Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 277.2021/QĐ - VPCNCL ngày 26 tháng 05 năm 2021
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Rubber Testing Laboratory – Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần cao su Bà Rịa
Organization: Baria Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Văn Chương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Văn Chương Các phép thử được công nhận/All accredited tests
2. Mai Thị Minh Trang Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 045
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/05/2024
Địa chỉ/ Address: Xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Binh Ba Commune, Chau Duc District, Ba Ria - Vung Tau Province
Địa điểm/Location: Xã Quảng Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Quang Thanh Commune, Chau Duc District, Ba Ria - Vung Tau Province
Điện thoại/ Tel: 0254.3885532 Fax: 02543.881169
E-mail: tranchuong1805@gmail.com Website: www.baruco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 045
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Natural rubber
SVR
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,005 ~ 0,035) %
(m/m)
TCVN6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A
Determination of ash content.
Method A
(0,10 ~ 0,47) %
(m/m)
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tủ sấy – Quy trình A
Determination of volatile matter content.
Oven method – Process A
(0,05 ~ 0,34) %
(m/m)
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitogen content.
Semi-micro method
(0,10 ~ 0,42) %
(m/m)
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo.
Phương pháp máy đo độ dẻo
Determination of plasticity.
Rapid plastimeter method
0,1 ~ 100
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention index
(PRI)
-
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
7.
Xác định chỉ số Màu
Colour index test
1 ~ 16
(Lovibond)
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
8.
Xác định độ nhớt Mooney.
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of mooney viscosity.
Method using a shearing-disc viscometer
1 ~ 100
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
9.
Thử nghiệm gia tăng độ cứng khi tồn trữ
Wallace accelerated storage hardening test
(WASHT)
-
WI 7.4-01-12
(Ref. SMR Bulletine
No.7, Part C.1:1992)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 045
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Ghi chú / Notes:
SVR: Standard Vietnamese Rubber
WI 7.4-01-12 Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
SMR bulletin: Tiêu chuẩn của Viện nghiên cứu cao su Malaysia/ Test method developed by Rubber Research Institute of
Malaysia