-
| Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and meat products | Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Grvimetric method | 0,50 % m/m | NMKL No 23-1991 |
-
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Grvimetric method | 0,10 % m/m | NMKL No 173-2005 |
-
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp trọng lượng Determination of Fat comtent Grvimetric method | 0,25 % m/m | NMKL No 131-1989 |
-
| Cà phê Coffee | Xác định hàm lượng caffein Phương pháp HPLC Determination of caffeine content HPLC method | | TCVN 9723- 2013 |
-
| Rượu vang Wine | Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp UV-Vis Determination of SO2 content UV-Vis method | 13,5 mg/L | P1.5:2022 (Ref: NMKL No 132-1989) |
-
| Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,1 mg/kg | TCVN 8126:2009 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Gravimetric method | (0.1~70)% | TCVN 9297:2012 |
-
| Xác định hàm lượng Carbon hữu cơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic carbone content Titration method | | TCVN 9294:2012 |
-
| Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method | | TCVN 10682:2015 |
-
| Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method | | TCVN 8563:2010 |
-
| Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp F-AAS Determination of Available Potassium F-AAS method | 1,0 % | P2.7:2022 (Ref: TCVN 8560:2018) |
-
| Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis. Determination of Available Phosphorus UV-Vis method | | TCVN 8559:2010 |
-
| Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method | | TCVN 9292:2019 |
-
| Xác định hàm lượng kali tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Potassium content F-AAS method | | P2.11:2022 (Ref: TCVN 8560:2018) |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định độ ẩm Phương pháp trọng lượng Determination of moisture Grvimetric method | 0,01 % | TCVN 4326:2001 |
-
| Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng tro Phương pháp trọng lượng Determination of Ash content Grvimetric method | | TCVN 4327:2007 |
-
| Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp Soxhlet Determination of Fat Soxhlet method | 0,03 % | TCVN 4331:2001 |
-
| Xác định hàm lượng phospho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method | 0,36 % | TCVN 1525:2001 |
-
| Xác định hàm lượng nitrogen và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of rude protein content Kjeldahl method | | TCVN 4328-1:2007 |
-
| Gạch ốp, gạch lát Ceramic floor and wall tiles | Xác định độ hút nước Phương pháp đun sôi Determination of water absorption Boiling method | | TCVN 6415-3:2005 |
-
| Thép carbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-alloy steel | Xác định hàm lượng các nguyên tố (Al, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Pb, Mo, Ni, Nb, Si, P, S, Ti, W, V, Zr). Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of element (Al, B, C, Cr, Co, Cu, Mn, Pb, Mo, Ni, Nb, Si, P, S, Ti, W, V, Zr) content Atomic emission spectrometric method | Al: (0,0060 ~ 0,0467)% B: (0,0008 ~ 0,0063)% C: (0,005 ~ 0,276)% Cr: (0,049 ~ 0,92)% Co: (0,001 ~ 0,096)% Cu: (0,0011 ~ 0,043)% Mn (0,139 ~ 1,605)% Pb (0,0002 ~ 0,0004)% Mo (0,004 ~ 0,501)% Ni (0,015 ~ 0,525)% P: (0,0050 ~ 0,0138)% S: (0,0035 ~ 0,024)% Si : (0,004 ~ 0,649)% Ti: (0,005 ~ 0,317)% W: (0,003 ~ 0,313)% V: (0,003 ~ 0,313)% Zr: (0,0002 ~ 0,048)% | TCVN 8998:2011 |
-
| Thép không gỉ Austenitic Stainless Steel | Xác định hàm lượng các nguyên tố (Cr, Ni, Mo, Mn, Si, Cu, C, P, S) Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of element (Cr, Ni, Mo, Mn, Si, Cu, C, P, S) content Atomic Emission Spectrometry method | Cr : (13,47 ~ 16,71)% Ni : (0,188 ~ 5,38)% Mo: (0,021 ~ 0,339)% Mn: (0,38 ~ 7,17)% Si: (0,314 ~ 0,401)% Cu : (0,254 ~ 0,450)% C: (0,025 ~ 0,068)% P: (0,02 ~ 0,04)% S: (0,0001 ~ 0,0036)% | ASTM E1086-14 |
-
| Cát Sand | Xác định hàm lượng silic dioxit Phương pháp trọng lượng Determination of Silic dioxide ( SiO2) content. Grvimetric method | | TCVN 9183:2012 |
-
| Xác định thành phần cỡ hạt. Phương pháp rây sàng. Determination of particle size composition. Sieve method | | TCVN 9038:2011 |
-
| Xác định hàm lượng sắt (III) oxit. Phương pháp UV-Vis Determination of Iron(III) oxide (Fe2O3 ) content. UV-Vis method | Đến 0,035% | TCVN 9184:2012 |
-
| Quặng ilmenite Ilmenite Ore | Xác định hàm lượng titan dioxit. Phương pháp chuẩn độ Determination of Titanium Dioxide (TiO2 ) content. Titration method | | TCVN 8911:2012 |
-
| Quặng Zircon Zircon Ore | Xác định hàm lượng Zircon dioxit Phương pháp chuẩn độ Determination of Zirconium dioxide (ZrO2) content. Titration method | | P7.3:2022 (Ref: TCVN 8911:2012) |
-
| Đá vôi | Xác định hàm lượng canxi oxít và magie oxít Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium oxide (CaO) và Magnesi oxide (MgO) content. Titration method | | TCVN 9191:2012 |