-
| Huyết tương (EDTA), Huyết thanh Plasma (EDTA), Serum | Xét nghiệm sàng lọc kháng nguyên HBsAg Examination for screening of HBsAg Qualitative II | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTKT-SL-HBV.01 (24/02/2020) (Abbott Alinity i) |
-
| Xét nghiệm sàng lọc kháng thể HCV Examination for screening of anti-HCV | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTKT-SL-HCV.01 (2020) (Abbott Alinity i) |
-
| Xét nghiệm sàng lọc kháng nguyên, kháng thể HIV Examination for screening of HIV Ag/Ab combo | Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTKT-SL-HIV.01 (2020) (Abbott Alinity i) |
-
| Xét nghiệm sàng lọc kháng nguyên HBsAg Examination for screening of HBsAg II | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemi luminescent Microparticle Immunoassay | QTKT-SL-HBV.02 (2020) (Roche Cobas 8000) |
-
| Xét nghiệm sàng lọc kháng thể HCV Examination for screening of anti-HCV II | Miễn dịch điện hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay | QTKT-SL-HCV.01 (2020) (Roche Cobas 8000) |
-
| Xét nghiệm sàng lọc kháng nguyên, kháng thể HIV Examination for screening of HIV Duo | Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemi luminescent Microparticle Immunoassay | QTKT-SL-HCV.02 (2020) (Roche Cobas 8000) |