1. | Nước tiểu Urine | Phân lập, định danh vi khuẩn Escherichia coli và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification, and antibiotic susceptibility testing of Escherichia coli. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/01/(VSBP) |
2. | Nước tiểu Urine | Phân lập, định danh vi khuẩn Staphylococcus aureus và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification, and antibiotic susceptibility testing of Staphylococcus aureus. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/01/(VSBP) |
3. | Phân, phết trực tràng Feces, rectal swab | Phân lập, định danh vi khuẩn Shigella flexneri và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility testing of Shigella flexneri. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/02/(VSBP) |
4. | Niệu đạo, âm đạo, tổn thương sinh dục, phết cổ tử cung Urethra, vagina, genital lesion, cervical swab | Phân lập, định danh vi khuẩn gây bệnh và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification of pathogenic bacteria and antibiotic susceptibility testing. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/03/(VSBP) |
5. | Mủ, tiết dịch Abscess and exudate | Phân lập, định danh vi khuẩn gây bệnh và thực hiện kháng sinh đồ. Isolation, identification of pathogenic bacteria and antibiotic susceptibility testing. | Nuôi cấy, định danh, kháng sinh đồ. Isolation, identification and antibiotic susceptibility. | SHLS/QTXN/04/(VSBP) |