Bộ phận Kiểm phẩm

Số hiệu
VILAS - 1334
Tên tổ chức
Bộ phận Kiểm phẩm
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần Cao su Sơn La
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- xã Tông Lạnh, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Kiểm phẩm
Laboratory: Testing Department
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Cao su Sơn La
Organization: Son La Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Đỗ Thị Mai Lương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đỗ Thị Mai Lương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Lò Văn Thích
Số hiệu/ Code: VILAS 1334
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2026
Địa chỉ/ Address: Bản Noong La, Đường Lê Duẩn, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Địa điểm/Location: Tông Lạnh, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
Điện thoại/ Tel: 0387121087 E-mail: sonla.pkp1@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0.07 ~ 0.14) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0.29 ~ 1.26) % m/m TCVN 6087:2010
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Part 1: Oven method – Procedure A. (0.18 ~ 0.48) % m/m TCVN 6088-1:2014
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0.23 ~ 0.33) % m/m TCVN 6091:2016
Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid plastimeter method (24.7 ~ 43.4) Đơn vị/Unit TCVN 8493:2010
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (54.9 ~ 78.4) % TCVN 8494:2020
Ghi chú/Note:
  • TCVN : Tiêu chuẩn Quốc gia
  • ISO : International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây