-
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2500 V | TCVN 6306-3: 2006 |
-
| Đo điện trở một chiều của các cuộn dây (x) Measurement of winding resistances | 0,001 mΩ ~ 2 000 Ω | TCVN 6306-1: 2015 |
-
| Đo tỷ số biến (x) Measurement of voltage ratio | 0,8 ~ 15 000 |
-
| Xác định tổ đấu dây (x) Determination of Vector diagram | - |
-
| Đo tổn thất không tải và có tải (x) Measurement of no-load loss and load loss | I: Đến/Up to 200 A U: Đến/Up to 480 V P: Đến/Up to 9 999 kW |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 130 kV AC | TCVN 6306-3:2006 |
-
| Thử nghiệm bộ chuyển nấc điều (x) chỉnh điện áp dưới tải - Thử cách điện các mạch phụ - Thử vận hành - Chụp sóng bộ Contact K On load tap changer test: - Insulation test for auxiliary circuits - Operation test - Contact K waveshape test | I: 0 to ± 80 A AC/DC UAC: Đến/Up to 250 VAC/ 12 mV UDC: Đến/Up to 350 VDC/ 12 mV | TCVN 6306-1:2015 TCVN 6306-3:2006 IEC 60214-1:2014 IEC 60214-2:2019 |
-
| Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo tổn thất điện môi Tg delta (x) Measurement of dielectric dissipation factor | - f: (45 ~ 70) Hz, 0,1 Hz - V: 25 V ~ 12 kV, 1 V - I: Đến/Up to 5 A, 0,1 µA - PF: 0 đến/up to ±100 PF (±0 đến 1,0), 0,01 % PF - Cx: Đến/Up to 2,7 µF, 0,1 pF - Lx: 132 H ~ 1000 kH ở 10 kV, 0,001 mH - P: Đến/Up to 2 kW, 0,5 mW | TCVN 6306-3:2006 IEC 60247:2004 |
-
| Máy cắt điện cao áp Dao cách ly (DS) Dao cắt tải (LBS) Hight voltage circuit breaker FCO Fuse cut out LBFCO Load break Fuse cut out Disconnecting switch Load Break switch | Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | IEC 62271-100:2021 IEC 62271-102:2018 IEC 62271-103:2021 IEC 62271-1:2017 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Measurement of main contact resistances | I: Đến/Up to 200 A R: 1 μΩ ~ 300 mΩ |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test | U: Đến/Up to 130 kVAC /0,1 kV |
-
| Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x) Measurement of close, open times | 1 ms ~ 10 s/0,1 ms | IEC 62271-100: 2021 |
-
| Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | TCVN 6592-2:2009 TCVN 6434-1:2008 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Measurement of main contact resistances | 1 μΩ ~ 300 mΩ |
-
| Thử đặc tính dòng cắt tức thời, dòng cắt có thời gian Instantaneous (magnetic) trip test and inverse-time overcurrent trip test | Đến/Up to 4 000 A Thời gian: (0 ~ 15 000) s /0,001 |
-
| Máy cắt tự động đóng lại Recloser | Đo điện trở cách điện giữa các cực và các cực với vỏ (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | IEC 62271-111:2019 |
-
| Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm (x) Measurement of main contact resistances | 1 μΩ ~ 300 mΩ |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test | Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC |
-
| Cáp điện lực Power cable | Đo điện trở cách điện giữa các pha, pha với vỏ (x) Measurement of insulation resistances | (0 ~ 1 000) GΩ (500 ~ 5 000) V | TCVN 5935-1:2013 TCVN 5935-2:2013 |
-
| Thử cao áp một chiều tăng cao DC hight voltage withstand test | Đến/Up to 75 kV DC/0,1 kV (0 ~ 10) mA/0,001 |
-
| Đo điện trở suất ở 20 °C Measurement of resistivity at 20 °C | 0,1 μΩ ~ 40 Ω 1 mA ~ 100 A | TCVN 6612:2007 TCVN 8090:2009 |
-
| Đo tiết diện dây Measurement of wire section | (0 ~ 25) mm/ 0,001mm |
-
| Dây dẫn dùng cho đường dây tải điện trên không Wire for overhead power lines | Đo điện trở 1 chiều của ruột dẫn Measurement of DC resistances | (0 ~ 1000) GΩ (500 ~ 5000) V | TCVN 8090:2009 TCVN 6612:2007 |
-
| Đo điện trở suất ở 20 °C Measurement of resistivity at 20 °C | 0,1 μΩ ~ 400 Ω 1 mA ~ 100 A |
-
| Đo tiết diện dây Measurement of wire section | Đến/Up to 25 mm |
-
| Dây điện từ Winding wires | Đo điện trở 1 chiều của ruột dẫn Measurement of DC resistances | 0,1 μΩ ~ 400 Ω 1 mA ~ 100 A | TCVN 7917-1: 2008 TCVN 7917-5: 2008 |
-
| Thử độ bền cách điện Reliability insulation test | 0,1 μΩ ~ 400 Ω 1 mA ~ 100 A | TCVN 7917-5: 2008 |
-
| Đo tiết diện dây Measurement of wire section | Đến/Up to 25 mm | TCVN 7917-2: 2008 TCVN 7675-0-1:2007 TCVN 7675-0-2:2011 TCVN 7675-0-3:2008 TCVN 7675-27:2008 |
-
| Hệ thống tiếp địa Earthing system | Đo điện trở tiếp địa (x) Measurement of the earthing resistance | (0 ~ 2 000) Ω | IEEE Std 81TM - 2012 |
-
| Tụ điện trung hạ thế 3 pha & 1 pha Low voltage or high voltage capacitor for A.C power systems | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | TCVN 8083-1: 2009 IEC 60871-1:2014 IEC 60871-2:2014 |
-
| Thử điện cao thế tần số công nghiệp giữa cực – vỏ A.C high voltage test between terminals and container | Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC |
-
| Thử điện cao thế tần số công nghiệp giữa cực – cực A.C high voltage test between terminals | Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC |
-
| Thử điện áp 1 chiều - Đo dòng điện rò DC HV Test – Leakage current measurement | U: Đến/Up to 75 kVDC I: Đến/Up to 20 mA |
-
| Chống sét van Lightning arresters | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | TCVN 8097-1:2010 IEC 60099-4:2014 |
-
| Thử điện áp phóng điện xoay chiều (x) AC sparkover voltage test | Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC |
-
| Thử điện áp 1 chiều - Đo dòng điện rò DC HV Test – Leakage current measurement | U: Đến/Up to 75 kVDC I: Đến/Up to 20 mA |
-
| Ống lót cách điện hệ thống xoay chiều >1000V Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | QCVN-QTĐ-5-2009/BCT |
-
| Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC | IEC 60137:2008 |
-
| Sứ cách điện đường dây Insulators for overhead lines | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 |
-
| Thử nđiện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 50 kV AC Đến/Up to 70 kV DC | TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009 TCVN 6099-1:2007 |
-
| Sào cách điện Insulating sticks | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV | TCVN 9628-1:2013 TCVN 9628-2:2013 |
-
| Găng cách điện Gloves of insulating material | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV | TCVN 8084:2009 |
-
| Ủng cách điện Dielectric foot - wear | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 130 kV/ 0,1kV | QĐ 959/QĐ-EVN (2021) QT.19-2014 |
- h
| Thảm cách điện Dielectric rug | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV | TCVN 9626:2013 |
-
| Ghế cách điện Dielectric chairs | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV | QĐ 959/QĐ-EVN (2021) QT.19-2014 |
- B
| Bút thử điện Electric test pen | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | Đến/Up to 130 kV/ 0,1 kV | TCVN 9628-1:2013 TCVN 9628-2:2013 |
-
| Dầu cách điện Insulating oil | Thử điện áp chọc thủng (x) Breakdown voltage test | Đến/Up to 100 kV AC | IEC 60156: 2018 |
-
| Hệ thống năng lượng mặt trời Solar power system | Thử tần số hoạt động (x) Operating frequency test | f: (50 ~ 60) Hz | IEEE 61000-3-7:2008 IEC 61000-4-7:2002 |
-
| Thử điện áp làm việc (x) Operating voltage test | U: 600 V I: 1 000 A |
-
| Đo điện áp không cân bằng (x) Measurement of unbalanced voltage |
-
| Đo xâm nhập dòng điện một chiều (x) DC Intrusion current |
-
| Đo biến dạng sóng hài (x) Measurement of harmonic distortion | IEEE 61000-3-7:2008 IEC 61000-4-7:2002 |
-
| Đo nhấp nháy điện áp (x) Measurement of flicker voltage |
-
| Đo hệ số công suất (x) Measurement of Power factor |
-
| Sào cầm tay và gậy cầm tay Rod and tube | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ASTM F711-17 |
-
| Găng cách điện hotline Insulating gloves | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ASTM F496-20 ASTM D120 - 14a |
-
| Vai áo cách điện Insulating sleeves | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ASTM D1051-19 |
-
| Thảm cách điện, đệm cách điện Insulating blankets | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ASTM F479-06(2017) ASTM D1048-20 |
-
| Dụng cụ bọc dây dẫn bằng cao su cách điện Rubber insulating hose and covers | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ASTM F478 - 14a(2019) ASTM D1050-05(2017) ASTM D1049-98(2017) |
-
| Dụng cụ che phủ bằng nhựa cách điện Insulating plastic guard equipment | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ASTM F712-06(2018) ASTM F968-93(2002) |
-
| Dụng cụ nối tắt dây dẫn Insulated temporary by-pass jumpers | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ASTM F2321-14 |
-
| Xe gàu cách điện Vehicle-mounted elevating and rotating aerial devices | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage | Đến/Up to 130 kV AC | ANSI A92.2-2015 |
-
| Máy biến điện áp Voltage transformer | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | QCVN-QTĐ-5-2009/BCT |
-
| Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ (x) Measurement of capacitance and tgδ | Đến/Up to 12 kV AC 1 pF ~ 80 nF/0,1 pF | TCVN 11845-1:2017 |
-
| Đo tỷ số biến (x) Measurement of voltage ratio | 0,8 ~ 15 000 | QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance | 0,01 mΩ ~ 2 Ω/ 0,001 mΩ | QT.28:2020 |
-
| Máy biến dòng điện Current transformer | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT |
-
| Đo tổn hao điện môi tgδ (x) Measurement of dielectric dissipation factor tgδ | Đến/Up to 12 kV AC 1 pF ~ 80 nF/0,1 pF | TCVN 11845-1:2017 |
-
| Đo tỷ số biến (x) Measurement of voltage ratio | - | QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT |
-
| Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding Resistance | 0,01 mΩ ~ 2 Ω/ 0,001 mΩ | QT.29:2020 |
-
| Kiểm tra đặc tính từ hóa (x) Check excitation characteristics | Đến/Up to 2 000 V | QCVN-QTĐ-5- 2009/BCT |
-
| Rơ le điện Electrical relays | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | Đến/Up to 100 000 MΩ Đến/Up to 2 500 V | IEC 60255-27:2013 QCVN-QTĐ-5-2009/BCT |
-
| Kiểm tra tính năng đo lường (x) Check measurement charateristic | Đến/Up to 1A/1mA Đến/Up to 150V/5mV -360° ~ 360° | QT.25:2020 |
-
| Thử dòng điện tác động, trở về (x) Current pickup and drop-off test | Đến/Up to 25 A/1 mA | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151:2009 |
-
| Thử điện áp tác động, trở về (x) Voltage pickup and drop-off test | Đến/Up to 150 V/5 mV | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-127:2010 |
-
| Thử tần số tác động trở về (x) Frequency pickup and drop-off test | Đến/Up to 100Hz | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-181:2019 |
-
| Thử tổng trở tác động, trở về (x) Impedance pickup and drop-off test | - | IEC 60255-121:2014 |
-
| Thử miền tác động, trở về (x) Area pickup and drop-off test | -360° ~ 360° | IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 |
-
| Thử thời gian tác động, trở về (x) Time pickup and drop-off test | - | IEC 60255-1:2009 |
-
| Kiểm tra chức năng ghi sự cố, sự kiện (x) Check fault recorder, Events funtion | - | IEC 60255-1:2009 |