Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm – Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Thanh Xuân |
Medical Testing Laboratory | Laboratory of MEDLATEC THANH XUAN Polyclinic |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MEDLATEC Thanh Xuân |
Organization: | MEDLATEC Thanh Xuan Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of medical testing: | Hematology, Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Đức Kiên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Đinh Thị Hạnh | |
| Lê Thị Trang | |
| Ngô Thị Ngọc Oanh | |
| Hồng Thị Minh Hạnh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu (huyết thanh/ heparin) Blood (Serum/ heparin lithium) | Đo hoạt độ GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase Activity | Enzym so màuEnzymatic Colorimetric | MED.TX.QTXN.HS.20 (2021) (Cobas C502) |
2. | Định lượng Ure Examination of Urea | Động học enzym Enzym kinetique | MED.TX.QTXN.HS.41 (2021) (Cobas C502) | |
3. | Định lượng Acid uric Examination of Acid uric | Enzym so màuEnzymatic colorimetric | MED.TX.QTXN.HS.01 (2021) (Cobas C502) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu White blood cell count (WBC) | Điện trở kháng Tán xạ Electric impedance Light scattering | MED.TX.QTXN. HH.01 (2021) (Symex XN 1000) |
2. | Đếm số lượng hồng cầu Red blood cell count (RBC) | Điện trở kháng Electric impedance | MED.TX.QTXN. HH.02 (2021) (Symex XN 1000) | |
3. | Định lượng huyết sắc tố Examination of Hemoglobin (Hb) | Đo quang Optical count | MED.TX.QTXN. HH.03 (2021) (Symex XN 1000) | |
4. | Định lượng Hematocrit(HCT) Examination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculation | MED.TX.QTXN. HH.04 (2021) (Symex XN 1000) | |
5. | Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | Điện trở kháng Electric impedance | MED.TX.QTXN. HH.05 (2021) (Symex XN 1000) |
rộngTên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa MEDLATEC Thanh Xuân |
Medical Testing Laboratory | Công ty TNHH MEDLATEC Thanh Xuân |
Cơ quan chủ quản: | |
Organization: | MEDLATEC Thanh Xuan Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Đức Kiên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Nhâm |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu/ Blood (heparine, lithium) | Định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) | Động học enzym Enzym kinetic | MED.TX.QTXN.HS.06 (Cobas C502) |
2. | Định lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetic | MED.TX.QTXN.HS.07 (Cobas C502) | |
3. | Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol | Điểm cuối End poit | MED.TX.QTXN.HS.13 (Cobas C502) | |
4. | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Điểm cuối End poit | MED.TX.QTXN.HS.23 (Cobas C502) | |
5. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Điểm cuối End poit | MED.TX.QTXN.HS.40 (Cobas C502) |