Chi tiết
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận KCS - Phòng công nghiệp
Laboratory: Quality Control Section - Industry department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú
Organization: Dong Phu Rubber Joint stock company
Người quản lý/
Laboratory manager: Đào Duy Tâm
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Thái
Các phép lấy mẫu được công nhận/
Accredited sampling methods
2. Lê Đình Hải
3. Đào Duy Tâm
Số hiệu/ Code: VILAS 064
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:
Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
Địa điểm/Location:
Địa điểm 1. Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Location 1. Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
Địa điểm 2. Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Location 2. Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
Điện thoại/ Tel: 0651 3819214 Fax: 0651 3819214/ 0651 3819620
E-mail: duytam1970@gmail.com Website:
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
VILAS 064
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling method
1.
Lấy mẫu cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô
Sampling raw natural and raw synthetic rubber
TCVN 3769:2016 &
TCVN 6086:2020
(ISO 1795:2017)
2.
Lấy mẫu latex cao su
Sampling rubber latex
TCVN 5598:2007
(ISO 123:2001)
Ghi chú/Note:
- Lấy mẫu cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô được thực hiện tại địa điểm xác
Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước/sampling raw natural and raw synthetic
rubber conduct at Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
- Lấy mẫu latex cao su được thực hiện tại địa điểm xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình
Phước/ sampling rubber latex conduct at Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc
provine
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ National Standard
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận KCS - Phòng công nghiệp
Laboratory: Quality Control Section - Industry department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú
Organization: Dong Phu Rubber Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager: Đào Duy Tâm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Văn Thái
Các phép thử được công 2. Lê Đình Hải nhận/Accredited tests
3. Đào Duy Tâm
Số hiệu/ Code: VILAS 064
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:
Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
Địa điểm/Location:
Địa điểm 1. Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Location 1. Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
Địa điểm 2. Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Location 2. Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
Điện thoại/ Tel: 0651 3819214 Fax: 0651 3819214/ 0651 3819620
E-mail: duytam1970@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 064
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Địa điểm 1: xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Location 1: Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su khối
Block rubber
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,004 ~ 0,2)
% m/m
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A
Determination of ash.
Method A
(0,1 ~ 1,2)
% m/m
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp bán vi lượng
Determination of nitrogen content.
Semi micro Kjeldahl method
(0,1 ~ 0,8)
% m/m
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
4.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tử sấy – Quy trình A
Determination of volatile-matter content.
Oven method – Procedure A
(0,1 ~ 1,2)
% m/m
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
5.
Xác định độ dẻo.
Phương pháp đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity.
Rapid plastimeter method
(1 ~ 100)
Đơn vị/ Unit
Wallace
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định trị số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention
index (PRI)
(1 ~ 100) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
7.
Xác định chỉ số màu
Determination of colour index
(2 ~ 8)
Đơn vị/ Unit
Lovibond
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
8.
Xác định độ nhớt Mooney.
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity
Method using a shearing-disc viscometer
Đến/ Upto 100
Đơn vị/ Unit
Mooney
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 064
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Địa điểm 2: xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Location 2: Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao ly tâm
Latex rubber
Xác định trị số KOH
Determination of KOH number
(0,05 ~ 1)
TCVN 4856:2015
(ISO 127:2012)
2.
Xác định độ kiềm
Determination of alkalinity
(0,1 ~ 1) % m/m
TCVN 4857:2015
(ISO 125:2011)
3.
Xác định hàm lượng cao su khô
Determination of dry rubber content
(3 ~ 70) % m/m
TCVN 4858:2007
(ISO 126:2005)
4.
Xác định độ pH
Determination of pH
(1 ~ 14)
TCVN 4860:2015
(ISO 976:2013)
5.
Xác định tổng hàm lượng chất rắn
Determination of total solids content
(3 ~ 70) % m/m
TCVN 6315:2015
(ISO 124:2014)
6.
Xác định tính ổn định cơ học
Determination of mechanical stability
(50 ~ 2 000)
giây/seconds
TCVN 6316:2007
(ISO 35:2004, With
Amendment 1:2006)
7.
Xác định trị số Acid béo bay hơi
Determination of volatile faty acid
number
(0,005 ~ 0,2) %
TCVN 6321:1997
(ISO 506:1992)
Ghi chú / Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ National Standard
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization