-
| Máu toàn phần, gồm: - 1 ống chống đông bằng EDTA và
- 1 ống không chống đông
Whole blood, including: 1 EDTA tube and 1 non -anticoagulation tube | Xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO Kỹ thuật ống nghiệm Determination of the ABO blood group Tube method | Ngưng kết hồng cầu Red blood cell Agglutination | SOP-TM.01 (2021) |
-
| Xét nghiệm định nhóm máu Rh (D) Kỹ thuật ống nghiệm Determination of the Rh (D) blood group Tube method | Ngưng kết hồng cầu Red blood cell Agglutination | SOP-TM.02 (2021) |
-
| Máu toàn phần (Ống EDTA) Whole Blood (EDTA tube) | Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cel (RBC) count | Đo quang Colorimetric method | SOP-TB.11 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Đo lượng huyết sắc tố (HGB) Measuring the level of hemoglobin (HGB) | Đo quang Colorimetric method | SOP-TB.12 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Đo Hematocrit (HCT) Measuring hematocrit (HCT) | Tính toán Calculate | SOP-TB.13 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell (WBC) count | Đo quang Colorimetric method | SOP-TB.14 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet (PLT) count | Đo quang Colorimetric method | SOP-TB.15 (2022) (Advia 2120i) |
-
| Huyết tương (Ống Natri citrate) Plasma (Natri citrate tube) | Thời gian prothrombin: PT giây Prothrombin time in seconds | Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method | SOP-ĐM.19 (2021) (Starmax) |
Thời gian prothrombin: PT % Prothrombin time activity | Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method | SOP-ĐM.20 (2021) (Starmax) |
Thời gian prothrombin: PT INR Prothrombin time as an INR | Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method | SOP-ĐM.21 (2021) (Starmax) |
-
| Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá: APTT giây Activated partial thromboplastin time in seconds | Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method | SOP-ĐM.22 (2021) (Starmax) |
Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá: APTT bệnh/chứng Activated partial thromboplastin time as a ratio | Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method | SOP-ĐM.23 (2021) (Starmax) |
-
| Định lượng fibrinogen Fibrinogen Assay | Phương pháp phát hiện điểm đông Coagulation point detection method | SOP-ĐM.24 (2021) (Starmax) |