Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm phân tích và môi trường - CAE 1. Phòng sản xuất – Thử nghiệm 2. Phòng kỹ thuật đo lường | ||
Laboratory: | Center for Analysis and Environment – CAE 1. Laboratory of Production and Testing 2. Laboratory of Technical Metrology | ||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm phân tích và môi trường - CAE | ||
Organization: | Center for Analysis and Environment - CAE | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ | ||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | ||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đặng Ngọc Long | ||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |
| Đặng Ngọc Long | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Các phép thử được công nhận – Phòng sản xuất – Thử nghiệm/Accredited Tests - Laboratory of Production and Testing | |
| Vũ Việt Anh | Các phép thử được công nhận – Phòng kỹ thuật đo lường /Accredited Tests - Laboratory of Technical Metrology | |
| Nguyễn Quang Duy | ||
Số hiệu/ Code: VILAS 501 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/05/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi | |
Địa điểm/Location: Lô 47+48, dự án khu nhà ở thấp tầng The Premier tại lô E2/21, khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội No. 47+48, The Premier Project, Lot E2/D21 Cau Giay New Urban Area, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 024.3203.8666 | Fax: (+84) 024.3856.1279 |
E-mail: moitruong.ptmt@gmail.com | Website: http://cae.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Không khí vùng làm việc Workplace Air | Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (-20 ~ 70) oC | TCVN 5508:2009 |
| Xác định độ ẩm (x) Determination of moisture | Đến/to: 100 %RH | ||
| Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed | Đến/to: 20 m/s | ||
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải/ Surface water, ground water, waste water | Xác định pH (x) Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Determination of Total Suspended Solids contents | 10 mg/L | HACH DR3900 Method 8006 | |
| Xác định độ mầu Determination of Colour | 15 Pt-Co | HACH DR3900 Method 8025 | |
| Nước mặt, nước thải/ Surface water, waste water | Xác định nhu cầu oxy hóa hóa học Determination of Chemical Oxygen Demand | 15 mg O2/L | HACH DR3900 Method 8000 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Thiết bị hấp tiệt trùng Autoclave (x) | Thử nhiệt độ Temperature test | (100 ~ 140) °C | TTPTMT.TN-01:2023 |
| Kiểm tra áp suất Pressure check | (0,1 ~ 5) bar | ||
| Thử thời gian Time test | Đến/to 3600 s | ||
| Kiểm tra chỉ thị hoá học Chemical indicator check | - | ||
| Kiểm tra chỉ thị sinh học Biological indicator check | - | ||
| Thiết bị tạo áp suất cơ và tự động dùng trong lĩnh vực đo lường hiệu chuẩn Mechanical and automatic pressure generating equipment used in measurement and calibration (x) | Thử khả năng tạo áp suất Pressure test | Đến/ to 690 bar | TTPTMT.TN-32:2023 |
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm phân tích và môi trường – CAE Phòng kỹ thuật đo lường | |||
Laboratory: | Center for Analysis and Environment – CAE Laboratory of Technical Metrology | |||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm phân tích và môi trường - CAE | |||
Organization: | Center for Analysis and Environment - CAE | |||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | |||
Field of testing: | Measurement - Calibration | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đặng Ngọc Long | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
| Đặng Ngọc Long | Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited Calibrations | ||
| Nguyễn Quang Duy | |||
| Vũ Việt Anh | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 501 | ||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/05/2024 | ||||
Địa chỉ/ Address: Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi | ||||
Địa điểm/Location: Lô 47+48, dự án khu nhà ở thấp tầng The Premier tại lô E2/21, khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội No. 47+48, The Premier Project, Lot E2/D21 Cau Giay New Urban Area, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi | ||||
Điện thoại/ Tel: (+84) 024.3203.8666 | Fax: (+84) 024.3856.1279 | |||
E-mail: moitruong.ptmt@gmail.com | Website: http://cae.vn | |||
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Phương tiện đo pH pH meter | Đến/to 14 pH | TTPTMT.HC-01 : 2019 | 0,01 pH |
| Phương tiện đo độ dẫn Electrolytic Conductivity meter | Đến/to 500 mS/cm | TTPTMT.HC-02 : 2019 | 1 % |
| Phương tiện đo độ đục Turbidity meter | Đến/to 7.000 NTU | TTPTMT.HC-03 : 2019 | 1,5 % |
| Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) Total dissolved solids meter (TDS) | Đến/to 200.000 mg/L | TTPTMT.HC-04 : 2019 | 1,5 % |
| Phương tiện đo nồng độ oxy hoà tan (DO) Dissolved oxygen meter | Đến/to 50 mg/L Đến/to 500% oxy bão hòa | TTPTMT.HC-05 : 2019 | 1 % |
| Phương tiện đo độ mặn (Salt) Salinity meter | Đến/to 30 % | TTPTMT.HC-06 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở Breath alcohol tester | Đến/to 3,000 mg/L | TTPTMT.HC-07 : 2019 | 2,5 % |
| Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Total suspended solids meter (TSS) | Đến/to 1500 mg/L | TTPTMT.HC-11 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo nồng độ Ammoni (NH4+) Ammonium meter | Đến/to 1.500 mg/L | TTPTMT.HC-12 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo nồng độ Nitrat (NO3-) Nitrate meter | Đến/to 1.500 mg/L | TTPTMT.HC-13 : 2019 | 2 % |
| Thiết bị đo nồng độ Phốt pho (PO42-) Phosphate meter | Đến/to 1.500 mg/L | TTPTMT.HC-14 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo độ màu Pt-Co Pt-Co color meter | Đến/to 625 Pt-Co | TTPTMT.HC-16 : 2019 | 1 % |
| Phương tiện đo tổng các hợp chất hữu cơ (TOC) TOC analyzer | Đến/to 5000 mg/L | TTPTMT.HC-17 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo thế oxy hoá – khử (ORP) ORP meter | (100 ~ 700) mV | TTPTMT.HC-20 : 2019 | 5,8 mV |
| Phương tiện đo tổng ni tơ trong nước (TN) Total nitrogen analyzer in water | Đến/to 1.500 mg/L | TTPTMT.HC-21 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) Chemical oxygen demand meter | Đến/to 60.000 mg/L | TTPTMT.HC-22 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo hàm lượng Silica trong nước Silica analyzer in water | Đến/to 1.500 mg/L | TTPTMT.HC-24 : 2019 | 2 % |
| Phương tiện đo hàm lượng khí cầm tay (x) Portable gas analyzer | SO2 đến/to 13.100 mg/m3 (đến/to 5.000 ppm) | TTPTMT.HC-09:2019 | 2% |
CO đến/to 7 %V | ||||
CO2 đến/to 20 %V | ||||
NO đến/to 6.150 mg/m3 (đến/to 5.000ppm) | ||||
NO2 đến/to 1.128 mg/m3 (đến/to 600 ppm) | ||||
H2S đến/to 1.529 mg/m3 (đến/to 1 100 ppm) | ||||
O2 đến/to 25 %V | ||||
O3 đến/to 10 ppm | ||||
HCl đến/to 147 mg/m3 (đến/to 100 ppm) | ||||
NH3 đến/to 140 mg/m3 (đến/to 200 ppm) | ||||
HF đến/to 141 mg/m3 (đến/to 300 ppm) | ||||
Cl2 đến/to 286 mg/m3 (đến/to 100 ppm) | ||||
H2 đến/to 1000 ppm | ||||
HCN đến/to 50 mg/m3 (đến/to 50 ppm) | ||||
%LEL (CH4, C3H8, i-C4H10; nC6H14…) đến/to 100 %LEL | ||||
VOCs (C6H6, C7H8, C8H10…) đến/to 1000 ppm | ||||
THC (CH4, C3H8, i-C4H10; nC6H14…) đến/to 50.000 mg/m3 (ppm) | ||||
| Phương tiện đo khối lượng riêng chất lỏng (x) Densitometer | Đến/to 3.000 kg/m3 | TTPTMT.HC-30 : 2019 | 0,05 kg/m3 |
| Tỷ trọng kế Hydrometer | (650 ~ 2000) kg/m3 | TTPTMT.HC-31 : 2017 | 0,1 kg/m3 |
| Tỷ trọng kế LPG LPG hydrometer | (500 ~ 650) kg/m3 | TTPTMT.HC-32 : 2017 | 0,86 kg/m3 |
| Cồn kế thuỷ tinh Alcohol hydrometer | (5 ~ 100) %V | TTPTMT.HC-33 : 2017 | 0,6 %V |
| Đường kế thuỷ tinh Sugar hydrometer | (0,5 ~ 50) %mas | TTPTMT.HC-34 : 2017 | 0,2 % |
| Bình tỷ trọng, cốc đo tỷ trọng Specific gravity bottle/ cup | Đến/to 100 mL | TTPTMT.HC-35 : 2019 | 1 % |
| Nhớt kế động học Kinematic viscometer | Hằng số nhớt kế C đến/to 100 mm2/s2 (cSt/s) | TTPTMT.HC-36 : 2017 | 0,18 % |
(0 ~ 0,015) | ||||
(0,015 ~ 1,2) | 0,4 % | |||
(1,2 ~ 45) | 0,59 % | |||
(45 ~ 100) | 0,72 % | |||
| Phương tiện đo độ nhớt động lực Dynamic viscometer | Đến/to 80.000 cP | TTPTMT.HC-37 : 2017 | 0,6 % |
| Phương tiện đo độ ẩm hạt Grain moisture meter | Đến/to 40 % | TTPTMT.HC-38 : 2019 | 0,15 % |
| Phương tiện đo độ ẩm vật liệu (gỗ, giấy, bìa, bông) Material moiture meter (wood, paper, carton, cotton) | Đến/to 70 % | TTPTMT.HC-39 : 2019 | 0,15 % |
| Phương tiện đo ELISA (x) Elisa reader | Đến/to (0 ~3) OD | TTPTMT.HC-42 : 2019 | 0,0025 OD |
| Phương tiện đo độ khúc xạ (brix kế) Refractometer (brix meter) | Brix: Đến/to 100 %mas | TTPTMT.HC-43 : 2019 | 1 % |
RI: (1,3000 ~ 1,70000) nD | ||||
| Phương tiện đo độ phân cực Polarimeter | (0 ~ 50) °α | TTPTMT.HC-44 : 2019 | 0,004 oα 0,02 oZ |
(0 ~ 100) °Z | ||||
| Thiết bị chuẩn độ (x) Titrator | (-1000 ~ 1000) mV | TTPTMT.HC-45: 2021 | 5,8 mV |
Buret Đến/to 20 mL | 0,7 % | |||
(0 ~ 16) pH | 0,01 pH | |||
Chuẩn độ/ Titration Dung dịch chuẩn độ đến 0,1N | 1,0% | |||
| Phương tiện đo hàm lượng nước trong dầu (chuẩn độ Karl-Fischer) (x) Moisture meter in oil (Karl-Fischer titration) | Từ/ From 1 ppm | TTPTMT.HC-46 : 2019 | 1 % |
| Quang phổ hấp thụ nguyên tử (x) Atomic Absorption Spectrophotometer | (190 ~ 900) nm | TTPTMT.HC-48 : 2021 | 0,3 nm |
Đến/to 1,5 Abs | 0,002 Abs | |||
Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS: Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution Đến/to 20 mg/L | 1,5 % | |||
Kỹ thuật lò Graphite GF-AAS: Dung dịch chuẩn Pb Lead standard solution Dung dịch chuẩn Cd Camium standard solution Đến/to 20 µg/L | 1,5 % | |||
Kỹ thuật hóa hơi HG-AAS Dung dịch chuẩn Hg Mercury standard solution Dung dịch chuẩn As Arsenic standard solution Đến/ to 20 µg/L | 1,5 % | |||
| Hệ thống phân tích sắc ký lỏng (x) Liquid chromatography | Tốc độ dòng pha động Flowrate (0,2 ~ 2) mL/phút | TTPTMT.HC-49 : 2021 | 0,2 % |
Nhiệt độ buồng cột Oven temperature (25 ~ 80) °C | 0,4 oC | |||
Đầu dò: MS Detetor: MS Caffeine: (1 ~ 100) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò FL Detector FL Anthracene: (1 ~ 100) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò UV/VIS Detector UV/VIS Caffeine: (1 ~ 100) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò PDA Detector PDA Caffeine: (1 ~ 100) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò EC Detector EC Hydroquinone: (1 ~ 100) mg/L | 1 % | |||
| Hệ thống phân tích sắc ký khí (x) Gas chromatography | Nhiệt độ buồng cột Oven temperature Đến/ to 300 °C | TTPTMT.HC-50 : 2021 | 0,43 oC |
Tốc độ dòng khí của Detector Detector flowrate (0,5 ~ 2) mL/phút | 0,12 mL | |||
Đầu dò FID/ Detector FID Hexadecane: (0,5 ~ 10) mg/L | 1 % | |||
| Hệ thống phân tích sắc ký khí (x) Gas chromatography (tiếp/ cont.) | Đầu dò TCD Detector TCD Hexadecane: (100 ~ 500) mg/L | TTPTMT.HC-50 : 2021 | 1 % |
Đầu dò PID Detector PID Toluene: (100 ~ 500) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò ECD Detector ECD Lindane: (0,1 ~ 5) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò MS Detector MS Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò FP Detector FP Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò TI Detector TI Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò ELC Detector ELC Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò NP Detector NP Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L | 1 % | |||
Đầu dò NS Detector NS Azobenzen: (100 ~ 500) µg/L | 1 % | |||
| Hệ thống cảm ứng cao tần Plasma (ICP - MS/OES) (x) Inductively-coupled plasma optical emission spectrometer/ inductively-coupled plasma mass spectrometer | Đầu dò MS Detector MS (Dung dịch chuẩn đa nguyên tố/ Multi-element standard Cu, Fe, Cd, Pb, Mn) Đến 10 mg/L | TTPTMT.HC-51 : 2021 | 0,5 % |
Đầu dò OES Detetor OES (Dung dịch chuẩn đa nguyên tố/ Multi-element standard Cu, Fe, Cd, Pb, Mn) Đến/to 10 mg/L | 0,5 % | |||
| Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer | Xác định hàm lượng các kim loại: Na, K, Ca, Li và Mg Đến/to 100 mg/L | TTPTMT.HC-52 : 2017 | 1% |
| Phương tiện đo thành phần vật liệu (Máy đo quang phổ phát xạ) (x) ROHS and atomic emission spectrometer | Nền nhựa/ Plastic matrix (Pb, As, Cl, Cr, Hg, Br, Cd) (1~1000) ppm | TTPTMT.HC-53 : 2021 | 2 % |
Nền kim loại đồng/ Copper matrix Zn (0,01 ~ 39,41) %wt Mn (0,01 ~ 0,021) %wt Fe (0,01 ~ 0,024) %wt Ni (0,01 ~ 0,0233) %wt Cd (0,01 ~ 0,254) %wt As (0,01 ~0,0215) %wt Co (0,01 ~ 1,5) %wt Al (0,01 ~ 0,0193) %wt Cu (0,01 ~ 59,37) %wt | 2 % | |||
Nền kim loại nhôm/ Aluminium matrix Cu (0,01 ~ 0,214) % wt Mg (0,01 ~ 1,18) % wt Mn (0,01 ~ 0,131) %wt Zn (0,01 ~ 0,164) %wt Ti (0,01 ~ 0,112) %wt Cr (0,01 ~ 0,0759) %wt Fe (0,01 ~ 0,74) % wt | 2 % | |||
Nền kim loại thép/ Steel matrix C (0,01 ~ 3,48) %wt Si (0,01 ~ 2,1) % wt Mn (0,01 ~ 0,696) %wt Cr (0,01 ~ 3,02) % wt Mo (0,01 ~ 3,35) % wt Cu (0,01 ~ 1,54) % wt Ni (0,01 ~ 2,673) % wt Al (0,01 ~ 0,104) % wt | 2 % | |||
Nền thép không gỉ (Inox)/ Stainless steel matrix Si (0,01 ~ 0,284) %wt Mn (0,01 ~ 1,488) %wt Cr (0,01 ~ 18,25) %wt Cu (0,01 ~ 0,217) %wt Ni (0,01 ~ 7,92) %wt | 2 % | |||
| Phương tiện đo hàm lượng vàng (Phổ kế huỳnh quang tia X) (x) Gold X-ray fluorescence (XRF) spectrometer | (33,33 ~ 80,00) % Au | TTPTMT.HC-54 : 2019 | 0,063 %Au |
(80,00 ~ 99,99) % Au | 0,012 %Au |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Cân không tự động (x) Manual Balance | Đến/to 10 mg | TTPTMT.HC-67 : 2021 | 0,0038 mg |
10 mg ~ 50 mg | 0,0049 mg | |||
50 mg ~ 200 mg | 0,0071 mg | |||
200 mg ~ 1 g | 0,012 mg | |||
1 g ~ 5 g | 0,019 mg | |||
5 g ~ 20 g | 0,030 mg | |||
20 g ~ 50 g | 0,042 mg | |||
50 g ~ 100 g | 0,074 mg | |||
100 g ~ 200 g | 0,14 mg | |||
200 g ~ 500 g | 1,6 mg | |||
500 g ~ 1 kg | 14 mg | |||
1 kg ~ 2 kg | 15 mg | |||
2 kg ~ 10 kg | 0,14 g | |||
10 kg ~ 20 kg | 0,15 g | |||
20 kg ~ 100 kg | 14 g | |||
| Quả cân chuẩn F1 Mass standard F1 | 1 mg ~ 200 g | TTPTMT.HC-108:2023 | Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo (See matrix of uncertainty in table below) |
Quả cân chuẩn F2 Mass standard F2 | 1 mg ~ 200 g | |||
Quả cân chuẩn M1 Mass standard M1 (x) | 1 mg ~ 20 kg |
Khối lượng danh nghĩa (Nominal value) | Độ không đảm bảo đo mở rộng (mg)/ Expanded Uncertainty | ||
F1 | F2 | M1 | |
1 mg | 0,0067 | 0,020 | 0,067 |
2 mg | 0,0067 | 0,020 | 0,067 |
5 mg | 0,0067 | 0,020 | 0,067 |
10 mg | 0,0083 | 0,027 | 0,083 |
20 mg | 0,010 | 0,033 | 0,10 |
50 mg | 0,013 | 0,040 | 0,13 |
100 mg | 0,017 | 0,053 | 0,17 |
200 mg | 0,020 | 0,067 | 0,20 |
500 mg | 0,027 | 0,083 | 0,27 |
1 g | 0,033 | 0,10 | 0,33 |
2 g | 0,040 | 0,13 | 0,40 |
5 g | 0,053 | 0,17 | 0,53 |
10 g | 0,067 | 0,20 | 0,67 |
20 g | 0,083 | 0,27 | 0,83 |
50 g | 0,10 | 0,33 | 1,0 |
100 g | 0,17 | 0,53 | 1,7 |
200 g | 0,33 | 1,0 | 3,3 |
1 kg | - | - | 17 |
2 kg | - | - | 33 |
10 kg | - | - | 170 |
20 kg | - | - | 340 |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) Glassware (burette, pipet, flask, cylinder) | (0,1 ~ 5 000) mL | TTPTMT.HC-65 : 2021 | 0,0005.V + 0,0007 [V]: mL |
| Dụng cụ đo dung tích hoạt động theo cơ cấu Piston Piston-operated volumetric apparatus | 1µL ~ 50 mL | TTPTMT.HC-66 : 2021 | 0,0019.V + 0,0139 [V]: µL |
| Thiết bị đo lưu lượng khí Gas flow meter | (240 ~ 750) mLPM | TTPTMT.HC-62 : 2021 | 2,5 % |
(10 ~ 40) LPM | 2,5 % | |||
(100 ~ 200) LPM | 2 % |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Tủ nhiệt (x) (Tủ đông, tủ mát, tủ bảo quản mẫu, tủ ấm, tủ sấy, tủ BOD) Thermal chamber (freezing chamber, cooler chamber, storage chamber, incubator, dry chamber, BOD chamber) | (-40 ~ 0) °C | TTPTMT.HC-69 : 2017 | 2,3 oC |
(0 ~ 10) °C | 1,7 oC | |||
(10 ~ 100) °C | 0,63 oC | |||
(100 ~ 300) °C | 1,7 oC | |||
| Lò nung (x) Furnace | (300 ~ 1200) °C | TTPTMT.HC-72 : 2017 | 5,9 oC |
| Thiết bị ổn nhiệt (x) Water bath | (-40 ~ 200) °C | TTPTMT.HC-73 : 2017 | 0,1 oC |
| Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Thermometer | (-30 ~ 200) oC | TTPTMT.HC-79 : 2017 | 0,1 °C |
(200 ~ 420) oC | 0,6 °C | |||
(420 ~ 600) oC | 3,1 °C | |||
| Phương tiện đo độ ẩm, nhiệt độ Thermohygrometer | (10 ~ 50) oC | TTPTMT.HC-40 : 2017 | 0,3 °C |
(5 ~ 95) %RH | 1,2 %RH | |||
| Tủ nhiệt ẩm (Tủ vi khí hậu/môi trường/dưỡng ẩm) (x) Climate chamber, environmental chamber, moist chamber | (0 ~ 100) %RH | TTPTMT.HC-41 : 2017 | 2,4 %RH |
(-40 ~ 80) °C | 0,6 °C | |||
| Thiết bị hấp tiệt trùng(x) Autoclave | (100 ~ 140) °C | TTPTMT.HC-125 : 2021 | 0,6 °C |
| Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng nhúng một phần Partial immersion liquid-in-Glass thermometer | (-30 ~ 200) °C | TTPTMT.HC-130 : 2021 | 0,5 °C |
| Thiết bị gia nhiệt phá mẫu (COD, Kejdal, máy khuấy từ gia nhiệt) (x) Block reactor (COD, Kejdal, Magnetic stitters heater) | (50 ~ 500) °C | TTPTMT.HC-71 : 2021 | 1,3 °C |
| Thiết bị chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature Transmitter (x) | (-30 ~ 200) oC | TTPTMT.HC-148:2021 | 0,1 °C |
(200 ~ 420) oC | 0,53 °C |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure gauge, pressure vacuum gauge with dial and digital indicator | ( -1 ~ 0) bar | ĐLVN 76 : 2001 | 0,10 % |
(0 ~ 0,34) bar | 0,11 % | |||
(0,34 ~ 1) bar | 0,07 % | |||
( 1 ~ 2) bar | 0,10 % | |||
(2 ~ 690) bar | 0,06 % | |||
| Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure transmitter | ( -1 ~ 0) bar | ĐLVN 112: 2002 | 0,06 % |
(0 ~ 0,34) bar | 0,11 % | |||
(0,34 ~ 2) bar | 0,06 % | |||
( 2 ~ 20) bar | 0,05 % | |||
(20 ~ 690) bar | 0,06 % | |||
| Thiết bị đặt mức áp suất (x) Pressure switch | ( -1 ~ 0) bar | ĐLVN 133 : 2004 | 0,10 % |
Đến/to 690 bar | 0,65 % | |||
| Áp kế gắn trên thiết bị hấp tiệt trùng (x) Pressure gauge on Autoclave | Đến/to 5 bar | TTPTMT.HC-125 : 2021 | 0,1 bar |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Thiết bị đo tốc độ vòng quay (x) Tachometer | Đến/to 100 000 rpm | TTPTMT.HC-131 : 2021 | 0,007 % |
| Tốc độ vòng quay của động cơ (máy ly tâm, máy xác định độ hoà tan, máy xác định độ tan rã, máy xác định độ cặn lắng, máy khuấy) (x) Rotation of motor (centrifuge, solubility tester, disintegration tester, stirrer) | Đến/to 99 000 rpm | TTPTMT.HC-86 : 2021 | 0,06 % |
| Đồng hồ bấm giây Stopwatches (x) | Đến/to 7200 s | TTPTMT.HC-103:2023 | 0,002 s |
| Máy thử độ tan rã Disintegration tester (x) | Tấn số dao động đến 40 lần/phút Vibration frequency to 40 times/min | TTPTMT.HC-142:2021 | 0,58 lần/phút (times/min) |
Nhiệt độ/ Temperature Đến/ to 50 oC | 0,17 oC | |||
Thời gian/ Time Đến/ to 3600 s | 0,76 s | |||
| Máy thử độ hoà tan thuốc viên nén và viên nang Dissolution tester for tablets and capsules (x) | Tốc độ quay/ rotation speed Đến/ to 250 rpm | TTPTMT.HC-143:2021 | 0,61 rpm |
Nhiệt độ/ Temperature (25 ~ 45) oC | 0,29 oC | |||
Thời gian/ Time Đến/ to 120 phút (min) | 0,79 s |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến UV/Vis (x) UV-VIS spectrophotometer | Bước sóng/ Wavelengh (190 ~ 1100) nm | TTPTMT.HC-47 : 2017 | 0,21 nm |
Độ hấp thụ/ Absortion (0 ~ 0,04) Abs | 0,001 Abs | |||
(0,04 ~ 0,7) Abs | 0,002 Abs | |||
(0,7 ~ 1,1) Abs | 0,004 Abs | |||
Độ truyền qua/ Transmittance (0 ~ 100) %T | 0,35 %T | |||
| Bộ kính lọc chuẩn Neutral glass filter | Bước sóng: (190 ~ 1100) nm | TTPTMT.HC-113-1:2021 | 0,22 nm |
Độ hấp thụ/ Absortion (0 ~ 0,04) Abs | TTPTMT.HC-113-2:2021 | 0,001 Abs | ||
(0,04 ~ 0,7) Abs | 0,0021 Abs | |||
(0,7 ~ 1,1) Abs | 0,0043 Abs | |||
Độ truyền qua/ Transmittance (0 ~ 100) %T | 0,36 %T | |||
| Phương tiện đo quang phổ hồng ngoại Fourier Transform Infrared (FTIR) Spectroscopy (x) | Bước sóng/ Wavelength 4000 cm-1 ~ 400 cm-1 | TTPTMT.HC-114:2023 | Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo (See matrix of uncertainty in table below) |
Độ truyền qua/ Transmittance Đến/to 100 %T |
Bước sóng/ Wavelength (cm-1) | Độ không đảm bảo đo mở rộng (cm-1)/ Expanded Uncertainty |
3060 | 0,25 |
2850 | 0,49 |
1601 | 0,10 |
1583 | 0,09 |
1154 | 0,20 |
1028 | 0,33 |
Bước sóng/ Wavelength (cm-1) | Độ không đảm bảo đo mở rộng (%T)/ Expanded Uncertainty |
3990 | 0,37 |
3512 | 0,09 |
3031 | 0,59 |
2739 | 0,14 |
2598 | 0,20 |
2473 | 0,13 |
2010 | 0,03 |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
| Đồng hồ so Dial Indicator | Đến/to 25 mm Giá trị độ chia/ Graduation: 0,001 mm | TTPTMT.HC-132:2023 | (1 + 9L) µm [L]: m |
| Máy đo chiều dày lớp phủ Coating Thickness Tester | Đến/to 3000 µm Giá trị độ chia/ Graduation: 0,1 µm | TTPTMT.HC-133:2023 | 2 µm |
| Panme Micrometer | Đến/ to: 200 mm | TTPTMT.HC-136:2023 | (1 + 13L) µm [L]: m |
| Thước đo cao Height Gauges | Đến/ to: 300 mm | TTPTMT.HC-137:2023 | (6 + 13,6L) µm [L]: m |
| Thước cặp Caliper | Đến/ to: 300 mm | TTPTMT.HC-135:2023 | (7,1 + 11,8L) µm [L]: m |