Tổ thí nghiệm

Số hiệu
VILAS - 865
Tên tổ chức
Tổ thí nghiệm
Đơn vị chủ quản
Công ty Điện Lực Thành Phố Cần Thơ
Địa điểm công nhận
- Số 42, Lộ Vòng Cung, Khu vực Bình Lập, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP Cần Thơ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
31-12-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Tổ thí nghiệm
Laboratory: Electrical Testing Team
Cơ quan chủ quản: Công ty Điện Lực Thành Phố Cần Thơ
Organization: Can Tho Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Thăng Đỉnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cao Thăng Đỉnh Các phép thử được công nhận/All accredited tests
Đinh Hoàng Quý
Nguyễn Đăng Khoa
Đoàn Thanh Cường
Số hiệu/ Code: VILAS 865
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 31/12/2024
Địa chỉ/ Address: Số 06, Nguyễn Trãi, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
Địa điểm/Location: Số 42, Lộ Vòng Cung, Khu vực Bình Lập, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP Cần Thơ
Điện thoại/ Tel: 0916624369 Fax: 0292.2221039
E-mail: thinghiempcct@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2500 V TCVN 6306-3: 2006
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây (x) Measurement of winding resistances 0,001 mΩ ~ 2 000 Ω TCVN 6306-1: 2015
Đo tỷ số biến (x) Measurement of voltage ratio 0,8 ~ 15 000
Xác định tổ đấu dây (x) Determination of Vector diagram -
Đo tổn thất không tải và có tải (x) Measurement of no-load loss and load loss I: Đến/Up to 200 A U: Đến/Up to 480 V P: Đến/Up to 9 999 kW
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 130 kV AC TCVN 6306-3:2006
Thử nghiệm bộ chuyển nấc điều (x) chỉnh điện áp dưới tải - Thử cách điện các mạch phụ - Thử vận hành - Chụp sóng bộ Contact K On load tap changer test: - Insulation test for auxiliary circuits - Operation test - Contact K waveshape test I: 0 to ± 80 A AC/DC UAC: Đến/Up to 250 VAC/ 12 mV UDC: Đến/Up to 350 VDC/ 12 mV TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 IEC 60214-1:2014 IEC 60214-2:2019
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo tổn thất điện môi Tg delta (x) Measurement of dielectric dissipation factor - f: (45 ~ 70) Hz, 0,1 Hz - V: 25 V ~ 12 kV, 1 V - I: Đến/Up to 5 A, 0,1 µA - PF: 0 đến/up to ±100 PF (±0 đến 1,0), 0,01 % PF - Cx: Đến/Up to 2,7 µF, 0,1 pF - Lx: 132 H ~ 1000 kH ở 10 kV, 0,001 mH - P: Đến/Up to 2 kW, 0,5 mW TCVN 6306-3:2006 IEC 60247:2004
Máy cắt điện cao áp Dao cách ly (DS) Dao cắt tải (LBS) Hight voltage circuit breaker FCO Fuse cut out LBFCO Load break Fuse cut out Disconnecting switch Load Break switch Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V IEC 62271-100:2021 IEC 62271-102:2018 IEC 62271-103:2021 IEC 62271-1:2017
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Measurement of main contact resistances I: Đến/Up to 200 A R: 1 μΩ ~ 300 mΩ
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test U: Đến/Up to 130 kVAC /0,1 kV
Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x) Measurement of close, open times 1 ms ~ 10 s/0,1 ms IEC 62271-100: 2021
Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V TCVN 6592-2:2009 TCVN 6434-1:2008
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Measurement of main contact resistances 1 μΩ ~ 300 mΩ
Thử đặc tính dòng cắt tức thời, dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic) trip test and inverse-time overcurrent trip test Đến/Up to 4 000 A Thời gian: (0 ~ 15 000) s /0,001
Máy cắt tự động đóng lại Recloser Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V IEC 62271-111:2019
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Measurement of main contact resistances 1 μΩ ~ 300 mΩ
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC
Cáp điện lực Power cable Đo điện trở cách điện giữa các pha, pha với vỏ (x) Measurement of insulation resistances (0 ~ 1 000) GΩ (500 ~ 5 000) V TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013
Thử cao áp một chiều tăng cao DC hight voltage withstand test Đến/Up to 75 kV DC/0,1 kV (0 ~ 10) mA/0,001
Đo điện trở suất ở 20 °C Measurement of resistivity at 20 °C 0,1 μΩ ~ 40 Ω 1 mA ~ 100 A TCVN 6612:2007 TCVN 8090:2009
Đo tiết diện dây Measurement of wire section (0 ~ 25) mm/ 0,001mm
Dây dẫn dùng cho đường dây tải điện trên không Wire for overhead power lines Đo điện trở 1 chiều của ruột dẫn Measurement of DC resistances (0 ~ 1000) GΩ (500 ~ 5000) V TCVN 8090:2009 TCVN 6612:2007
Đo điện trở suất ở 20 °C Measurement of resistivity at 20 °C 0,1 μΩ ~ 400 Ω 1 mA ~ 100 A
Đo tiết diện dây Measurement of wire section Đến/Up to 25 mm
Dây điện từ Winding wires Đo điện trở 1 chiều của ruột dẫn Measurement of DC resistances 0,1 μΩ ~ 400 Ω 1 mA ~ 100 A TCVN 7917-1: 2008 TCVN 7917-5: 2008
Thử độ bền cách điện Reliability insulation test 0,1 μΩ ~ 400 Ω 1 mA ~ 100 A TCVN 7917-5: 2008
Đo tiết diện dây Measurement of wire section Đến/Up to 25 mm TCVN 7917-2: 2008 TCVN 7675-0-1:2007 TCVN 7675-0-2:2011 TCVN 7675-0-3:2008 TCVN 7675-27:2008
Hệ thống tiếp địa Earthing system Đo điện trở tiếp địa (x) Measurement of the earthing resistance (0 ~ 2 000) Ω IEEE Std 81TM - 2012
Tụ điện trung hạ thế 3 pha & 1 pha Low voltage or high voltage capacitor for A.C power systems Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V TCVN 8083-1: 2009 IEC 60871-1:2014 IEC 60871-2:2014
Thử điện cao thế tần số công nghiệp giữa cực – vỏ A.C high voltage test between terminals and container Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC
Thử điện cao thế tần số công nghiệp giữa cực – cực A.C high voltage test between terminals Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC
Thử điện áp 1 chiều - Đo dòng điện rò DC HV Test – Leakage current measurement U: Đến/Up to 75 kVDC I: Đến/Up to 20 mA
Chống sét van Lightning arresters Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V TCVN 8097-1:2010 IEC 60099-4:2014
Thử điện áp phóng điện xoay chiều (x) AC sparkover voltage test Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC
Thử điện áp 1 chiều - Đo dòng điện rò DC HV Test – Leakage current measurement U: Đến/Up to 75 kVDC I: Đến/Up to 20 mA
Ống lót cách điện hệ thống xoay chiều >1000V Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V QCVN-QTĐ-5-2009/BCT
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC IEC 60137:2008
Sứ cách điện đường dây Insulators for overhead lines Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009
Thử nđiện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 TCVN 6099-1:2007
Sào cách điện Insulating sticks Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV TCVN 9628-1:2013 TCVN 9628-2:2013
Găng cách điện Gloves of insulating material Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV TCVN 8084:2009
Ủng cách điện Dielectric foot - wear Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 130 kV/ 0,1kV QĐ 959/QĐ-EVN (2021) QT.19-2014
  1. h
Thảm cách điện Dielectric rug Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV TCVN 9626:2013
Ghế cách điện Dielectric chairs Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV QĐ 959/QĐ-EVN (2021) QT.19-2014
  1. B
Bút thử điện Electric test pen Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV TCVN 9628-1:2013 TCVN 9628-2:2013
Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp chọc thủng (x) Breakdown voltage test Đến/Up to 100 kV AC IEC 60156: 2018
Hệ thống năng lượng mặt trời Solar power system Thử tần số hoạt động (x) Operating frequency test f: (50 ~ 60) Hz IEEE 61000-3-7:2008 IEC 61000-4-7:2002
Thử điện áp làm việc (x) Operating voltage test U: 600 V I: 1 000 A
Đo điện áp không cân bằng (x) Measurement of unbalanced voltage
Đo xâm nhập dòng điện một chiều (x) DC Intrusion current
Đo biến dạng sóng hài (x) Measurement of harmonic distortion IEEE 61000-3-7:2008 IEC 61000-4-7:2002
Đo nhấp nháy điện áp (x) Measurement of flicker voltage
Đo hệ số công suất (x) Measurement of Power factor
Sào cầm tay và gậy cầm tay Rod and tube Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ASTM F711-17
Găng cách điện hotline Insulating gloves Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ASTM F496-20 ASTM D120 - 14a
Vai áo cách điện Insulating sleeves Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ASTM D1051-19
Thảm cách điện, đệm cách điện Insulating blankets Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ASTM F479-06(2017) ASTM D1048-20
Dụng cụ bọc dây dẫn bằng cao su cách điện Rubber insulating hose and covers Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ASTM F478 - 14a(2019) ASTM D1050-05(2017) ASTM D1049-98(2017)
Dụng cụ che phủ bằng nhựa cách điện Insulating plastic guard equipment Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ASTM F712-06(2018) ASTM F968-93(2002)
Dụng cụ nối tắt dây dẫn Insulated temporary by-pass jumpers Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ASTM F2321-14
Xe gàu cách điện Vehicle-mounted elevating and rotating aerial devices Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage Đến/Up to 130 kV AC ANSI A92.2-2015
Máy biến điện áp Voltage transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V QCVN-QTĐ-5-2009/BCT
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ (x) Measurement of capacitance and tgδ Đến/Up to 12 kV AC 1 pF ~ 80 nF/0,1 pF TCVN 11845-1:2017
Đo tỷ số biến (x) Measurement of voltage ratio 0,8 ~ 15 000 QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance 0,01 mΩ ~ 2 Ω/ 0,001 mΩ QT.28:2020
Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT
Đo tổn hao điện môi tgδ (x) Measurement of dielectric dissipation factor tgδ Đến/Up to 12 kV AC 1 pF ~ 80 nF/0,1 pF TCVN 11845-1:2017
Đo tỷ số biến (x) Measurement of voltage ratio - QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT
Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding Resistance 0,01 mΩ ~ 2 Ω/ 0,001 mΩ QT.29:2020
Kiểm tra đặc tính từ hóa (x) Check excitation characteristics Đến/Up to 2 000 V QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT
Rơ le điện Electrical relays Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V IEC 60255-27:2013 QCVN-QTĐ-5-2009/BCT
Kiểm tra tính năng đo lường (x) Check measurement charateristic Đến/Up to 1A/1mA Đến/Up to 150V/5mV -360° ~ 360° QT.25:2020
Thử dòng điện tác động, trở về (x) Current pickup and drop-off test Đến/Up to 25 A/1 mA IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009
Thử điện áp tác động, trở về (x) Voltage pickup and drop-off test Đến/Up to 150 V/5 mV IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010
Thử tần số tác động trở về (x) Frequency pickup and drop-off test Đến/Up to 100Hz IEC 60255-1:2009 IEC 60255-181:2019
Thử tổng trở tác động, trở về (x) Impedance pickup and drop-off test - IEC 60255-121:2014
Thử miền tác động, trở về (x) Area pickup and drop-off test -360° ~ 360° IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980
Thử thời gian tác động, trở về (x) Time pickup and drop-off test - IEC 60255-1:2009
Kiểm tra chức năng ghi sự cố, sự kiện (x) Check fault recorder, Events funtion - IEC 60255-1:2009
Ghi chú / Notes: - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia - IEC: International Electrotechnical Commission - ANSI: The American National Standards Institute - ASTM: American Society for Testing and Materials - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers - QT…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - (x): các phép Thử thực hiện tại hiện trường/ Testing on site
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây