Chi cục Kiểm định Hải quan 1

Số hiệu
VILAS - 1261
Tên tổ chức
Chi cục Kiểm định Hải quan 1
Đơn vị chủ quản
Cục Kiểm định Hải quan
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 162 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-12-2022
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Chi cục Kiểm định Hải quan 1
Laboratory: Customs branch of verification No 1
Cơ quan chủ quản: Cục Kiểm định Hải quan
Organization: Customs department of verification
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative: Phan Đình Nguyên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Đình Nguyên Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Lê Khánh Hương
Đỗ Minh Đức
Số hiệu/ Code: VILAS 1261 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/12/2022 Địa chỉ/ Address: Số 162 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 162 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Bồ Đề, quận Long Biên, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3871063 Fax: 024 3871063 E-mail: cckdhq1@gmail.com Website: http://hanoi.customslab.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Thép hợp kim thấp Low-alloy steel Xác định thành phần hóa học Analyse chemical composition (0.02 ~ 1.1)% (0.02 ~ 1.54)% (0.03 ~ 2.0)% (0.006 ~ 5.0)% (0.007 ~ 8.14)% (0.007 ~ 1.3)% (0.003 ~ 0.3)% (0.006 ~ 0.5)% (0.001 ~ 0.2)% (0.0051 ~ 0.061)% (0.006 ~ 20.2)% (0.006 ~ 0.093)% (0.0004 ~ 0.007)% ASTM E415-17
Cácbon: (C) Silic: (Si) Mangan: (Mn) Niken: (Ni) Crôm: (Cr) Molipđen: (Mo) Vanadi: (V) Đồng: (Cu) Titan: (Ti) Thiếc: (Sn) Coban: (Co) Nhôm: (Al) Bo: (B)
Cácbon: (C) Silic: (Si) Mangan: (Mn) Crôm: (Cr) Niken: (Ni) Molipđen: (Mo) Đồng: (Cu) (0.03 ~ 0.25)% (0.01 ~ 0.9)% (0.01 ~ 2.0)% (17 ~ 13)% (7.5 ~ 13)% (0.01 ~ 3.0)% (0.01 ~ 0.3)% ASTM E1086-14
Rau, quả Vegetables, fruit Xác định hàm lượng Cadimi (Cd). Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content. GF-AAS method 0,04 mg/kg HDPP.05 : 2019
Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp GF- AAS Determination of Cd content. GF-AAS method 0,04 mg/kg HDPP.06 : 2019
Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials HDPP: phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây