩy ngang cọc bê tông cốt thép. (x) Horizontal push reinforced concrete piles test -- ASTM-D3966/3966M-22
Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm. (x) Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method -- TCVN 9396:2012
Thử động biến dạng lớn PDA. (x) High-strain dynamic test TCVN 11321:2016 ASTM D4945:2017
Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp động biến dạng nhỏ / PIT Detection of defects Low-strain dynamic method -- TCVN 9397:2012 ASTM D5885/D5885M-20
Bê tông nhựa Asphalt concrete Xác định độ bằng phẳng bằng thước dài 3 m. (x) Determination of road pavement surface roughness using a 3 m sraight edge -- TCVN 8864:2011
Xác định môđun đàn hồi chung bằng cần đo độ võng Benkelman. (x) Determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam -- TCVN 8867:2011
Đo độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát. (x) Measuring pavement macrotexture depth of surface using a volumetric method. -- TCVN 8866:2011
Sơn Paint Xác định chiều dày màng sơn khô Determination of dry film thickness -- TCVN 9406 : 2012
Lớp phủ kẽm Zinc Coatings Xác định chiều dày Determination of Coating thickness -- ASTM A123/ A123M:17
Ghi chú/Note: - ASTM: The American Society for Testing and Materials - (x) phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây