Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Trung tâm xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Department - MEDLATEC Hospital |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC |
Organization: | MEDLATEC Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh |
Field of testing: | Biochemistry, Hematology, Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
| Trịnh Thị Quế | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Phạm Văn Ngãi | |
| Nguyễn Ngọc Thành | |
| Nguyễn Thị Thương | |
| Phan Thanh Nguyên | |
| Nguyễn Văn Tuấn | |
| Nguyễn Thị Hồng Nga | |
| Nguyễn Huy Vinh | |
| Nguyễn Đa Kiên | |
| Nguyễn Thị Huế | |
| Dương Văn Minh | |
| Đỗ Thị Hồng Vân | |
| Tạ Thị Thu Lan | |
| Hoàng Văn Thanh | |
| Cao Thị Trang | |
| Vũ Thị Minh Tâm | |
| Đỗ Thị Minh Phương |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
| Nguyễn Thị Ngân A | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Ngân B | |
| Đồng Thị Dung | |
| Dương Thị Lý | |
| Đỗ Thị Thảo | |
| Phạm Thị Trang | |
| Cấn Thị Phương | |
| Nguyễn Thị Yên | |
| Trần Thị Duyên | |
| Nguyễn Thị Huế B | |
| Nguyễn Thị Hồng Minh | |
| Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | |
| Phùng Thị Hà | |
| Nguyễn Thị Hải yến | |
| Vũ Diệu Thu | |
| Nguyễn Thị Liên | |
| Nguyễn Thị Phương | |
| Vũ Thị Phương Nhung |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HS.07.V4.3 (Cobas C702 and Architect C16000) |
| Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo màu quang học Photometric colour | MED.QTXN.HS.13.V3.4 (Cobas C502 and Architect C16000) | |
| Định lượng ALT Determination of Aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.QTXN.HS.02.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase (AST) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.QTXN.HS.01.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Định lượng Canxi máu Determination of Calci | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HS.18.V4.3 (Cobas C502 and Architect C16000) | |
| Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Cholesterol total | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HS.09.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric Two points | MED.QTXN.HS.03.V4.3 (Cobas C502 and Architect C16000) | |
| Định lượng GGT Determination of Gama Glutamyl Transpeptidase | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HS.05.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics, UV | MED.QTXN.HS.06.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total | Đo màu quang học Photometric colour | MED.QTXN.HS.12.V3.4 (Cobas C502 and Architect C16000) | |
| Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo màu Enzym Enzymetic colour | MED.QTXN.HS.08.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Định lượng Urê máu Determination of Urea | Động học enzym Enzym kinetique | MED.QTXN.HS.04.V4.3 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Định lượng AFP Determination of Alpha fetoprotein | Sandwich | MED.QTXN.MD.06.V4.0 (Cobas E801) | |
| Định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin | Sandwich | MED.QTXN.MD.27.V4.0 (Architect I2000) | |
| Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (Lithium heparin) | Xác định lượng CA 125 Determination of Cancer Antigen 125 | Sandwich | MED.QTXN.MD.08.V4.0 (Cobas E801) |
| Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic antigen | Sandwich | MED.QTXN.MD.07.V3.0 (Architect I2000) | |
| Xác định lượng FSH Determination of Follicle Stimulating Hormone | Sandwich | MED.QTXN.MD.21.V3.4 (Cobas E801) | |
| Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin | Cạnh tranh Competition | MED.QTXN.MD.20.V4.3 (Cobas E801) | |
| Xác định lượng Prolactin Determination of Prolactin | Sandwich | MED.QTXN.MD.24.V3.0 (Cobas E801) | |
| Xác định lượng T3 Determination of Triiodothyronine | Cạnh tranh Competition | MED.QTXN.MD.19.V3.4 (Cobas E801) | |
| Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone | Sandwich | MED.QTXN.MD.18.V3.4 (Cobas E801) | |
| Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin Total | Đo màu quang học Photometric colour | MED.QTXN.HS.21.V5.0 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Xác định lượng Sắt Determination of Iron | Đo màu quang học Photometric colour | MED.QTXN.HS.16.V3.4 (Architect C16000) | |
| Xác định HDL-Cholesterol toàn phần Determination of HDL-Cholesterol | Đo màu quang học Photometric colour | MED.QTXN.HS.10.V5.0 (Cobas C702 and Architect C16000) | |
| Xác định lượng Insulin Determination of Insulin | Sandwich | MED.QTXN.MD.34.V3.4 (Architect I2000) | |
| Xác định lượng Ferritin Determination of Ferritin | MED.QTXN.MD.32.V3.4 (Cobas E801) | ||
| Xác định lượng Progesteron Determination of Progesteron | MED.QTXN.MD.26.V3.4 (Cobas E801) | ||
| Xác định lượng Cortisol Determination of Cortisol | MED.QTXN.MD.31.V3.4 (Cobas E801) | ||
| Nước tiểu Urine | Xác định giá trị pH Determination of pH value | Quang học khúc xạ Reflectance Photometry | MED.QTXN.HS.49.V3.0 (Mission U500 and Labumat) |
| Xác định Tỷ trọng (SG) Determination of Specific grayity | |||
| Xác định lượng Hồng cầu Determination of Red Blood cell |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Nước tiểu Urine | Xác định lượng Bạch cầu Determination of White Blood cell | MED.QTXN.HS.49.V3.0 (Mission U500 and Labumat) | |
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | |||
| Xác định lượng Ketone Determination of Ketone | |||
| Xác định lượng Nitrite Determination of Nitrite | |||
| Xác định lượng Urobilinogen Determination of Urobininogen | |||
| Xác định lượng Bilirubin Determination of Bilirubin | |||
| Xác định lượng Protein Determination of Protein | |||
| Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3 | Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C | MED.QTXN.HS.50.V1.0 (Tosoh G11) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) | Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (Hb) | Đo quang Optical | MED.QTXN.HH.87.V1.0 (XN-1000) |
| Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) | Điện trở kháng. Electric impedance | MED.QTXN.HH.86.V1.0 (XN-1000) | |
| Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH) Determination of Mean corpuscular hemoglobin | Tính toán tự động Automatic calculation | MED.QTXN.HH.90.V1.0 (XN-1000) | |
| Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentrate (MCHC) | Tính toán tự động Automatic calculation | MED.QTXN.HH.91.V1.0 (XN-1000) | |
| Xác định lượng thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume (MCV) | Điện trở kháng Electric impedance | MED.QTXN.HH.89.V1.0 (XN-1000) | |
| Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) | Điện trở kháng Electric impedance method | MED.QTXN.HH.88.V1.0 (XN-1000) | |
| Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) | Điện trở kháng Electric impedance method | MED.QTXN.HH.85.V1.0 (XN-1000) | |
| Xác định số lượng bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) | Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn. Flow Cytometry Method with using the semiconductor laser | MED.QTXN.HH.84.V1.0 (XN-1000) | |
| Xác định nhóm máu hệ ABO Phương pháp gelcard ABO Blood group typing using Gelcard method | Ngưng kết kháng nguyên – kháng thể antigen - antibody | MED.QTXN.HH.60.V1.1 (Ortho Vision) | |
| Huyết tương Plasma (Natri citrate 3.2%) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) | Đo cơ Chronometry | MED.QTXN.HH.93.V1.0 (STA R Max) |
| Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) | Đo cơ Chronometry | MED.QTXN.HH.94 .V1.0 (STA R Max) | |
| Huyết tương Plasma (Natri citrate 3.2%) | Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo cơ Chronometry | MED.QTXN.HH.95.V1.0 (STA R Max) |
| Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin time (TT) | Đo cơ Chronometry | MED.QTXN.HH.95.V1.0 (STA R Max) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Đờm Mucus | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang AFB Fluoresent staining Ziehl Neelsen stain | Nhuộm soi huỳnh quang Fluorescence staining | MED.QTXN.VS.43.V3.2 (Manual) |
| Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (Heparin Lithium) | Phát hiện HbsAg Detected of HbsAg | Sandwich | MED.QTXN.MD.01.V3.0 (Architec I2000) |
| Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (EDTA-K2/K3) | Định lượng HBV-DNA Determination of HBV-DNA | Realtime - PCR | MED.QTXN.SHPT.67.V2.1 (Cobas 6800) |