Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Sinh hoá-miễn dịch-Huyết học Khoa Xét nghiệm Sinh học lâm sàng. |
Medical Testing Laboratory: | Bio-Hemae-Immunology Laboratory – Departmemt of Biomedical, and Health Service |
Cơ quan chủ quản: | Viện Pasteur thành phố Hồ Chí Minh |
Organization: | Pasteur Institute in Hochiminh City |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hoá sinh, Vi sinh |
Field of testing: | Hematology, Biochemistry, Microbiology |
TT/No | Họ và tên / Name | Phạm vi / Scope |
1 | Cao Hữu Nghĩa | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
2 | Nguyễn Ngọc Anh Tuấn | |
3 | Nguyễn Đức Trúc | |
4 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | |
5 | Vương Thị Thiên Phước | |
6 | Phan Thị Ngọc Hân |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh Serum | Định lượng ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase | Động học enzyme Enzymatic kinetic | SHLS/QTXN/03(SH), 2019 (Cobas c502) |
2. | Định lượng AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học enzyme Enzymatic kinetic | SHLS/QTXN/02(SH), 2019 (Cobas c502) | |
3. | Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin | Đo quang Photometric | SHLS/QTXN/04(SH), 2019 (Cobas c502) | |
4. | Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct Bilirubin | Đo quang Photometric | SHLS/QTXN/05(SH), 2019 (Cobas c502) | |
5. | Định lượng Chloride Determination of Chloride | Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode | SHLS/QTXN/11(SH), 2019 (Cobas c502) | |
6. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol | So màu enzym Enzymatic colorimetric | SHLS/QTXN/12(SH), 2019 (Cobas c502) | |
7. | Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học enzym Enzymatic kinetic | SHLS/QTXN/08(SH), 2019 (Cobas c502) | |
8. | Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase | So màu enzym Enzymatic colorimetric | SHLS/QTXN/06(SH), 2019 (Cobas c502) | |
9. | Định lượng Glucose Determination of Glucose | UV - Hexokinase UV - Hexokinase | SHLS/QTXN/01(SH), 2019 (Cobas c502) | |
10. | Định lượng Kali Determination of Potassium | Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode | SHLS/QTXN/10(SH), 2019 (Cobas c502) | |
11. | Định lượng Natri Determination of Sodium | Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode | SHLS/QTXN/09(SH), 2019 (Cobas c502) | |
12. | Định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzym Enzymatic kinetic | SHLS/QTXN/07(SH), 2019 (Cobas c502) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Số lượng Bạch cầu White blood cell (WBC) | Dòng chảy tế bào bằng tia laser Flow cytometry by laser | SHLS/QTXN/15(HH), 2019 (XN1000) |
2. | Số lượng Hồng cầu Red blood cell (RBC) | Điện trở kháng Electric impedance | SHLS/QTXN/22(HH). 2019 (XN1000) | |
3. | Số lượng Tiểu cầu Platelet count (PLT) | SHLS/QTXN/29(HH)2019 (XN1000) | ||
4. | Lượng huyết sắc tố Hemoglobin (HGB) | Đo quang Photometric | SHLS/QTXN/23(HH), 2019 (XN1000) | |
5. | Thể tích khối hồng cầu Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculated | SHLS/QTXN/24(HH), 2019 (XN1000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh Serum | Phát hiện kháng nguyên HBsAg HBsAg quanlitative | Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescenceImmunoAssay | SHLS/QTXN/01(MD), 2019 (Cobas e602, e801, HISCL5000) |
2. | Định lượng a1 fetoprotein (AFP) AFP quantitation | Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescenceImmunoAssay | SHLS/QTXN/10(MD). 2019 (Cobas e 602, e801) |