Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Chi cục Kiểm định hải quan 6 |
Laboratory: | Customs branch of verification No 6 |
Cơ quan chủ quản: | Cục Kiểm định Hải quan - Tổng cục Hải quan |
Organization: | Customs Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý: | Hoàng Văn Thành |
Laboratory manager: | Hoang Van Thanh |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Hoàng Văn Thành | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Chu Minh Hải | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
| Nguyễn Văn Phúc | Các phép thử được công nhận / Accredited tests |
Số hiệu/ Code: VILAS 1309 | |
Hiệu lực công nhận kể từ ngày 28/11/2023 đến ngày 27/11/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 76, Đường Lê Đại Hành, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | |
Địa điểm/Location: Số 76, Đường Lê Đại Hành, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | |
Điện thoại/ Tel: 02053799988 | Fax: 02053888658 |
E-mail: Chicuckdhq6@customs.gov.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
| Phân bón Amoni Sunfat Ammonium sulfat fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 20~30% | TCVN 8557:2010 |
| Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method | 20~30% | TCVN 9296:2012 | |
| Xác định axit tự do Phương pháp chuẩn độ bằng NaOH Determination of free acid Titrimetric method with sodium hydroide | 0,1~1% | TCVN 9292 : 2019 | |
| Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | 0,1~1% | TCVN 9297 : 2012 | |
| Quặng sắt Iron ores | Xác định tổng hàm lượng sắt Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total iron content Titrimetric method after tin (II) chloride reduction. | 30~72% | TCVN 4653-1:2009. |
| Thép không gỉ Austenit Austenitic Stainless Steel | Phân tích thành phần hóa học Phương pháp quang phổ phát xạ trong chân không Test method for analysis of chemical composition Method of Spark Atomic Emission Spectrometry. | Chromium (Cr): (17,0 ~ 23,0)% Nickel (Ni): (7,5 ~ 13,0)% Molybdenum (Mo): (0,01 ~ 3,0)% Manganese (Mn): (0,01 ~ 2,0)% Silicon (Si): (0,01 ~ 0,90)% Copper (Cu): (0,01 ~ 0,30)% Carbon (C): (0,006 ~ 0,25)% Phosphorus (P): (0,003 ~ 0,15)% Sulfur (S): (0,003 ~ 0,065)% | ASTM E1086-22 |