-
| Máy biến áp truyền tải Transmission transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 5 000 V, 10 TΩ | IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo tỷ số biến và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and determination of the vector group | (0,8 ~ 45 000) | IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1 µΩ ~ 2 000 Ω | IEEE C57.152-2013 |
-
| Thử điện áp cảm ứng tần số 200 Hz Voltage induction frequency 200Hz test | Đến/ To 4 000 kVA (200 Hz) | IEC 60076-3:2018 |
-
| Thử điện áp tăng cao bằng nguồn riêng biệt. High surge voltage test with separate source | Đến/ To 600 kV (50 Hz) | IEC 60076-3:2018 |
-
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no load current | Đến/ To 4 000 kVA, 132 kV | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Đo tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and Short-circuit impedance voltage | Đến/ To 4 000 kVA, 132 kV | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Thử tăng nhiệt Rising temperature test | Đến/ To 4 000 kVA, 132 kV | IEC 60076-2:2011 |
-
| Đo hệ số tổn hao điện môi (tgδ) Measurement of Dielectric Dissipation factor (Tangδ) | 1 pF ~ 1,1 µF, Đến/ To 200 % DF | IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo trở kháng thứ tự không Measurement of zero-sequence impedance | --- | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Thử phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Test Scanning Frequency Response Analysis (SFRA) | 1 Hz ~ 10 MHz | IEC 60076-18:2012 IEEE C57.149:2012 |
-
| Máy biến áp truyền tải Transmission transformer | Đo phóng điện cục bộ (PD) Measurement partial discharge (PD) | 132 kV; (40 ~ 200) Hz; 100 ns ~ 8 µs; (10 ~ 1000) pC | IEC 60076-3:2018 IEC 60270:2015 |
-
| Thử xung sét Lightning impulse test | Đến/ To 1 200 kV | IEC 60076-3:2018 |
-
| Đo độ ồn Measurement of sound level | (20 ~ 8 000) Hz; (30 ~ 130) dBA; (35 ~ 130) dBC | TCVN 6306-10:2018 (IEC 60076-10:2016) |
-
| Máy biến áp phân phối Distribution transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | Đến/ To 5 000 V, 10 TΩ | IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo tỷ số biến và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and determination of the vector group | (0,8 ~ 45 000) | IEEE C57.152-2013 |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1 µΩ ~ 2 000 Ω | IEEE C57.152-2013 |
-
| Thử điện áp cảm ứng tần số 100 Hz Voltage induction frequency 100Hz test | Đến/ To 35kV (100 Hz) | IEC 60076-3:2018 |
-
| Thử nghiệm điện áp tăng cao bằng nguồn riêng biệt. High surge voltage test with separate source | Đến/ To 100 kV (50 Hz) | IEC 60076-3:2018 |
-
| Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no load current | Đến/ To 100 kVA, 60 A | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Đo tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and Short-circuit impedance voltage | Đến/ To 100 kVA, 60 A | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) |
-
| Thử độ tăng nhiệt Rising temperature test | Đến/ To 100 kVA | IEC 60076-2:2011 |
-
| Dầu cách điện Insulation oil | Thử nghiệm điện áp đánh thủng Breakdown voltage test | Đến/ To 80 kV | IEC 60156:2018 |
-
| Đo tổn hao hệ số điện môi (tanδ) Measurement of dielectric dissipation factor (tanδ) | 1 pF ~ 1,1 µF Đến/ To 200 % DF | IEC 60247:2004 |
| | | | | | | |