Bộ phận KCS - Phòng công nghiệp

Số hiệu
VILAS - 64
Tên tổ chức
Bộ phận KCS - Phòng công nghiệp
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
- Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-04-2026
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận KCS - Phòng công nghiệp Laboratory: Quality Control Section - Industry department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú Organization: Dong Phu Rubber Joint stock company Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Duy Tâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Thái Các phép lấy mẫu được công nhận/ Accredited sampling methods 2. Lê Đình Hải 3. Đào Duy Tâm Số hiệu/ Code: VILAS 064 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province Địa điểm/Location: Địa điểm 1. Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Location 1. Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province Địa điểm 2. Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Location 2. Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province Điện thoại/ Tel: 0651 3819214 Fax: 0651 3819214/ 0651 3819620 E-mail: duytam1970@gmail.com Website: DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED SAMPLING VILAS 064 AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method 1. Lấy mẫu cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô Sampling raw natural and raw synthetic rubber TCVN 3769:2016 & TCVN 6086:2020 (ISO 1795:2017) 2. Lấy mẫu latex cao su Sampling rubber latex TCVN 5598:2007 (ISO 123:2001) Ghi chú/Note: - Lấy mẫu cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô được thực hiện tại địa điểm xác Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước/sampling raw natural and raw synthetic rubber conduct at Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province - Lấy mẫu latex cao su được thực hiện tại địa điểm xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước/ sampling rubber latex conduct at Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc provine - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ National Standard - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận KCS - Phòng công nghiệp Laboratory: Quality Control Section - Industry department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú Organization: Dong Phu Rubber Joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Duy Tâm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Thái Các phép thử được công 2. Lê Đình Hải nhận/Accredited tests 3. Đào Duy Tâm Số hiệu/ Code: VILAS 064 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province Địa điểm/Location: Địa điểm 1. Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Location 1. Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province Địa điểm 2. Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Location 2. Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province Điện thoại/ Tel: 0651 3819214 Fax: 0651 3819214/ 0651 3819620 E-mail: duytam1970@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 064 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Địa điểm 1: xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Location 1: Thuan Phu ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su khối Block rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,004 ~ 0,2) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash. Method A (0,1 ~ 1,2) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi micro Kjeldahl method (0,1 ~ 0,8) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 4. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tử sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method – Procedure A (0,1 ~ 1,2) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 5. Xác định độ dẻo. Phương pháp đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid plastimeter method (1 ~ 100) Đơn vị/ Unit Wallace TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định trị số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (1 ~ 100) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định chỉ số màu Determination of colour index (2 ~ 8) Đơn vị/ Unit Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 8. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing-disc viscometer Đến/ Upto 100 Đơn vị/ Unit Mooney TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 064 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Địa điểm 2: xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước Location 2: Tan Lap ward, Dong Phu district, Binh Phuoc province TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao ly tâm Latex rubber Xác định trị số KOH Determination of KOH number (0,05 ~ 1) TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 2. Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,1 ~ 1) % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 3. Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (3 ~ 70) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 4. Xác định độ pH Determination of pH (1 ~ 14) TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) 5. Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content (3 ~ 70) % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 6. Xác định tính ổn định cơ học Determination of mechanical stability (50 ~ 2 000) giây/seconds TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004, With Amendment 1:2006) 7. Xác định trị số Acid béo bay hơi Determination of volatile faty acid number (0,005 ~ 0,2) % TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ National Standard - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây