Trung tâm xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

Số hiệu
VILAS-MED - 43
Tên tổ chức
Trung tâm xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Địa điểm công nhận
- Tầng 5-6, Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
24-06-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm xét nghiệm - Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department - MEDLATEC Hospital
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Organization: MEDLATEC Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: TS.BS. Trịnh Thị Quế Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
Trịnh Thị Quế Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Phạm Văn Ngãi
Nguyễn Ngọc Thành
Nguyễn Thị Thương
Phan Thanh Nguyên
Nguyễn Văn Tuấn
Nguyễn Thị Hồng Nga
Nguyễn Huy Vinh
Nguyễn Đa Kiên
Nguyễn Thị Huế
Dương Văn Minh
Đỗ Thị Hồng Vân
Tạ Thị Thu Lan
Hoàng Văn Thanh
Cao Thị Trang
Vũ Thị Minh Tâm
Đỗ Thị Minh Phương
STT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
Nguyễn Thị Ngân A Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Nguyễn Thị Ngân B
Đồng Thị Dung
Dương Thị Lý
Đỗ Thị Thảo
Phạm Thị Trang
Cấn Thị Phương
Nguyễn Thị Yên
Trần Thị Duyên
Nguyễn Thị Huế B
Nguyễn Thị Hồng Minh
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Phùng Thị Hà
Nguyễn Thị Hải yến
Vũ Diệu Thu
Nguyễn Thị Liên
Nguyễn Thị Phương
Vũ Thị Phương Nhung
Số hiệu/ Code: VILAS Med 043 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/06/2025 Địa chỉ/ Address: Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 5-6, Số 42-44 Nghĩa Dũng, P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0437162066 Fax: E-mail: que.trinhthi@medlatec.com Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (Lithium heparin) Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.07.V4.3 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.13.V3.4 (Cobas C502 and Architect C16000)
Định lượng ALT Determination of Aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzym kinetics MED.QTXN.HS.02.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng AST Determination of Aspatat Aminotransferase (AST) Động học enzym Enzym kinetics MED.QTXN.HS.01.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng Canxi máu Determination of Calci Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.18.V4.3 (Cobas C502 and Architect C16000)
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Cholesterol total Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.09.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric Two points MED.QTXN.HS.03.V4.3 (Cobas C502 and Architect C16000)
Định lượng GGT Determination of Gama Glutamyl Transpeptidase Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.05.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzym kinetics, UV MED.QTXN.HS.06.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.12.V3.4 (Cobas C502 and Architect C16000)
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo màu Enzym Enzymetic colour MED.QTXN.HS.08.V3.4 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng Urê máu Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetique MED.QTXN.HS.04.V4.3 (Cobas C702 and Architect C16000)
Định lượng AFP Determination of Alpha fetoprotein Sandwich MED.QTXN.MD.06.V4.0 (Cobas E801)
Định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin Sandwich MED.QTXN.MD.27.V4.0 (Architect I2000)
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (Lithium heparin) Xác định lượng CA 125 Determination of Cancer Antigen 125 Sandwich MED.QTXN.MD.08.V4.0 (Cobas E801)
Xác định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic antigen Sandwich MED.QTXN.MD.07.V3.0 (Architect I2000)
Xác định lượng FSH Determination of Follicle Stimulating Hormone Sandwich MED.QTXN.MD.21.V3.4 (Cobas E801)
Xác định lượng FT4 Determination of Free Thyroxin Cạnh tranh Competition MED.QTXN.MD.20.V4.3 (Cobas E801)
Xác định lượng Prolactin Determination of Prolactin Sandwich MED.QTXN.MD.24.V3.0 (Cobas E801)
Xác định lượng T3 Determination of Triiodothyronine Cạnh tranh Competition MED.QTXN.MD.19.V3.4 (Cobas E801)
Xác định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone Sandwich MED.QTXN.MD.18.V3.4 (Cobas E801)
Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin Total Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.21.V5.0 (Cobas C702 and Architect C16000)
Xác định lượng Sắt Determination of Iron Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.16.V3.4 (Architect C16000)
Xác định HDL-Cholesterol toàn phần Determination of HDL-Cholesterol Đo màu quang học Photometric colour MED.QTXN.HS.10.V5.0 (Cobas C702 and Architect C16000)
Xác định lượng Insulin Determination of Insulin Sandwich MED.QTXN.MD.34.V3.4 (Architect I2000)
Xác định lượng Ferritin Determination of Ferritin MED.QTXN.MD.32.V3.4 (Cobas E801)
Xác định lượng Progesteron Determination of Progesteron MED.QTXN.MD.26.V3.4 (Cobas E801)
Xác định lượng Cortisol Determination of Cortisol MED.QTXN.MD.31.V3.4 (Cobas E801)
Nước tiểu Urine Xác định giá trị pH Determination of pH value Quang học khúc xạ Reflectance Photometry MED.QTXN.HS.49.V3.0 (Mission U500 and Labumat)
Xác định Tỷ trọng (SG) Determination of Specific grayity
Xác định lượng Hồng cầu Determination of Red Blood cell
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Nước tiểu Urine Xác định lượng Bạch cầu Determination of White Blood cell MED.QTXN.HS.49.V3.0 (Mission U500 and Labumat)
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose
Xác định lượng Ketone Determination of Ketone
Xác định lượng Nitrite Determination of Nitrite
Xác định lượng Urobilinogen Determination of Urobininogen
Xác định lượng Bilirubin Determination of Bilirubin
Xác định lượng Protein Determination of Protein
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3 Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C MED.QTXN.HS.50.V1.0 (Tosoh G11)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (Hb) Đo quang Optical MED.QTXN.HH.87.V1.0 (XN-1000)
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Điện trở kháng. Electric impedance MED.QTXN.HH.86.V1.0 (XN-1000)
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCH) Determination of Mean corpuscular hemoglobin Tính toán tự động Automatic calculation MED.QTXN.HH.90.V1.0 (XN-1000)
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentrate (MCHC) Tính toán tự động Automatic calculation MED.QTXN.HH.91.V1.0 (XN-1000)
Xác định lượng thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume (MCV) Điện trở kháng Electric impedance MED.QTXN.HH.89.V1.0 (XN-1000)
Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Điện trở kháng Electric impedance method MED.QTXN.HH.88.V1.0 (XN-1000)
Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Electric impedance method MED.QTXN.HH.85.V1.0 (XN-1000)
Xác định số lượng bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn. Flow Cytometry Method with using the semiconductor laser MED.QTXN.HH.84.V1.0 (XN-1000)
Xác định nhóm máu hệ ABO Phương pháp gelcard ABO Blood group typing using Gelcard method Ngưng kết kháng nguyên – kháng thể antigen - antibody MED.QTXN.HH.60.V1.1 (Ortho Vision)
Huyết tương Plasma (Natri citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Đo cơ Chronometry MED.QTXN.HH.93.V1.0 (STA R Max)
Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Đo cơ Chronometry MED.QTXN.HH.94 .V1.0 (STA R Max)
Huyết tương Plasma (Natri citrate 3.2%) Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo cơ Chronometry MED.QTXN.HH.95.V1.0 (STA R Max)
Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin time (TT) Đo cơ Chronometry MED.QTXN.HH.95.V1.0 (STA R Max)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Đờm Mucus AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang AFB Fluoresent staining Ziehl Neelsen stain Nhuộm soi huỳnh quang Fluorescence staining MED.QTXN.VS.43.V3.2 (Manual)
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (Heparin Lithium) Phát hiện HbsAg Detected of HbsAg Sandwich MED.QTXN.MD.01.V3.0 (Architec I2000)
Huyết thanh/ Huyết tương Serum/Plasma (EDTA-K2/K3) Định lượng HBV-DNA Determination of HBV-DNA Realtime - PCR MED.QTXN.SHPT.67.V2.1 (Cobas 6800)
Ghi chú/ Note: QTXN: Phương pháp nội bộ/ Method Laboratory Deverloped
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây