STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh (heparine) Serum (heparine) | Định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartatetransaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | MEDVP.QTXN.HS.01 (Cobas C502) |
2. | Định lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetic | MEDVP.QTXN.HS.02 (Cobas C502) |
3. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Điểm cuối End point | MEDVP.QTXN.HS.09 (Cobas C502) |
4. | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Hexokinase Hexokinase | MEDVP.QTXN.HS.06 (Cobas C502) |
5. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Điểm cuối End point | MEDVP.QTXN.HS.08 (Cobas C502) |