Chi cục Kiểm định hải quan 4

Số hiệu
VILAS - 584
Tên tổ chức
Chi cục Kiểm định hải quan 4
Đơn vị chủ quản
Cục kiểm định hải quan - Tổng cục hải quan
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 10, đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Chi cục Kiểm định hải quan 4
Laboratory: Customs Branch of Goods Verification No.4
Cơ quan chủ quản: Cục kiểm định hải quan - Tổng cục hải quan
Organization: Custom Department of Goods Verification - General Department of Vietnam Customs
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Trần Hương Giang
Laboratory manager: Tran Huong Giang
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Hương Giang Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Lê Ngọc Tấn
Nguyễn Đức Tuấn
Võ Đình Vũ
Lê Bá Lượng Các phép thử phân tích mẫu thép/Accredited Steel tests
Số hiệu/ Code: VILAS 584
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/8/2025
Địa chỉ/ Address: Số 10, đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
N0 10, Ngo Quyen street, Tho Quang ward, Son Tra dictrict, Da Nang city
Địa điểm/Location: Số 10, đường Ngô Quyền, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
N0 10, Ngo Quyen street, Tho Quang ward, Son Tra dictrict, Da Nang city
E-mail: lengoctan6777@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Grvimetric method 0,50 % m/m NMKL No 23-1991
Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Grvimetric method 0,10 % m/m NMKL No 173-2005
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of Fat comtent Grvimetric method 0,25 % m/m NMKL No 131-1989
Cà phê Coffee Xác định hàm lượng caffein Phương pháp HPLC Determination of caffeine content HPLC method TCVN 9723- 2013
Rượu vang Wine Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp UV-Vis Determination of SO2 content UV-Vis method 13,5 mg/L P1.5:2022 (Ref: NMKL No 132-1989)
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 8126:2009
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method (0.1~70)% TCVN 9297:2012
Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbone content Titration method TCVN 9294:2012
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method TCVN 10682:2015
Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method TCVN 8563:2010
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp F-AAS Determination of Available Potassium F-AAS method 1,0 % P2.7:2022 (Ref: TCVN 8560:2018)
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis. Determination of Available Phosphorus UV-Vis method TCVN 8559:2010
Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method TCVN 9292:2019
Xác định hàm lượng kali tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Potassium content F-AAS method P2.11:2022 (Ref: TCVN 8560:2018)
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Grvimetric method 0,01 % TCVN 4326:2001
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Grvimetric method TCVN 4327:2007
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp Soxhlet Determination of Fat Soxhlet method 0,03 % TCVN 4331:2001
Xác định hàm lượng phospho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,36 % TCVN 1525:2001
Xác định hàm lượng nitrogen và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of rude protein content Kjeldahl method TCVN 4328-1:2007
Gạch ốp, gạch lát Ceramic floor and wall tiles Xác định độ hút nước Phương pháp đun sôi Determination of water absorption Boiling method TCVN 6415-3:2005
Thép carbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-alloy steel Xác định hàm lượng các nguyên tố (Al, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Pb, Mo, Ni, Nb, Si, P, S, Ti, W, V, Zr). Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of element (Al, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Pb, Mo, Ni, Nb, Si, P, S, Ti, W, V, Zr) content Atomic emission spectrometric method Al: (0,0060 ~ 0,0467)% B: (0,0008 ~ 0,0063)% C: (0,005 ~ 0,276)% Cr: (0,049 ~ 0,92)% Co: (0,001 ~ 0,096)% Cu: (0,0011 ~ 0,043)% Mn (0,139 ~ 1,605)% Pb (0,0002 ~ 0,0004)% Mo (0,004 ~ 0,501)% Ni (0,015 ~ 0,525)% P: (0,0050 ~ 0,0138)% S: (0,0035 ~ 0,024)% Si : (0,004 ~ 0,649)% Ti: (0,005 ~ 0,317)% W: (0,003 ~ 0,313)% V: (0,003 ~ 0,313)% Zr: (0,0002 ~ 0,048)% TCVN 8998:2011
Thép không gỉ Austenitic Stainless Steel Xác định hàm lượng các nguyên tố (Cr, Ni, Mo, Mn, Si, Cu, C, P, S) Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of element (Cr, Ni, Mo, Mn, Si, Cu, C, P, S) content Atomic Emission Spectrometry method Cr : (13,47 ~ 16,71)% Ni : (0,188 ~ 5,38)% Mo: (0,021 ~ 0,339)% Mn: (0,38 ~ 7,17)% Si: (0,314 ~ 0,401)% Cu : (0,254 ~ 0,450)% C: (0,025 ~ 0,068)% P: (0,02 ~ 0,04)% S: (0,0001 ~ 0,0036)% ASTM E1086-14
Cát Sand Xác định hàm lượng silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Silic dioxide ( SiO2) content. Grvimetric method TCVN 9183:2012
Xác định thành phần cỡ hạt. Phương pháp rây sàng. Determination of particle size composition. Sieve method TCVN 9038:2011
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit. Phương pháp UV-Vis Determination of Iron(III) oxide (Fe2O3 ) content. UV-Vis method Đến 0,035% TCVN 9184:2012
Quặng ilmenite Ilmenite Ore Xác định hàm lượng titan dioxit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Titanium Dioxide (TiO2 ) content. Titration method TCVN 8911:2012
Quặng Zircon Zircon Ore Xác định hàm lượng Zircon dioxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Zirconium dioxide (ZrO2) content. Titration method P7.3:2022 (Ref: TCVN 8911:2012)
Đá vôi Xác định hàm lượng canxi oxít và magie oxít Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide (CaO) và Magnesi oxide (MgO) content. Titration method TCVN 9191:2012
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - NMKL: Nordisk Metodikkomité for Næringsmidler (Nordic Committee on Food analysis) - ASTM: The American Society for Testing and Material - P.x.y: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây