Chi nhánh Công ty Cổ phần Địa chất và Khoáng sản - Vinacomin

Số hiệu
VILAS - 455
Tên tổ chức
Chi nhánh Công ty Cổ phần Địa chất và Khoáng sản - Vinacomin
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Địa chất và Khoáng sản - Vinacomin
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Lô CN8, Cụm công nghiệp Từ Liêm, P.Minh Khai, Q.Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-11-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty Cổ phần Địa chất và Khoáng sản - Vinacomin
Laboratory: Vinacomin - Geology of Mineral Resources Joint Stock Company Branch
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Địa chất và Khoáng sản - Vinacomin
Organization: Vinacomin - Geology of Mineral Resources Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Long
Laboratory manager: Nguyen Long
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Long Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Trần Tú Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 455
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2024
Địa chỉ/ Address: 173 Trương Định, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
No 173 Truong Dinh, ward 9, District 3, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: Lô CN8, Cụm công nghiệp Từ Liêm, P.Minh Khai, Q.Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
Lot CN8, Tu Liem Industrial , Minh Khai ward, Bac Tu Liem district, Hanoi City
Điện thoại/ Tel: 028 3931 6348 Fax: 028 3931 9707
E-mail: geosimco0687@gmail.com Website: http://www.geosimco.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Quặng Boxit Bauxite Ore Xác định hàm lượng Sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titration method 0,04 % GEO.GM0101.2021
Xác định hàm lượng Sắt tổng số, Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bicromat titration method 1,0 % GEO.GM0102.2021
Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminum content Titration method 3,0 % GEO.GM0103.2021
Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Gravimetric method 0,2 % GEO.GM0104.2021
Xác định hàm lượng Titan Phương pháp UV-Vis Determination of Titanium content UV-Vis method 0,05 % GEO.GM0105.2021
Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method 1,0 % GEO.GM0106.2021
Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Gravimetric method 0,1 % GEO.GM0201.2021
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bicromat titration method 1,2 % GEO.GM0202.2021
Quặng sắt Iron ore Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Bicromat Determination of Iron (II) content Bicromat titration method 0,03 % GEO.GM0203.2021
Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Manganese content Titration method 0,01 % GEO.GM0204.2021
Đá vôi, cacbonat Limestone, carbonate Xác định hàm lượng chất không tan (CKT) Phương pháp khối lượng Determination of insoluble matter content Gravimetric method 0,1 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition Gravimetric method 0,2 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titration method 0,1 % TCVN 9191:2012
Xác định hàm lượng Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium content Titration method 0,2 % TCVN 9191:2012
Silicat Silicate Xác định hàm lượng Silic Phương pháp khối lượng Determination of Silicon content Gravimetric method 14,0 % TCVN 9911:2013
Xác định hàm lượng Titan Phương pháp UV-Vis Determination of Titanium content UV-Vis method 0,05 % TCVN 9913:2013
Silicat Silicate Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminum content Titration method 0,1 % TCVN 9915:2013
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ bicromat Determination of total Iron content Bicromate titration method 1,0 % GEO.GM0404.2021
Xác định hàm lượng Canxi oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide content Titration method 0,1 % TCVN 9912:2013
Xác định hàm lượng Magie oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium oxide content Titration method 0,1 % TCVN 9916:2013
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - GEO.GM..: phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/laboratory’s developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây