Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Bộ phận Kiểm nghiệm - CN Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa - Nhà máy TTCS |
Laboratory: | Laboratory Department - Brand of Thanh Thanh Cong Bien Hoa Joint Stock Company - TTCS Factory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty CP Thành Thành Công Biên Hòa |
Organization: | Thanh Thanh Cong Bien Hoa Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người quản lý: | Nguyễn Văn Dũng |
Laboratory manager: | Nguyen Van Dung |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Văn Dũng | Các phép thử được công nhận All accredited tests |
| Nguyễn Thị Minh Triết |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Đường tinh luyện Refined sugar | Xác định độ ẩm Determination of moisture | 0,005 % m/m | ICUMSA GS2/1/3/9-15 (2007) |
2. | Xác định độ tro dẫn điện Determination of Conductivity Ash | 0,0008 % | ICUMSA GS2/3/9-17 (2011) | |
3. | Xác định độ Pol Determination of Polarisation | (0,06 ~ 100) 0Z | ICUMSA GS2/3-1 (2011) | |
4. | Xác định độ màu Determination of Colour | (1,2 ~ 50) IU | ICUMSA GS2/3-10 (2011) | |
5. | Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content | (0,002 ~ 0.050) % | ICUMSA GS2/3/9-5 (2011) | |
6. | Xác định hàm lượng SO2 Determination of Sulphite content | 0,05 mg/kg | ICUMSA GS2/1/7/9-33 (2011) |