Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý chất lượng

Số hiệu
VILAS - 45
Tên tổ chức
Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần cao su Bà Rịa
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Quảng Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-05-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 277.2021/QĐ - VPCNCL ngày 26 tháng 05 năm 2021 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý chất lượng Laboratory: Rubber Testing Laboratory – Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần cao su Bà Rịa Organization: Baria Rubber Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Văn Chương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Văn Chương Các phép thử được công nhận/All accredited tests 2. Mai Thị Minh Trang Các phép thử được công nhận/All accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 045 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/05/2024 Địa chỉ/ Address: Xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Binh Ba Commune, Chau Duc District, Ba Ria - Vung Tau Province Địa điểm/Location: Xã Quảng Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Quang Thanh Commune, Chau Duc District, Ba Ria - Vung Tau Province Điện thoại/ Tel: 0254.3885532 Fax: 02543.881169 E-mail: tranchuong1805@gmail.com Website: www.baruco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 045 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,005 ~ 0,035) % (m/m) TCVN6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,10 ~ 0,47) % (m/m) TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content. Oven method – Process A (0,05 ~ 0,34) % (m/m) TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitogen content. Semi-micro method (0,10 ~ 0,42) % (m/m) TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo Determination of plasticity. Rapid plastimeter method 0,1 ~ 100 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) - TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định chỉ số Màu Colour index test 1 ~ 16 (Lovibond) TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 8. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of mooney viscosity. Method using a shearing-disc viscometer 1 ~ 100 TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) 9. Thử nghiệm gia tăng độ cứng khi tồn trữ Wallace accelerated storage hardening test (WASHT) - WI 7.4-01-12 (Ref. SMR Bulletine No.7, Part C.1:1992) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 045 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Ghi chú / Notes: SVR: Standard Vietnamese Rubber WI 7.4-01-12 Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng/ Laboratory developed method SMR bulletin: Tiêu chuẩn của Viện nghiên cứu cao su Malaysia/ Test method developed by Rubber Research Institute of Malaysia
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây