Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Bộ phận Kiểm phẩm | ||||||||||
Laboratory: | Testing Department | ||||||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Cao su Sơn La | ||||||||||
Organization: | Son La Rubber Joint Stock Company | ||||||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||||||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical | ||||||||||
Người phụ trách/ Representative: | Đỗ Thị Mai Lương | ||||||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||||||
| |||||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2026 | |||||||||||
Địa chỉ/ Address: Bản Noong La, Đường Lê Duẩn, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | |||||||||||
Địa điểm/Location: xã Tông Lạnh, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | |||||||||||
Điện thoại/ Tel: 0387121087 | E-mail: sonla.pkp1@gmail.com | ||||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0.07 ~ 0.14) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
| Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A | (0.29 ~ 1.26) % m/m | TCVN 6087:2010 | |
| Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Part 1: Oven method – Procedure A. | (0.18 ~ 0.48) % m/m | TCVN 6088-1:2014 | |
| Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method | (0.23 ~ 0.33) % m/m | TCVN 6091:2016 | |
| Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid plastimeter method | (24.7 ~ 43.4) Đơn vị/Unit | TCVN 8493:2010 | |
| Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (54.9 ~ 78.4) % | TCVN 8494:2020 |