Bộ phận Kiểm nghiệm - CN Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa - Nhà máy TTCS

Số hiệu
VILAS - 1087
Tên tổ chức
Bộ phận Kiểm nghiệm - CN Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa - Nhà máy TTCS
Đơn vị chủ quản
Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-06-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Kiểm nghiệm - CN Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa - Nhà máy TTCS
Laboratory: Laboratory Department - Brand of Thanh Thanh Cong Bien Hoa Joint Stock Company - TTCS Factory
Cơ quan chủ quản: Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa
Organization: Thanh Thanh Cong Bien Hoa Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Nguyễn Văn Dũng
Laboratory manager: Nguyen Van Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Văn Dũng Các phép thử được công nhận All accredited tests
Nguyễn Thị Minh Triết
Số hiệu/ Code: VILAS 1087 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/06/2024 Địa chỉ/ Address: Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tan Hung ward, Tan Chau town, Tay Ninh province Địa điểm /Location: Xã Tân Hưng, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh Tan Hung ward, Tan Chau Town, Tay Ninh province Điện thoại/ Tel: (+84) 0276 3757948 Fax: (+84) 0276 3839834 E-mail: bpkiemnghiem@ttcsugar.com.vn Website: www.ttcsugar.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Đường tinh luyện Refined sugar Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,005 % m/m ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007)
2. Xác định độ tro dẫn điện Determination of Conductivity Ash 0,0008 % ICUMSA GS2/3/9-17 (2011)
3. Xác định độ Pol Determination of Polarisation (0,06 ~ 100) 0Z ICUMSA GS2/3-1 (2011)
4. Xác định độ màu Determination of Colour (1,2 ~ 50) IU ICUMSA GS2/3-10 (2011)
5. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content (0,002 ~ 0.050) % ICUMSA GS2/3/9-5 (2011)
6. Xác định hàm lượng SO2 Determination of Sulphite content 0,05 mg/kg ICUMSA GS2/1/7/9-33 (2011)
Chú thích/ Note: - ICUMSA: International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây