Sinh hóa – Huyết học – Miễn dịch

Số hiệu
VILAS-MED - 139
Tên tổ chức
Sinh hóa – Huyết học – Miễn dịch
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 120 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
04-02-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Sinh hóa – Huyết học – Miễn dịch
Medical Testing Laboratory: Biochemistry – Hematology – Immunology
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch
Organization: Pham Ngoc Thach Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học
Field of testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: TS.BS. Mai Nguyệt Thu Huyền Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
TS. BS. Mai Nguyệt Thu Huyền Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
CN. Nguyễn Công Thành
CN. Lôi Xuân Diệp
CN. Công Thị Mai Linh
CN. Nguyễn Thị Cao Vân
CN. Nguyễn Mạnh Hoàng
CN. Nguyễn Thị Huỳnh Như
CN. Huỳnh Thị Kiều
CN. Thái Thị Kim Ngân
CN. Nguyễn Thị Thanh Thùy
CN. Nguyễn Thị Luyến
CN. Nguyễn Thị Nuôi
CN. Nguyễn Văn Thứ
CN. Trần Thành Tài
CN. Lê Phi Hùng
CN. Cao Hoài Tâm
CN. Nguyễn Minh Phương Linh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 139 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/02/2024 Địa chỉ/ Address: 120 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm/Location: 120 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 028 3855 0207 (ext 253) Fax: 028 3855 0207 E-mail: Shhh@bvpnt.org.vn Website: http://bvpnt.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượngbạch cầu White blood cell count Đo bằng phương pháp phân cực đa góc (MAPSS) Multi-anglePolarized Scatter Separation technology (flow cytometric techniques) QTKT.QTXN.SHHH/HH.04/01 (Cell-Dyn RUBY)
2. Đếm số lượng hồng cầu Red blood cell count Đo bằng phương pháp phân cực đa góc (MAPSS) Multi-anglePolarized Scatter Separation technology (flow cytometric techniques) QTKT.QTXN.SHHH/HH.04/02 (Cell-Dyn RUBY)
3. Đếm số lượng Hemoglobin Hemoglobin analysis count Đo quang Colorimetric QTKT.QTXN.SHHH/HH.04/03 (Cell-Dyn RUBY)
4. Đếm số lượng Tiểu cầu Platelet count Đo bằng phương pháp phân cực đa góc (MAPSS) Multi-anglePolarized Scatter Separation technology (flow cytometric techniques) QTKT.QTXN.SHHH/HH.04/04 (Cell-Dyn RUBY)
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh Hóa Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương (Sodium fluoride hoặcLithium heparin) Plasma (Sodium fluoride orLithium heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động họcEnzym UVEnzymatic UV test Hexokinase QTKT.QTXN.SHHH/SH.03 (AU680)
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Kỹ thuật đo động học Kinetic colour test (Jaffemethode) QTKT.QTXN.SHHH/SH.02 (AU680)
Định lượng SGOT Determination of SGOT Động học UV Kinetic UV test QTKT.QTXN.SHHH/SH.05 (AU680)
Định lượng SGPT Determination of SGPT QTKT.QTXN.SHHH/SH.06 (AU680)
Định lượng Ure Determination of Ure QTKT.QTXN.SHHH/SH.07 (AU680)
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin total Đo màu quang học Photometric colour QTKT.QTXN.SHHH/SH.28 (AU680)
Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Bilirubin direct QTKT.QTXN.SHHH/SH.29 (AU680)
Ghi chú/Note: QTKT.QTXN.SHHH: Qui trình xét nghiệm do PXN xây dựng / Laboratory developed methods
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây