Chi cục Kiểm định hải quan 6

Số hiệu
VILAS - 1309
Tên tổ chức
Chi cục Kiểm định hải quan 6
Đơn vị chủ quản
Cục Kiểm định Hải quan - Tổng cục Hải quan
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 76, Đường Lê Đại Hành, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
27-11-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Chi cục Kiểm định hải quan 6
Laboratory: Customs branch of verification No 6
Cơ quan chủ quản: Cục Kiểm định Hải quan - Tổng cục Hải quan
Organization: Customs Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Hoàng Văn Thành
Laboratory manager: Hoang Van Thanh
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Hoàng Văn Thành Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Chu Minh Hải Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Nguyễn Văn Phúc Các phép thử được công nhận / Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1309
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 28/11/2023 đến ngày 27/11/2026
Địa chỉ/ Address: Số 76, Đường Lê Đại Hành, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Địa điểm/Location: Số 76, Đường Lê Đại Hành, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Điện thoại/ Tel: 02053799988 Fax: 02053888658
E-mail: Chicuckdhq6@customs.gov.vn Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1. 1
Phân bón Amoni Sunfat Ammonium sulfat fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 20~30% TCVN 8557:2010
  1. 2
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method 20~30% TCVN 9296:2012
  1. 3
Xác định axit tự do Phương pháp chuẩn độ bằng NaOH Determination of free acid Titrimetric method with sodium hydroide 0,1~1% TCVN 9292 : 2019
  1. 4
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,1~1% TCVN 9297 : 2012
  1. 5
Quặng sắt Iron ores Xác định tổng hàm lượng sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total iron content Titrimetric method after tin (II) chloride reduction. 30~72% TCVN 4653-1:2009.
  1. 9
Thép không gỉ Austenit Austenitic Stainless Steel Phân tích thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ trong chân không Test method for analysis of chemical composition Method of Spark Atomic Emission Spectrometry. Chromium (Cr): (17,0 ~ 23,0)% Nickel (Ni): (7,5 ~ 13,0)% Molybdenum (Mo): (0,01 ~ 3,0)% Manganese (Mn): (0,01 ~ 2,0)% Silicon (Si): (0,01 ~ 0,90)% Copper (Cu): (0,01 ~ 0,30)% Carbon (C): (0,006 ~ 0,25)% Phosphorus (P): (0,003 ~ 0,15)% Sulfur (S): (0,003 ~ 0,065)% ASTM E1086-22
Chú thích/ Note: - ASTM: the American Society for Testing and Materials - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây