1. | Xăng, DO Gasoline, Diezen oil | Xác định khối lượng riêng ở 150C Determination of density at 150C | (0,65 ~ 1,0) kg/lít | ASTM D1298-12b (Reapproved 2017) |
2. | Đánh giá ngoại quan Appearance inspection | - | ASTM D4176-04e1 (Reapproved 2019) |
3. | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure. | - | ASTM D86-19 |
4. | Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt đèn Determination of sulfur content. Lamp method | (0,01~0,4) % mass | ASTM D1266-18 |
5. | DO Diezen oil | Xác định màu ASTM Determination of ASTM color | (0 ~ 8) | ASTM D1500-12 (Reapproved 2017) |
6. | Xác định chỉ số Cetane tính toán Calculated Cetane Index | - | ASTM D4737-10a (Reapproved 2016) |
7. | Xác định độ nhớt động học Kinematic viscosity | - | ASTM D445-19a |
8. | Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of pour point | (-21 ~ 30) 0C | ASTM D97-17b |
9. | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Pensky – Martens Determination of Flash Point by Pensky – Martens Closed Cup tester | (30 ~ 105) 0C | ASTM D93-19 |
10. | Xăng Gasoline | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Determination of lead content | 0,0025 g/l | ASTM D3237-17 |
11. | Xác định hàm lượng Sắt và Mangan. Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Iron and Mangan content. Atomic Absorption Spectroscopy method | Sắt/Iron: 0,25 mg/l Mangan/Mangane : 0,25 mg/l | ASTM D3831-12 (Reapproved 2017) |
12. | Xác định hàm lượng Benzen, Toluen, etylbenzen, p/m-Xylen, o-xylen, chất thơm C9 và phần nặng hơn, tổng các hợp chất thơm. Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzen, toluene, etylbenzen, p/m-Xylen, o-xylen, C9 and heavy aromatics. Gas chromatography method | 0,2% mass | ASTM D5580-15 |
13. | Xác định hàm lượng Oxygenate: Methanol; Ethanol; Isopropanol; t-Butanol; n-Propanol; Metyl tert-butylether (MTBE); sec-Butanol; Diisopropylether; Isobutanol; Etyltert-butylether (ETBE); tert-Pentanol; n-Butanol; tert-Amyl methyl ether (TAME). Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxygenate: Methanol; Ethanol; Isopropanol; t-Butanol; n-Propanol; Metyl tert-butylether (MTBE); sec-Butanol; Diisopropylether; Isobutanol; Etyltert-butylether (ETBE); tert-Pentanol; n-Butanol; tert-Amyl methyl ether (TAME). Gas -chromatography method | 0,2% mass | ASTM D4815-15b (Reapproved 2019) |