-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Domestic water, surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định nhiệt độ Phương pháp đo nhanh Determination of temperature Quick test method | Đến/to: 50 0C | SMEWW 2550B:2017 |
-
| Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Oxy hòa tan Phương pháp đo nhanh Determination of dissolved Oxygen content Quick test method | 0,1 mg O2/L | TCVN 7325:2016 |
-
| Xác định độ đục Determination of turbidity | Đến/to: 800 NTU | TCVN 12402-1:2020 |
-
| Xác định độ dẫn điện Phương pháp đo nhanh Determination of Conductivity Quick test method | Đến/to: 100 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
-
| Xác định độ muối Phương pháp đo nhanh Determination of Salinity Quick test method | Đến/to: 4 % | SMEWW 2520B:2017 |
-
| Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of Color Colorimetric method | 5 Pt-Co/L | SMEWW 2120B&C:2017 |
-
| Xác định tổng chất rắn Phương pháp sấy ở (103~105)0C Determination of total solids Dried at (103~105)0C method | 5 mg/L | SMEWW 2540B:2017 |
-
| Xác định tổng chất rắn hòa tan Phương pháp sấy ở 1800C Determination of total dissolvel solids Dried at 1800C method | 5 mg/L | SMEWW 2540C:2017 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Domestic water, surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp sấy ở (103~105)0C Determination of suspended solids Dried at (103~105)0C method | 5 mg/L | SMEWW 2540D:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Phốt phát Phương pháp so màu Determination of Phosphate content Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500P&E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp so màu Determination of Nitrate content Colorimetric method | 0,03 mg/L | TCVN 6180:1996 |
-
| Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method | 0,002 mg/L | SMEWW 4500NO2-B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method | 5 mg/L | SMEWW 4500Cl-B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sunfur content Titration method | 0,14 mg/L | TCVN 4567:1998 |
-
| Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp so màu Determination of Sulfate content Colorimetric method | 4,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42- E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp so màu Determination of Ammonia content Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-NH3 B.F:2017 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Domestic water, surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng tổng Phốt pho Phương pháp so màu Determination of total Phosphorus content Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P B.E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp so màu Determination of Cyanide content Colorimetric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-CN- C.E:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu Determination of Fluoride content Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-F- B.D:2017 |
-
| Xác định độ kiềm M Phương pháp chuẩn độ Determination of M Alkalinity Titration method | 6 mg CaCO3/L | SMEWW 2320B:2017 |
-
| Xác định độ kiềm P Phương pháp chuẩn độ Determination of P Alkalinity Titration method | 6 mg CaCO3/L | SMEWW 2320B:2017 |
-
| Xác định độ axít Phương pháp chuẩn độ Determination of the acidity Titration method | 3 mg CaCO3/L | SMEWW 2310B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Sunfit Phương pháp so màu Determination of Sulfite content Colorimetric method | 2 mg/L | SMEWW 4500SO32- B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp so màu Determination of SiO2 content Colorimetric method | 3 mg/L | SMEWW 4500SiO2 C:2017 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Domestic water, surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng HCO3- Phương pháp chuẩn độ Determination of HCO3- content Titration method | 3 mg CaCO3/L | SMEWW 2320B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng CO32- Phương pháp chuẩn độ Determination of CO32- content Titration method | 3 mg CaCO3/L | SMEWW 2320B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng tổng nitơ bằng phương pháp so màu Determination of total nitrogen content Colorimetric method | 3 mg/L | TCVN 6638:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp so màu Determination of Phenols content Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 5530-B.C:2017 |
-
| Xác định hàm lượng Crôm (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content Colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW 3500-Cr B:2017 |
-
| Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index | 0,05 mg/L | TCVN 6622-1:2009 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước biển, nước thải Surface water, ground water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng dầu, mỡ Phương pháp chiết- trọng lượng Determination of oil, grease Partition - gravimetric method | 0,3 mg/L | SMEWW 5520B:2017 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Domestic Water, surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Se, Tl, U, V, Zn, Hg, Sb, Sn Phương pháp ICP/MS Determination of Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Se, Tl, U, V, Zn, Hg, Sb, Sn content ICP/MS method | Hg: 0,5 µg/L Cd, Pb, As, Se: 1 µg/L Mỗi chất/Each compound Al, Ca, K, Na: 50 µg/L Mỗi chất/Each compound Ag, Ba, Be, Ca, Co, Cr, Cu, Fe, Mg Mn, Mo, Ni, Pb, Tl, U, V, Zn, Sb, Sn: 5 µg/L Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 200.8:1994 |
-
| Xác định hàm lượng tổng PCBs (PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153, PCB 180, PCB 194) bằng Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of total PCBs content ( PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153, PCB 180, PCB 194) Extraction and GC/MS method | 0.01 µg/L | US EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 3630C:1996 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
-
| Xác định hàm lượng Alachlor, Aldicarb, Atrazine, Carbofuran, Clorotoluron, Cyanazine, Hydroxyatrazine, Isoproturon, Molinate, Propanil, Simazine Phương pháp chiết và phân tích bằng LC/MS Determination of Alachlor, Aldicarb, Atrazine, Carbofuran, Clorotoluron, Cyanazine, Hydroxyatrazine, Isoproturon, Molinate, Propanil, Simazine content Extraction and LC/MS method | 0,01 µg/L Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 8321A:2007 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Domestic Water, surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng Ethoprophos, Dimethoate, Diazinone, Disulfoton, Formothion, Chloropyriphos-methyl, Methyl parathion, Malathion, Fenthion, Bromophos, Clofenvinfos, Bromophos-ethyl, Ethion, Azinphos-methyl, Azinphos-ethyl Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of Ethoprophos, Dimethoate, Diazinone, Disulfoton, Formothion, Chloropyriphos-methyl, Methyl parathion, Malathion, Fenthion, Bromophos, Clofenvinfos, Bromophos-ethyl, Ethion, Azinphos-methyl, Azinphos-ethyl content Extraction and GC/MS method | 0,015 µg/L Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 3630C:1996 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
-
| Xác định hàm lượng Aldrin, Dieldrin, Chlordane, Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endosulfan-total (sulfate), Endrin, Endrin aldehyde, BHC(Lindane), Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, DDTs Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of Aldrin, Dieldrin, Chlordane, Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endosulfan-total (sulfate), Endrin, Endrin aldehyde, BHC(Lindane), Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, DDTs content Extraction and GC/MS method | 0,03 µg/L Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 3510C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 3630C:1996 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Domestic Water, surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng 2,4 – D; 2,4 – DB; MCPA; Mecoprop; Fenoprop; Dichloprop Phương pháp chiết và phân tích bằng LC/MS Determination of 2,4 – D; 2,4 – DB; MCPA; Mecoprop; Fenoprop; Dichloprop content Extraction and LC/MS method | 0.01 µg/L Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 8321A:2007 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng 1,1,1 – Tricloroetan; 1,2 – Dicloroetan; 1,2 – Dicloroeten; Cacbontetraclorua; Diclorometan; Tetracloroeten; Tricloroeten; Vinyl clorua; Benzen; Etylbenzen; Phenol; Styren; Toluen; Xylen; 1,2 – Diclorobenzen; Monoclorobenzen; Triclorobenzen; Hexacloro butadien; 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan; 1,2 – Dicloropropan; 1,3 – Dichloropropen; Bromodichloromethane; Bromoform Phương pháp GC/MS Determination of 1,1,1 – Tricloroetan; 1,2 – Dicloroetan; 1,2 – Dicloroeten; Cacbontetraclorua; Diclorometan; Tetracloroeten; Tricloroeten; Vinyl clorua; Benzen; Etylbenzen; Phenol; Styren; Toluen; Xylen; 1,2 – Diclorobenzen; Monoclorobenzen; Triclorobenzen; Hexacloro butadien; 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan; 1,2 – Dicloropropan; 1,3 – Dichloropropen; Bromodichloromethane; Bromoform content GC/MS method | 0,1 µg/L Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 5021A:2014 |
-
| Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng: Methoxychlor; Chlorpyrifos; Pendimetalin; Permethrin; Trifuralin Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of Methoxychlor, Chlorpyrifos, Pendimetalin, Permethrin.,Trifuralin content Extraction and GC/MS method | 0,01 µg/L Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 8270D:1996 |
-
| Xác định tổng hoạt độ phóng xạ α Phương pháp nguồn dày Determination of gross alpha activity Thick source method | 5 mBq/L | TCVN 6053:2021 |
-
| Xác định tổng hoạt độ phóng xạ β Phương pháp nguồn dày Determination of gross Beta activity Thick source method | 30 mBq/L | TCVN 6219:2021 |
-
| Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp so màu Determination of Pemanganate index Colorimetric method | 0,5 mg O2/L | TCVN 6186:1996 |
-
| Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu ô xy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric method | 40 mgO2/L | SMEWW 5220C:2017 |
-
| Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển, nước thải Surface water, ground water, rain water, sea water, wastewater | Xác định nhu cầu ô xy sinh hóa Phương pháp giảm áp xuất Determination of biochemical oxygen demand Respirometric method | 3 mg O2/L | SMEWW 2510D:2017 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic Water, surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ I ốt Determination of residual chlorine content Iodometric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500 Cl-B:2017 |
-
| Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước biển Domestic water, surface water, ground water, rain water, sea water) | Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titration method | 5 mg CaCO3/L | SMEWW 2340C:2017 |
-
| Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định pH Determination pH value | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2021 |
-
| Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation | 50 mg/kg | TCVN 6644:2000 |
-
| Xác định hàm lượng Phốt pho tổng số. Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content Colorimetric method | 20 mg/kg | TCVN 8940:2011 |
-
| Xác định hàm lượng Kali tổng số và Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total potassium content Flame photometer method | 30 mg/kg | TCVN 8660:2011 |
-
| Xác định dung lượng cation trao đổi Phương pháp dùng amoni acetat Determination of cation exchange capacity Ammonium acetate method | 0,01 meq/100g | TCVN 8568:2010 |
-
| Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp đốt khô Determination of total sulfur content Dry combustion method | 5 mg/kg | TCVN 7371:2004 |
-
| Xác định dung trọng Phương pháp ống trụ Determination of density Cylinder method | 0,01 g/cm3 | TCVN 8729:2012 |
-
| Xác định hàm lượng tổng số muối tan Determination of dissolvable salts in soil by | 0,01 % | TCVN 8727:2012 |
-
| Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle size dístribution | | TCVN 8567:2010 |
-
| Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,5 % | TCVN 4048:2011 |
-
| Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitrogen content Titration method | 15 mg/kg | TCVN 6498:1999 |
-
| Xác định hàm lượng: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Se, Tl, U, V, Zn, Hg, Sb, Sn Phương pháp ICP/MS Determination of: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Se, Tl, U, V, Zn, Hg, Sb, Sn cotent ICP-MS method | 50 µg/kg Mỗi nguyên tố/each element | EPA method 3051:1996 (Chiết /Extract) EPA method 200.8:1994 (Phân tích /Analysis) |
-
| Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hàm lượng: Ethoprophos, Dimethoate, Diazinone, Disulfoton, Formothion, Chloropyriphos-methyl, Methyl parathion, Malathion, Fenthion, Bromophos, Clofenvinfos, Bromophos-ethyl, Ethion, Azinphos-methyl, Azinphos-ethyl, Atrazine, Diazinon, Fenoxaprop – ethyl, Isoprothiolane, Pretilachlor, Simazine, Captan, Captafol, Chlordimeform, Isobenzen, Isodrin, Methamidophos, Monocrotophos, Sodium Pentachlorophenate monohydrate, Pentachlorophenol, Phosphamidon Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of: Ethoprophos, Dimethoate, Diazinone, Disulfoton, Formothion, Chloropyriphos-methyl, Methyl parathion, Malathion, Fenthion, Bromophos, Clofenvinfos, Bromophos-ethyl, Ethion, Azinphos-methyl, Azinphos-ethyl, Atrazine, Diazinon, Fenoxaprop – ethyl, Isoprothiolane, Pretilachlor, Simazine, Captan, Captafol, Chlordimeform, Isobenzen, Isodrin, Methamidophos, Monocrotophos, Sodium Pentachlorophenate monohydrate, Pentachlorophenol, Phosphamidon Extraction and GC/MS method | 2 µg/kg Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 3630C:1996 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
-
| Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hàm lượng: Aldrin, Dieldrin, Chlordane, Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endosulfan-total (sulfate), Endrin, Endrin aldehyde, BHC(Lindane), Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, DDTs, Mirex, Pentachlorobenzene, Chlordecone, Camphechlor Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of: Aldrin, Dieldrin, Chlordane, Chlordane, alpha-Endosunfal, beta-Endosunfal, Endosulfan-total (sulfate), Endrin, Endrin aldehyde, BHC(Lindane), Heptachlor, Heptachlor epoxide, Hexachlorobenzene, DDTs, Mirex, Pentachlorobenzene, Chlordecone, Camphechlor content Extraction and GC/MS method | 0,5 µg/kg Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 3630C:1996 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
-
| Xác định hàm lượng 2,4 – D, MCPA, Dalapon, Trichlorfon Phương pháp chiết và phân tích bằng LC/MS Determination of 2,4 – D, MCPA, Dalapon, Trichlorfon content Extraction and LC/MS method | 0,1 µg/kg Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 8321A:2007 |
-
| Xác định hàm lượng tổng PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153, PCB 180, PCB 194 Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of total PCBs: PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 153, PCB 180, PCB 194 content Extraction and GC/MS method | 0,5 µg/kg | US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 3630C:1996 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
-
| Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hàm lượng: Trifluralin, Triallate, Fenpropidin, Fenpropimorph, Triadimefon, Fluorochloridone, Cyprodinil, Paclobutrazol, Oxadiazon, Flusilazole, Tebuconazole, Diflufenican, Epoxiconazole, Metconazole, Lambda.-Cyhalothrin, Permethrine, Fenbuconazole, Cypermethrin Phương pháp chiết và phân tích bằng GC/MS Determination of Trifluralin, Triallate, Fenpropidin, Fenpropimorph, Triadimefon, Fluorochloridone, Cyprodinil, Paclobutrazol, Oxadiazon, Flusilazole, Tebuconazole, Diflufenican, Epoxiconazole, Metconazole, Lambda.-Cyhalothrin, Permethrine, Fenbuconazole, Cypermethrin content Extraction and GC/MS method | 4 µg/kg Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 3540C:1996 (Chiết /Extract) US EPA Method 3630C:1996 (Làm sạch / Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích /Analysis) |
-
| Khí thải Emissions air | Xác định vận tốc (x) Determination of the velocity | Đến/to: 70 m/s | US EPA Method 2:2017 |
-
| Xác định khối lượng mol phân tử khí khô (x) Determination of the molar mass of the dry gas | | US EPA Method 3:2017 |
-
| Xác định độ ẩm (x) Determination of moisture | Đến /to 95 % | US EPA Method 4:2017 |
-
| Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | Đến/to: 1.200 0C | US EPA Method 1:2017 |
-
| Xác định Áp suất (x) Determination of Pressure | Đến/to: 250 mm H2O | US EPA Method 2:2017 |
-
| Xác định lưu lượng dòng khí (x) Determination of exhaust gas flow | Đến / to 4.521.600 m3/h | US EPA Method 2:2017 |
-
| Khí thải Emissions air | Xác định hàm lượng bụi Phương pháp trọng lượng Determination of dust content Gravimetric method | 0,05 mg/m3 | US EPA Method 5:2017 |
-
| Khí thải (Không bao gồm lấy mẫu) Emissions air (Not including sampling) | Xác định hàm lượng O2 Phương pháp đo nhanh Determination of O2 content Quick test method | Đến/to: 21 % | US EPA Method 3:2017 |
-
| Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO2 content Titration method | 0,1 mg/L | US EPA Method 6:2017 |
-
| Xác định hàm lượng CO Phương pháp so màu Determination of CO content Colorimetric method | 2 mg/L | US EPA Method 10:2017 |
-
| Xác định hàm lượng NOx (tính theo NO2) Phương pháp so màu Determination of NOx (calculated according to NO2) content Colorimetric method | 0,06 mg/L | US EPA Method 7:2017 |
-
| Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp so màu Determination of CO2 content Colorimetric method | Đến/to: 25 % | US EPA Method 3:2017 |
-
| Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp so màu Determination of NH3 content Colorimetric method | 0,06 mg/L | JIS K 0099:2004 |
-
| Xác định hàm lượng H2S Phương pháp chuẩn độ Determination of H2S content Titration method | 0,1 mg/L | IS 11255 (part 4):2006 |
-
| Khí thải (Không bao gồm lấy mẫu) Emissions air (Not including sampling) | Xác định hàm lượng: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Se, Tl, U, V, Zn, Hg, Sb, Sn Phương pháp ICP/MS Detemination of: Ag, Al, As, Ba, Be, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Mg Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Se, Tl, U, V, Zn, Hg, Sb, Sn content ICP-MS method | 12 µg/kg Mỗi chất/Each compound | US EPA Method 29:2017 |
-
| Không khí vùng làm việc Workplace air | Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature | Đến/to: 60 0C | TCVN 5508:2009 |
-
| Xác định độ ẩm (x) Determination of Humidity | Đến/to: 95 % | TCVN 5508:2009 |
-
| Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed | Đến/to: 30 m/s | TCVN 5508:2009 |
-
| Đo ánh sáng (x) Measure light intensity | (10 ~ 5.000) LUX | TCVN 5176:1990 |
-
| Xác định hàm lượng bụi (x) Phương pháp trọng lượng Determination of dust content Gravimetric method | 0,05 mg/m3 | TCVN 5067:1995 |
-
| Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels | (30 ~140) dB | TCVN7878-2:2010 |