-
| Quặng Boxit Bauxite Ore | Xác định hàm lượng Sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titration method | 0,04 % | GEO.GM0101.2021 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số, Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bicromat titration method | 1,0 % | GEO.GM0102.2021 |
-
| Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminum content Titration method | 3,0 % | GEO.GM0103.2021 |
-
| Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Gravimetric method | 0,2 % | GEO.GM0104.2021 |
-
| Xác định hàm lượng Titan Phương pháp UV-Vis Determination of Titanium content UV-Vis method | 0,05 % | GEO.GM0105.2021 |
-
| Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method | 1,0 % | GEO.GM0106.2021 |
-
| Quặng sắt Iron ore | Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Gravimetric method | 0,1 % | GEO.GM0201.2021 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bicromat titration method | 1,2 % | GEO.GM0202.2021 |
-
| Quặng sắt Iron ore | Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titration method | 0,03 % | GEO.GM0203.2021 |
-
| Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Manganese content Titration method | 0,01 % | GEO.GM0204.2021 |
-
| Đá vôi, cacbonat Limestone, carbonate | Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determination of insoluble matter content Gravimetric method | 0,1 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method | 0,2 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titration method | 0,1 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium content Titration method | 0,2 % | TCVN 9191:2012 |
-
| Silicat Silicate | Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Gravimetric method | 14,0 % | TCVN 9911:2013 |
-
| Xác định hàm lượng Titan Phương pháp UV-Vis Determination of Titanium content UV-Vis method | 0,05 % | TCVN 9913:2013 |
-
| Silicat Silicate | Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminum content Titration method | 0,1 % | TCVN 9915:2013 |
-
| Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bicromate titration method | 1,0 % | GEO.GM0404.2021 |
-
| Xác định hàm lượng Canxi oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide content Titration method | 0,1 % | TCVN 9912:2013 |
-
| Xác định hàm lượng Magie oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content Titration method | 0,1 % | TCVN 9916:2013 |