Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Chi nhánh Công ty cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Hải Phòng | ||||
Laboratory: | Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Haiphong | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Giám định và Khử trùng FCC | ||||
Organization: | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Văn Mạnh | |||||
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Nguyễn Văn Lương | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |||
2. | Nguyễn Quang Khánh | ||||
3. | Dương Thị Hải Yến | ||||
4. | Nguyễn Văn Mạnh | ||||
Số hiệu / Code: VILAS 528 | |
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 20/ 04/ 2024 | |
Địa chỉ / Address: Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng 142 Le Lai Street, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City | |
Địa điểm / Location: Số 142 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng 142 Le Lai Street, May Chai Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City | |
Điện thoại / Tel: (+84) 2253.768972 | Fax: |
E-mail: fcchaiphong@fcc.com.vn manhnguyenfcc@gmail.com | Website: fcc.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Bột đá Powder stone | Phân tích cỡ hạt Phương pháp nhiễu xạ lazer Particle size analysis Laser diffraction method | (0,1 ~ 716) µm | ISO 13320:2020 |
| Phân tích độ trắng bằng thiết bị SR-3518 White analysis by SR-3518 devices | (80~99)% | HD-7.5HAP/18 | |
| Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of loss on ignition Gravimetric method | (30 ~ 56)% | TCVN 9191:2012 |
| Xác định hàm lượng cặn không tan Phương pháp khối lượng Determination of insoluble residue Gravimetric method | 0,1% | ||
| Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method | 0,1% | ||
| Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titrimetric method | (25 ~ 56)% | ||
| Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titrimetric method | 0,10% | ||
| Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titrimetric method | 0,10% | ||
| Xác định hàm lượng SO3 Phương pháp khối lượng Determination of SO3 content Gravimetric method | 0,10% | ||
| Ximăng Pooc lăng và Clinke Portland Cement and Clinker | Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of loss on ignition Gravimetric method | 0,10% | TCVN 141:2008 BS EN 196-2:2013 |
| Xác định hàm lượng cặn không tan Phương pháp khối lượng Determination of insoluble residue Gravimetric method | 0,10% | TCVN 141:2008 BS EN 196-2:2013 | |
| Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method | (15 ~ 25)% | ||
| Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titrimetric method | (3 ~ 6)% | ||
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Fe2O3 content Titrimetric method | (1,5 ~ 5,0) % | ||
| Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titrimetric method | 40% | ||
| Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titrimetric method | 0,10% | ||
| Xác định hàm lượng SO3 Phương pháp khối lượng Determination of SO3 content Gravimetric method | 0,10% | ||
| Quặng Apatit Apatit Ores | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng không đổi Determination of moisture content Constant gravimetric method | 0,20% | TCVN 180:2009 |
| Quặng Apatit Apatit Ores | Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content Gravimetric method | (1 ~ 36)% | TCVN 180:2009 |
| Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titrimetric method | (10 ~ 42)% | ||
| Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titrimetric method | (1,0~10)% | ||
| Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Fe2O3 content Titrimetric method | 0,20% | ||
| Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method | 0,20% | ||
| Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titrimetric method | 0,20% | ||
| Phân bón Fertilizer | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng không đổi Determination of Moisture content Constant gravimetric method | 0,1% | TCVN 9297:2012 |
| Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl (Phân bón không có chưa nitrat) Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method (not contain nitrates) | 0,20% | TCVN 8557:2010 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ-Nitrat Phương pháp Kjeldahl (Phân bón có chứa nitrat) Determination of Nitrate-Nitrogen content Kjeldahl method (fertilizer contain nitrates) | 0,20% | TCVN 10682:2015 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp khối lượng Determination of Sulphur content Gravimetric method | 0,10% | TCVN 9296:2012 |
| Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of K2O content Flame photometric method | 0,20% | TCVN 8560:2018 | |
| Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available P2O5content UV-Vis method | 0,20% | TCVN 8559:2010 | |
| Xác định hàm Ca tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Ca content F-AAS method | 20 mg/kg | TCVN 9284:2018 | |
| Xác định hàm lượng Mg tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Mg content F-AAS method | 20 mg/kg | TCVN 9285:2018 | |
| Xác định hàm lượng As tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total As content F-AAS method | 0,3 mg/kg | TCVN 11403:2016 | |
| Xác định hàm lượng Pb tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Pb content F-AAS method | 20 mg/kg | TCVN 9290:2018 | |
| Xác định hàm lượng Hg tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of total Hg content CV-AAS method | 1 mg/kg | TCVN 10676:2015 | |
| Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available SiO2content UV-Vis method | 0,30% | TCVN 11407:2019 | |
| Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp UV-Vis Determination of Biuret content UV-Vis method | 0,2% | TCVN 2620:2014 |
| Xác định cỡ hạt bằng sàng Determination of Particles size by sieve | - | ||
| Xác định hàm lượng axít humic và axít fulvic Phương pháp Walkley-Black Determination of humic acid and fulvic acid content Walkley-Black method | 0,30% | TCVN 8561:2010 | |
| Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method | 0,50% | TCVN 9294:2012 | |
| Xác định hàm lượng axít tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titrimetric method | 0,20% | TCVN 9292:2019 | |
| Thức ăn chăn nuôi Animal feed stuffs | Xác định hàm lượng Ni tơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content Kjeldahl method | 0,60% | TCVN 4328-1:2007 |
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp chiết xuất Determination of fat content The extraction method | 0,20% | TCVN 4331:2001 | |
| Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid | 0,1% | ISO 5985:2002 | |
| Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method | 0,10% | TCVN 4327:2007 | |
| Quặng sắt Iron ore | Xác định tổng hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp chuẩn độ Determination of total iron content Titrimetric method | (10 ~ 69)% | TCVN 4653-1:2009 |
| Xác định hàm lượng oxit Silic. Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric methods | (0,2 ~ 20)% | TCVN 8031-1:2009 | |
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh. Phương pháp khối lượng Bari sulphát Determination of Sulphur content Barium sulfate gravimetric methods | (0,5 ~ 10)% | TCVN 4654-1:2009 | |
| Quặng đồng Copper Ore | Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp chuẩn độ Determination of Cu content Titrimetric method | (0,3 ~ 50)% | HD-7.5.HAP/12 (Ref. ISO 10258:2015) |
|
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm - Chi nhánh Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC tại Hà Nội |
Laboratory: | Laboratory - Branch of FCC Control and Fumigation Joint Stock Company in Ha Noi |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Giám định và Khử trùng FCC |
Organization: | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Văn Lương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Thượng Dũng | |
3. | Nghiêm Thái Phượng |
Địa chỉ / Address: Số 45 Đinh Tiên Hoàng, phường Bến Nghé, quận 1, TP. Hồ Chí Minh | |
Địa điểm / Location: Số 6 Nguyễn Công Trứ, P.Phạm Đình Hổ, Q.Hai Bà Trưng, TP Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024 3971 0867 | Fax: |
E-mail: fcchanoi@fcc.com.vn ptn_fcchanoi@fcc.com.vn | Website: fcc.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
| Vật liệu kim loại Mettallic materials | Thử kéo Tensible test | (100~1000) kN (10~100) kN | TCVN 197-1:2014 (ISO 6892:2009) JIS Z2241:2011 ASTM A370-20 |
| Thử uốn Bend test | 1800 | TCVN 198:2008 JIS Z2248:2014 ASTM A370-20 | |
| Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test | A,B,C,D,E,F,G,H,K | TCVN 257-1:2007 (ISO 6508-1:2005) ASTM E18-17e1 JIS Z2245:2016 | |
| Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test | (50~1500) HV (1~50) kg | ASTM E384-17 JIS Z 2244:2009 TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:1999) | |
| Thử độ cứng Phương pháp Leeb Hardness test Leeb method | HL: (170~960) HRC: (17~69) HRB: (13~109) HB: (20~655) HV: (80~940) | ASTM A956-17a | |
| Thử độ bền va đập của lớp sơn phủ Impact resistance of coating test | Cao / High (50~500) mm Trọng lượng / Weight 300g, 500g, 1000g | ASTM D2794-2010 ISO 6272-1:2011 | |
| Đo chiều dày lớp phủ không từ trên nền từ Measuring coating thickness | ASTM E376-17 TCVN 5878:2007 (ISO 02178:1982) | ||
| Thử độ dai va đập Impact test (room temperature) | Max 300J (-40~35) 0C | TCVN 312-1:2007 ISO 148-1:2006 ASTM E23-18 JIS Z2242:2018 | |
| Bu lông Bolt | Thử kéo Tensible test | TCVN 197-1:2014 TCVN 1916:1995 ASTM A370-20 BS 3692:2014 ISO 898-1:2013 ISO 892-2:2012 | |
Đai ốc Nut | Thử tải ren Proof load test | |||
| Thép cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete | Thử kéo Tensible test | (100~1000) kN (10~100) kN | TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 |
| Thử uốn Bend test | 1800 | TCVN 198:2008 TCVN 6287:1997 TCVN 7397-1:2013 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods | |
| Thép carbon, thép hợp kim thấp Carbon steel, low alloy steel | Xác định thành phần hóa học Analyse chemical compositions | C | (0,005~4,5) % | ASTM E415-17 |
Si | (0,01~7) % | ||||
Mn | (0,01~18) % | ||||
P | (0,01~0,8) % | ||||
S | (0,01~0,15) % | ||||
Cr | (0,01~35) % | ||||
Mo | (0,005~11) % | ||||
Ni | (0,01~50) % | ||||
Al | (0,005~1,2) % | ||||
Co | (0,01~13) % | ||||
Cu | (0,005~8,5) % | ||||
Nb | (0,005~3) % | ||||
Ti | (0,001~2,3) % | ||||
V | (0,005~10) % | ||||
Zr | (0,002~0,24) % | ||||
As | (0,005~0,1) % | ||||
B | (0,001~0,11) % | ||||
Ca | (0,0001~0,001) % | ||||
Mg | (0,0005~0,1) % | ||||
Fe | Max 100% | ||||
| Thép không gỉ Stainless steels | Xác định thành phần hóa học Analyse chemical compositions | C | (0,005~0,25) % | ASTM E1086-14 |
Si | (0,01~0,9) % | ||||
Mn | (0,01~2) % | ||||
P | (0,003~0,15) % | ||||
S | (0,003~0,065) % | ||||
Cr | (17~23) % | ||||
Mo | (0,01~3) % | ||||
Ni | (7,5~13) % | ||||
Cu | (0,01~0,3) % | ||||
Co | (0,001~10) % | ||||
Ti | (0,001~2,5) % | ||||
V | (0,001~0,9) % | ||||
W | (0,01~0,5) % | ||||
| Đồng Copper | Xác định thành phần hóa học Analyse chemical compositions | Si | (0,0050~7,5) % | BS-EN 15079:2015 |
Mn | (0,0020~4,8) % | ||||
Ni | (0,0050 ~37) % | ||||
Al | (0,002~12) % | ||||
Pb | (0,0100~12) % | ||||
P | (0,0030~0,7) % | ||||
Zn | (0,0100~45) % | ||||
Sn | (0,0050~13) % | ||||
Fe | (0,0050~6,5) % | ||||
Cr | (0,0010~2) % | ||||
Ag | (0,0010~0,3) % | ||||
Be | (0,0050~0,6) % | ||||
Co | (0,0050~3,6) % | ||||
As | (0,0010~0,5) % | ||||
Bi | (0,0020~6) % | ||||
Cd | (0,0005~1) % | ||||
Mg | (0,0005~0,2) % | ||||
S | (0,0020~0,15) % | ||||
Sb | (0,0050~0,6) % | ||||
| Hợp kim đồng Copper alloy | Xác định thành phần hóa học Analyse chemical compositions | Si | (0,0050~0,16) % | BS-EN 15079:2015 |
Mn | (0,0010~0,07) % | ||||
Ni | (0,0050~0,12) % | ||||
Al | (0,0020~0,12) % | ||||
Zn | (0.0050~0,13) % | ||||
Sn | (0,0050~0,07) % | ||||
Fe | (0,0020~0,2) % | ||||
Cr | (0,0020~0,1) % | ||||
Ag | (0,0020~1,6) % | ||||
Be | (0,0010~2,6) % | ||||
Co | (0,0050~3,6) % | ||||
| Nhôm và hợp kim nhôm Aluminium and Alloy aluminium | Xác định thành phần hóa học Analyse chemical compositions | Si | (0,0020~25) % | ASTM E1251-17a |
Fe | (0,0010~2,2) % | ||||
Cu | (0,0010~8,5) % | ||||
Mn | (0,0010~1,7) % | ||||
Mg | (0,0001~12) % | ||||
Cr | (0,0010~0,7) % | ||||
Ni | (0,0020~3,2) % | ||||
Zn | (0,0050~12) % | ||||
Ti | (0,0010~0,3) % | ||||
V | (0,0010~0,1) % | ||||
Pb | (0,0020~1,6) % | ||||
Ag | (0,0010~1,1) % | ||||
B | (0,0001~0,025) % | ||||
Be | (0,0001~0,015) % | ||||
Bi | (0,0050~0,6) % | ||||
Ca | (0,0005~0,02) % | ||||
Ga | (0,0010~0,07) % | ||||
Li | (0,0001~0,035) % | ||||
Na | (0,0005~0,035) % | ||||
Sn | (0,0050~0,3) % | ||||
Sr | (0,0001~0,15) % | ||||
Zr | (0,0020~0,25) % | ||||
Cd | (0,0010~0,35) % | ||||
Co | (0,0030~0,45) % |