Chi tiết
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm Xét nghiệm – Đơn vị Vi sinh y học
Medical Testing Laboratory Microbiology Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn
Organization: Saint Paul Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Field of medical testing: Microbiology
Người phụ trách/ Representative Hoàng Thu Hà
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
STT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Vũ Thị Hà
Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Trần Thị Thanh Lam
3. Ngô Văn Quỳnh
4. Chu Thị Loan
Số hiệu/ Code: VILAS Med 125
Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày kí
Địa chỉ/ Address: 12 Chu Văn An, Ba Đình, Hà Nội/ 12 Chu Van An street, Ba Dinh district, Ha Noi
Địa điểm/ Location: 12 Chu Văn An, Ba Đình, Hà Nội/ 12 Chu Van An street, Ba Dinh district, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 38439721 ext 246 Fax:
E-mail: visinhxanhpon@gmail.com Website:
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM CÔNG NHẬN
LIST OF ACCEDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 125
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đôngnếu
có)
Type of sample
(speciment)/
anticoaggulant (if
any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Máu
Blood
Cấy máu
Blood culture
Nuôi cấy, định
danh tự động,
kháng sinh đồ
khoanh giấy khuếch
tán.
Culture,
Identification
automatic,
Antimicrobial
susceptibility
testing by disk
diffusion.
QTKT.XN.VS.43.04/1
(2023)
(Bact/Alert)
Định danh vi khuẩn hệ thống tự
động
Bacteria identification by
automation system
QTKT.XN.VS.43.04/9
(2023)
(Vitek 2)
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
Antimicrobial susceptibility
testing by disk diffusion
QTKT.XN.VS.43.06
(2023)
2.
Nước tiểu
Urine
Cấy nước tiểu
Urine culture
Nuôi cấy, định
danh tự động,
kháng sinh đồ
khoanh giấy khuếch
tán.
Culture,
Identification
automatic,
Antimicrobial
susceptibility
testing by disk
diffusion.
QTKT.XN.VS.43.04/3
(2023)
Định danh vi khuẩn hệ thống tự
động
Bacteria identification by
automation system
QTKT.XN.VS.43.04/9
(2023)
(Vitek 2)
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
Antimicrobial susceptibility
testing by disk diffusion
QTKT.XN.VS.43.06
(2023)
Ghi chú/ Note:
- QTKT.XN.VS.43.04/1: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory’ deverlopment method
- QTKT.XN.VS.43.04/9: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory’ deverlopment method
- QTKT.XN.VS.43.06: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory’ deverlopment method