-
| Đất Soil | Xác định thành phần hạt. Determination of Partical size | -- | TCVN 4198:2014 |
-
| Xác định độ ẩm và độ hút ẩm. Determination of moisture and hydroscopic water amount | -- | TCVN 4196:2012 |
-
| Xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy. Determination of plastic limit and liquid limit | -- | TCVN 4197:2012 |
-
| Xác định độ chặt tiêu chuẩn. Determination of compaction characteristics | -- | TCVN 4201:2012 |
-
| Xác định khối lượng thể tích. Determination of unit weight | -- | TCVN 4202:2012 |
-
| Xác định môdun biến dạng hiện trường bằng tấm nén phẳng. (x) Determination of site deformation modulus by plain plate loading. | -- | TCVN 9354:2012 |
-
| Xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp móng bằng vật liệu rời tại hiện trường. (x) Determination of CBR of Soil and Unbound roadbase on site | -- | TCVN 8821:2011 |
-
| Xác định độ ẩm và khối lượng thể tích tại hiện trường. (x) Determination of water content and bulk specific gravity | -- | TCVN 8728:2012 TCVN 8729:2012 |
-
| Xác định môđun đàn hồi của nền đất và các lớp kết cấu áo đường. (x) Phương pháp sử dụng tấm ép cứng Determination of Elastic modulus of soil and pavement components Static plate load method | -- | TCVN 8861:2011 |
-
| Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar | Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn. Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles | -- | TCVN 7572-5:2006 |
-
| Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng. Determination of bulk density and voids | -- | TCVN 7572-6:2006 |
-
| Xác định thành phần hạt. Determination of partical size | -- | TCVN 7572-2:2006 |
-
| Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước. Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption | -- | TCVN 7572-4:2006 |
-
| Xác định hàm lượng bùn, sét trong trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ. Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | -- | TCVN 7572-8:2006 |
-
| Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn. Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate | -- | TCVN 7572-13:2006 |
-
| Xác định hàm lượng hạt mềm yếu phong hoá Determination of feeble weathered particle content | -- | TCVN 7572-17:2006 |
-
| Xác định độ ẩm Determination of moisture | -- | TCVN 7572-7:2006 |
-
| Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone | -- | TCVN 7572-10:2006 |
-
| Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar | Xác định độ nén dập và hệ số hóa mềm của cốt liệu lớn. Determination of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate | -- | TCVN 7572-11:2006 |
-
| Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles . Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine | -- | TCVN 7572-12:2006 |
-
| Xác định hàm lượng tạp chất hữu cơ. Determination of organic impurities content | -- | TCVN 7572-9:2006 |
-
| Xi măng Cement | Xác định cường độ. Determination of strength | -- | TCVN 6016:2011 |
-
| Xác định độ mịn xi măng. Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method | -- | TCVN 4030:2003 |
-
| Xác định khối lượng riêng của xi măng. Determination of specific gravity of cement | -- |
-
| Xác định độ dẻo tiêu chuẩn. Determination of water used for standard consistency, | -- | TCVN 6017:2015 |
-
| Xác định thời gian đông kết và tính ổn định thể tích. Determination of time of setting and volume stability | -- |
-
| Hỗn hợp bê tông nặng Fresh heavy weight concrete | Xác định độ sụt. Determination of slump | -- | TCVN 3106:1993 |
-
| Xác định khối lượng thể tích. Determination of density | -- | TCVN 3108:1993 |
-
| Hỗn hợp bê tông nặng Fresh heavy weight concrete | Xác định độ tách nước và độ tách vữa. Determination of mortar and water segregation | -- | TCVN 3109:1993 |
-
| Xác định thành phần. Determination of composition | -- | TCVN 3110:1993 |
-
| Bê tông nặng Heavy weight Concrete | Xác định khối lượng riêng. Determination of specific mass | -- | TCVN 3112:1993 |
-
| Xác định độ hút nước. Determination of water absortivity | -- | TCVN 3113:1993 |
-
| Xác định khối luợng thể tích Determination of density | -- | TCVN 3115:1993 |
-
| Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength | Đến/ to 3000 kN | TCVN 3118:1993 |
-
| Xác định cường độ chịu kéo khi uốn Determination of flexural strength | -- | TCVN 3119:1993 |
-
| Xác định thời gian đông kết của bê tông Determination of concretion time for concrete | -- | TCVN 9338:2012 |
-
| Xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy. (x) Determination of compressive strength by rebound hammer | -- | TCVN 9334:2012 |
-
| Xác định cường độ nén của bê tông. (x) Phương pháp không phá h sử dụng kết hợp máy siêu âm và súng bật nẩy Determination of compressive strength Non Destroy method used Concrete ultrasonic Machine and Hammer Rebound | -- | TCVN 9335:2012 |
-
| Vữa xây dựng Mortar for Masonry | Xác định độ lưu động. Determination of consistence of fresh mortar | -- | TCVN 3121-3:2003 |
-
| Xác định khối lượng thể tích. Determination of bulk density | -- | TCVN 3121-6:2003 |
-
| Xác định cường độ uốn và nén của vữa đã đóng rắn Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars | Đến/ to 100 kN | TCVN 3121-11:2003 |
-
| Xác định độ hút nước mẫu vữa đã đóng rắn. Determination of water absorption of hardened mortars | -- | TCVN 3121-18:2003 |
-
| Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn. Determination of dry bulk density of hardened mortars | -- | TCVN 3121-10:2003 |
-
| Gạch xây Bricks | Xác định cường độ nén Determination of compressive strength | Đến/ to 490 kN | TCVN 6355-2:2009 |
-
| Xác định cường độ uốn Determination of bending strength | Đến/ to 100 kN | TCVN 6355-3:2009 |
-
| Xác định độ hút nước Determination of water absorption | -- | TCVN 6355-4:2009 |
-
| Xác định khối lượng thể tích Determination of bulk density | -- | TCVN 6355-5:2009 |
-
| Thép làm cốt bê tông Steel for the reintorcement | Thử kéo. Tensile testing | Đến/ to 1000 kN | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1: 2013 |
-
| Thử uốn Bending tests | Đến/ to 1000 kN | TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 |
-
| Bu lông - đai ốc Bolt and serew nut | Thử kéo bu lông - đai ốc Tensile test of bolt and serew nut | Đến/ to 1000 kN | TCVN 197-1:2014 ASTM F606/F606M-21 |
-
| Cọc Pile | Thử tải trọng tĩnh ép dọc trục. (x) Static load axial compressive test | -- | TCVN 9393:2012 ASTM D1143-20 |
-
| Cọc Pile | Thử nhổ cọc bê tông cốt thép. (x) Spit reinforced concrete piles test | -- | ASTM D3689/3689M-22 |
-
| Thử đẩy ngang cọc bê tông cốt thép. (x) Horizontal push reinforced concrete piles test | -- | ASTM-D3966/3966M-22 |
-
| Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm. (x) Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method | -- | TCVN 9396:2012 |
-
| Thử động biến dạng lớn PDA. (x) High-strain dynamic test | | TCVN 11321:2016 ASTM D4945:2017 |
-
| Kiểm tra khuyết tật. (x) Phương pháp động biến dạng nhỏ / PIT Detection of defects Low-strain dynamic method | -- | TCVN 9397:2012 ASTM D5885/D5885M-20 |
-
| Bê tông nhựa Asphalt concrete | Xác định độ bằng phẳng bằng thước dài 3 m. (x) Determination of road pavement surface roughness using a 3 m sraight edge | -- | TCVN 8864:2011 |
-
| Xác định môđun đàn hồi chung bằng cần đo độ võng Benkelman. (x) Determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam | -- | TCVN 8867:2011 |
-
| Đo độ nhám mặt đường bằng phương pháp rắc cát. (x) Measuring pavement macrotexture depth of surface using a volumetric method. | -- | TCVN 8866:2011 |
-
| Sơn Paint | Xác định chiều dày màng sơn khô Determination of dry film thickness | -- | TCVN 9406 : 2012 |
-
| Lớp phủ kẽm Zinc Coatings | Xác định chiều dày Determination of Coating thickness | -- | ASTM A123/ A123M:17 |