Địa điểm công nhận
- Đường 75 tây, Xã Gio Châu, Huyên Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Bộ Phận Quản Lý Chất Lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao Su Quảng Trị
Organization: Quang Tri Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Ngô Ngọc Thế
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Ngô Ngoc Thê
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2. Le Van Thanh
Số hiệu/ Code: VILAS 1344
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngay / /2023 đên ngay 08/12/2026
Địa chỉ/ Address: 264 đương Hung Vương, phương Đông Lương, Tp Đông Ha, tinh Quảng Trị
Địa điểm/Location: Đương 75 tay, Xa Gio Chau – Huyẹn Gio Linh – Tinh Quảng Trị
Điện thoại/ Tel: 0912343267 Fax:
E-mail: quangtri.bpqlcl@gmail.com Website: caosuqtri.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1344
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiẹm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Ten sản
phẩm, vật
liẹu được thử
Materials or
product tested
Ten phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nêu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cao su
thien nhien
SVR
Natural
rubber SVR
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh.
Determination of plasticity
Rapid plastimeter method
(30 ~ 50)
Đơn vị/unit
TCVN
8493:2010
2.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index (PRI)
(57 ~ 87) % TCVN
8494:2020
3.
Xác định chỉ số màu
Phương pháp so màu
Determination of Colour index
Color matching method
(4.0 ~ 5.0)
Đơn vị /unit
TCVN
6093:2013
4.
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0.005 ~ 0.16)
% m/m
TCVN
6089:2016
(ISO 249:2016)
5.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash
Method A
(0.15 ~ 0.63)
% m/m
TCVN
6087:2010
6.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phần 1: Phương pháp tủ sấy – Quy trình
A
Determination of volatile matter content
Part 1: Oven method – Procedure A.
(0.20 ~ 0.40)
% m/m
TCVN
6088-1:2014
7.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content
Semi-micro method
(0.20 ~ 0.42)
% m/m
TCVN
6091:2016
Ghi chú/note:
- ISO: International Organization for Standardization
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia