1 | Nước sạch, nước mặt, nước ngầm Domestic water, surface water, ground water | Xác định độ đục Determination of Turbidity | Đến/to: 4000 NTU | TCVN 6184:2008 |
2 | Xác định độ pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
3 | Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index | 0,6 mg O2/L | TCVN 6186:1996 |
4 | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nittrat Determination of Chloride content Titration with silver nitrate method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 |
5 | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tắc bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method | 0,007 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
6 | Xác định hàm lượng Clo tự do, Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine, total chlorine content Iodometric titration method | 0,04 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
7 | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenanthrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenanthroline | 0,05 mg/L | TCVN 6177:1996 |
8 | Xác định Hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180:1996 |
9 | Xác định Hàm lượng nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử. Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,005 mg/L | TCVN 6178:1996 |
10 | Nước sạch, nước mặt, nước ngầm Domestic water, surface water, ground water | Xác định độ cứng Determination of hardness | 5 mg/L | SMEWW 2540C:2017 |
11 | Xác định màu sắc Determination of colour | 4,90 mg/L Pt | TCVN 6185:2015 |
12 | Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 |
13 | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of Manganese content Spectrometric method using formaldoxime | 0,04 mg/L | TCVN 6002:1995 |
14 | Xác định hàm lượng Sunfat Determination of Sulfate content | 1,5 mg/L | EPA 375.4:1978 |