Công ty Cổ phần giám định và khử trùng FCC

Số hiệu
VILAS - 528
Tên tổ chức
Công ty Cổ phần giám định và khử trùng FCC
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần giám định và khử trùng FCC
Địa điểm công nhận
- Số 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Số 6 Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội Số A1 .56, Khu đô thị Ban Mai, Tổ 8, Khu 10, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh Số 28 Lương Thế Vinh, Thành phố Lào Cai Số 142 Lê Lai, Q. Ngô Quyền, Hải Phòng
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
20-04-2024
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Hải Phòng
Laboratory: Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Haiphong
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
Organization: FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Văn Mạnh
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Lương Các phép thử được công nhận / Accredited tests
2. Nguyễn Quang Khánh
3. Dương Thị Hải Yến
4. Nguyễn Văn Mạnh
Số hiệu / Code: VILAS 528
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 20/ 04/ 2024
Địa chỉ / Address:
Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
142 Le Lai Street, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Địa điểm / Location:
Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
142 Le Lai Street, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Điện thoại / Tel: (+84) 2253.768972 Fax:
E-mail: fcchaiphong@fcc.com.vn
manhnguyenfcc@gmail.com
Website: fcc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
Bột đá
Powder stone
Phân tích cỡ hạt
Phương pháp nhiễu xạ lazer
Particle size analysis
Laser diffraction method

(0,1 ~ 716) µm

ISO 13320:2020

Phân tích độ trắng bằng thiết bị SR-3518
White analysis by SR-3518 devices

(80~99)%

HD-7.5HAP/18
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on ignition
Gravimetric method

(30 ~ 56)%

TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng cặn không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue
Gravimetric method

0,1%

Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method

0,1%

Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titrimetric method

(25 ~ 56)%

Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method

0,10%

Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titrimetric method

0,10%

Xác định hàm lượng SO3
Phương pháp khối lượng
Determination of SO3 content
Gravimetric method

0,10%

Ximăng Pooc lăng và Clinke
Portland Cement and Clinker
Xác định hàm lượng mất khi nung
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on ignition
Gravimetric method

0,10%

TCVN 141:2008
BS EN 196-2:2013
Xác định hàm lượng cặn không tan
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue
Gravimetric method

0,10%

TCVN 141:2008
BS EN 196-2:2013
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method

(15 ~ 25)%

Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method

(3 ~ 6)%

Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fe2O3 content
Titrimetric method

(1,5 ~ 5,0) %

Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titrimetric method

40%

Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titrimetric method

0,10%

Xác định hàm lượng SO3
Phương pháp khối lượng
Determination of SO3 content
Gravimetric method

0,10%

Quặng Apatit
Apatit Ores
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng không đổi
Determination of moisture content
Constant gravimetric method

0,20%

TCVN 180:2009
Quặng Apatit
Apatit Ores
Xác định hàm lượng P2O5
Phương pháp khối lượng
Determination of P2O5 content
Gravimetric method

(1 ~ 36)%

TCVN 180:2009
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titrimetric method

(10 ~ 42)%

Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titrimetric method

(1,0~10)%

Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fe2O3 content
Titrimetric method

0,20%

Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric method

0,20%

Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method

0,20%

Phân bón
Fertilizer
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng không đổi
Determination of Moisture content
Constant gravimetric method

0,1%

TCVN 9297:2012
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
(Phân bón không có chưa nitrat)
Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method (not contain nitrates)

0,20%

TCVN 8557:2010
Xác định hàm lượng Nitơ-Nitrat
Phương pháp Kjeldahl (Phân bón có chứa nitrat)
Determination of Nitrate-Nitrogen content
Kjeldahl method (fertilizer contain nitrates)

0,20%

TCVN 10682:2015
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulphur content
Gravimetric method

0,10%

TCVN 9296:2012
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of K2O content
Flame photometric method

0,20%

TCVN 8560:2018
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available P2O5content
UV-Vis method

0,20%

TCVN 8559:2010
Xác định hàm Ca tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Ca content
F-AAS method

20 mg/kg

TCVN 9284:2018
Xác định hàm lượng Mg tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Mg content
F-AAS method

20 mg/kg

TCVN 9285:2018
Xác định hàm lượng As tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total As content
F-AAS method

0,3 mg/kg

TCVN 11403:2016
Xác định hàm lượng Pb tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb content
F-AAS method

20 mg/kg

TCVN 9290:2018
Xác định hàm lượng Hg tổng số
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Hg content
CV-AAS method

1 mg/kg

TCVN 10676:2015
Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available SiO2content
UV-Vis method

0,30%

TCVN 11407:2019
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp UV-Vis
Determination of Biuret content
UV-Vis method

0,2%

TCVN 2620:2014
Xác định cỡ hạt bằng sàng
Determination of Particles size by sieve

-

Xác định hàm lượng axít humic và axít fulvic
Phương pháp Walkley-Black
Determination of humic acid and fulvic acid content
Walkley-Black method

0,30%

TCVN 8561:2010
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon content
Walkley-Black method

0,50%

TCVN 9294:2012
Xác định hàm lượng axít tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid content
Titrimetric method

0,20%

TCVN 9292:2019
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed stuffs
Xác định hàm lượng Ni tơ
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen content
Kjeldahl method
0,60% TCVN 4328-1:2007
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp chiết xuất
Determination of fat content
The extraction method
0,20% TCVN 4331:2001
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,1% ISO 5985:2002
Xác định hàm lượng tro tổng
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,10% TCVN 4327:2007
Quặng sắt
Iron ore
Xác định tổng hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total iron content
Titrimetric method
(10 ~ 69)% TCVN 4653-1:2009
Xác định hàm lượng oxit Silic.
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Gravimetric methods
(0,2 ~ 20)% TCVN 8031-1:2009
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh.
Phương pháp khối lượng Bari sulphát
Determination of Sulphur content
Barium sulfate gravimetric methods
(0,5 ~ 10)% TCVN 4654-1:2009
Quặng đồng
Copper Ore
Xác định hàm lượng đồng (Cu)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Cu content
Titrimetric method
(0,3 ~ 50)% HD-7.5.HAP/12
(Ref. ISO 10258:2015)
Ghi chú/note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • ISO: International Organization for Standardization
  • BS: British Standard
  • EN: Europäische Norm (European Standard)
  • Ref.: phương pháp tham khảo/reference method
  • HD-7.5.HAP: Phương pháp thử phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method


Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm - Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội
Laboratory: Laboratory - Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC
Organization: FCC Control and Fumigation Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thượng Dũng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Lương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thượng Dũng
3. Nghiêm Thái Phượng

Số hiệu/ Code: VILAS 528
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 20/04/2024
Địa chỉ / Address: Số 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: Số 6 Nguyễn Công Trứ, P.Phạm Đình Hổ, Q.Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3971 0867 Fax:
E-mail: fcchanoi@fcc.com.vn
ptn_fcchanoi@fcc.com.vn
Website: fcc.com.vn





Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of Testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Vật liệu kim loại
Mettallic materials
Thử kéo
Tensible test
(100~1000) kN
(10~100) kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892:2009)
JIS Z2241:2011
ASTM A370-20
Thử uốn
Bend test
1800 TCVN 198:2008
JIS Z2248:2014
ASTM A370-20
Thử độ cứng Rockwell
Rockwell hardness test
A,B,C,D,E,F,G,H,K TCVN 257-1:2007
(ISO
6508-1:2005)
ASTM E18-17e1
JIS Z2245:2016
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test
(50~1500) HV
(1~50) kg
ASTM E384-17
JIS Z 2244:2009
TCVN 258-1:2007
(ISO
6507-1:1999)
Thử độ cứng
Phương pháp Leeb
Hardness test
Leeb method
HL: (170~960)
HRC: (17~69)
HRB: (13~109)
HB: (20~655)
HV: (80~940)
ASTM A956-17a
Thử độ bền va đập của lớp sơn phủ
Impact resistance of coating test
Cao / High
(50~500) mm
Trọng lượng / Weight
300g, 500g, 1000g
ASTM D2794-2010
ISO 6272-1:2011
Đo chiều dày lớp phủ không từ trên nền từ
Measuring coating thickness
ASTM E376-17
TCVN 5878:2007
(ISO 02178:1982)
Thử độ dai va đập
Impact test (room temperature)
Max 300J
(-40~35) 0C
TCVN 312-1:2007
ISO 148-1:2006
ASTM E23-18
JIS Z2242:2018
Bu lông
Bolt
Thử kéo
Tensible test
TCVN 197-1:2014
TCVN 1916:1995
ASTM A370-20
BS 3692:2014
ISO 898-1:2013
ISO 892-2:2012
Đai ốc
Nut
Thử tải ren
Proof load test
Thép cốt bê tông
Steel for the reinforcement of concrete
Thử kéo
Tensible test
(100~1000) kN
(10~100) kN
TCVN 197-1:2014
TCVN
7937-1:2013
Thử uốn
Bend test
1800 TCVN 198:2008
TCVN 6287:1997
TCVN
7397-1:2013
Ghi chú / Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials
JIS: Japanese Industrial Standards
BS: British Standards






















Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
Thép carbon, thép hợp kim thấp
Carbon steel, low alloy steel
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
C (0,005~4,5) % ASTM E415-17
Si (0,01~7) %
Mn (0,01~18) %
P (0,01~0,8) %
S (0,01~0,15) %
Cr (0,01~35) %
Mo (0,005~11) %
Ni (0,01~50) %
Al (0,005~1,2) %
Co (0,01~13) %
Cu (0,005~8,5) %
Nb (0,005~3) %
Ti (0,001~2,3) %
V (0,005~10) %
Zr (0,002~0,24) %
As (0,005~0,1) %
B (0,001~0,11) %
Ca (0,0001~0,001) %
Mg (0,0005~0,1) %
Fe Max 100%
Thép không gỉ
Stainless steels
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
C (0,005~0,25) % ASTM
E1086-14
Si (0,01~0,9) %
Mn (0,01~2) %
P (0,003~0,15) %
S (0,003~0,065) %
Cr (17~23) %
Mo (0,01~3) %
Ni (7,5~13) %
Cu (0,01~0,3) %
Co (0,001~10) %
Ti (0,001~2,5) %
V (0,001~0,9) %
W (0,01~0,5) %
Đồng
Copper
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
Si (0,0050~7,5) % BS-EN 15079:2015
Mn (0,0020~4,8) %
Ni (0,0050 ~37) %
Al (0,002~12) %
Pb (0,0100~12) %
P (0,0030~0,7) %
Zn (0,0100~45) %
Sn (0,0050~13) %
Fe (0,0050~6,5) %
Cr (0,0010~2) %
Ag (0,0010~0,3) %
Be (0,0050~0,6) %
Co (0,0050~3,6) %
As (0,0010~0,5) %
Bi (0,0020~6) %
Cd (0,0005~1) %
Mg (0,0005~0,2) %
S (0,0020~0,15) %
Sb (0,0050~0,6) %
Hợp kim đồng
Copper alloy
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
Si (0,0050~0,16) % BS-EN 15079:2015
Mn (0,0010~0,07) %
Ni (0,0050~0,12) %
Al (0,0020~0,12) %
Zn (0.0050~0,13) %
Sn (0,0050~0,07) %
Fe (0,0020~0,2) %
Cr (0,0020~0,1) %
Ag (0,0020~1,6) %
Be (0,0010~2,6) %
Co (0,0050~3,6) %
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminium and Alloy aluminium
Xác định thành phần hóa học
Analyse chemical compositions
Si (0,0020~25) % ASTM
E1251-17a
Fe (0,0010~2,2) %
Cu (0,0010~8,5) %
Mn (0,0010~1,7) %
Mg (0,0001~12) %
Cr (0,0010~0,7) %
Ni (0,0020~3,2) %
Zn (0,0050~12) %
Ti (0,0010~0,3) %
V (0,0010~0,1) %
Pb (0,0020~1,6) %
Ag (0,0010~1,1) %
B (0,0001~0,025) %
Be (0,0001~0,015) %
Bi (0,0050~0,6) %
Ca (0,0005~0,02) %
Ga (0,0010~0,07) %
Li (0,0001~0,035) %
Na (0,0005~0,035) %
Sn (0,0050~0,3) %
Sr (0,0001~0,15) %
Zr (0,0020~0,25) %
Cd (0,0010~0,35) %
Co (0,0030~0,45) %
Ghi chú / Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials









aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây