Bộ phận hóa nghiệm - Phòng kế hoạch đầu tư

Số hiệu
VILAS - 308
Tên tổ chức
Bộ phận hóa nghiệm - Phòng kế hoạch đầu tư
Đơn vị chủ quản
Công ty Cổ phần dầu khí Mê Kông (Petromekong)
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- KCN Hưng Phú, Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:27 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
09-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận hóa nghiệm - Phòng kế hoạch đầu tư
Laboratory: Laboratory department - Department of planning and investment
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần dầu khí Mê Kông (Petromekong)
Organization: Mekong Petroleum Joint Stock Company (PETROMEKONG)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phạm Văn Tuấn Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Trương Văn Nhựt Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
Số hiệu/ Code: VILAS 308
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/12/2023
Địa chỉ/ Address: Số 60-62, Đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ No. 60-62, 3/2 road, Xuan Khanh ward, Ninh Kieu district, Can Tho city
Địa điểm/Location: KCN Hưng Phú, Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ Hung Phu industrial park, Phu Thu ward, Cai Rang district, Can Tho city
Điện thoại/ Tel: 02923.810.817 Fax: 02923.810.810
E-mail: tuanpv@petromekong.pvoil.vn Website: www.petromekong.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Xăng, DO Gasoline, Diezen oil Xác định khối lượng riêng ở 150C Determination of density at 150C (0,65 ~ 1,0) kg/lít ASTM D1298-12b (Reapproved 2017)
2. Đánh giá ngoại quan Appearance inspection - ASTM D4176-04e1 (Reapproved 2019)
3. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure. - ASTM D86-19
4. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt đèn Determination of sulfur content. Lamp method (0,01~0,4) % mass ASTM D1266-18
5. DO Diezen oil Xác định màu ASTM Determination of ASTM color (0 ~ 8) ASTM D1500-12 (Reapproved 2017)
6. Xác định chỉ số Cetane tính toán Calculated Cetane Index - ASTM D4737-10a (Reapproved 2016)
7. Xác định độ nhớt động học Kinematic viscosity - ASTM D445-19a
8. Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of pour point (-21 ~ 30) 0C ASTM D97-17b
9. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Pensky – Martens Determination of Flash Point by Pensky – Martens Closed Cup tester (30 ~ 105) 0C ASTM D93-19
10. Xăng Gasoline Xác định hàm lượng Chì (Pb) Determination of lead content 0,0025 g/l ASTM D3237-17
11. Xác định hàm lượng Sắt và Mangan. Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Iron and Mangan content. Atomic Absorption Spectroscopy method Sắt/Iron: 0,25 mg/l Mangan/Mangane : 0,25 mg/l ASTM D3831-12 (Reapproved 2017)
12. Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, etylbenzen, p/m-Xylen, o-xylen, chất thơm C9 và phần nặng hơn, tổng các hợp chất thơm. Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzen, toluene, etylbenzen, p/m-Xylen, o-xylen, C9 and heavy aromatics. Gas chromatography method 0,2% mass ASTM D5580-15
13. Xác định hàm lượng Oxygenate: Methanol; Ethanol; Isopropanol; t-Butanol; n-Propanol; Metyl tert-butylether (MTBE); sec-Butanol; Diisopropylether; Isobutanol; Etyltert-butylether (ETBE); tert-Pentanol; n-Butanol; tert-Amyl methyl ether (TAME). Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxygenate: Methanol; Ethanol; Isopropanol; t-Butanol; n-Propanol; Metyl tert-butylether (MTBE); sec-Butanol; Diisopropylether; Isobutanol; Etyltert-butylether (ETBE); tert-Pentanol; n-Butanol; tert-Amyl methyl ether (TAME). Gas -chromatography method 0,2% mass ASTM D4815-15b (Reapproved 2019)
Ghi chú/Note:
  • JIS: Japanese Industrial Standard
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • ISO: International Organization for Standardization
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây