Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa MEDLATEC Thanh Xuân

Số hiệu
VILAS-MED - 132
Tên tổ chức
Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa MEDLATEC Thanh Xuân
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MEDLATEC Thanh Xuân
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 7, số 03 Khuất Duy Tiến, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
25-11-2023
Tình trạng
Hoạt động
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm – Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Thanh Xuân
Medical Testing Laboratory Laboratory of MEDLATEC THANH XUAN Polyclinic
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MEDLATEC Thanh Xuân
Organization: MEDLATEC Thanh Xuan Company
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of medical testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Đức Kiên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Đức Kiên Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Đinh Thị Hạnh
Lê Thị Trang
Ngô Thị Ngọc Oanh
Hồng Thị Minh Hạnh
Số hiệu/ Code: VILAS MED 132 Hiệu lực/ Validation: 25/11/2023 Địa chỉ/ Address: Số 3, Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội Địa điểm/ Location: Tầng 7, Số 3 , Khuất Duy Tiến , Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại/ Tel: 0968 17 1234 E-mail: Kien.nguyenduc@medlatec.com Website: www.Medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Dicipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu (huyết thanh/ heparin) Blood (Serum/ heparin lithium) Đo hoạt độ GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase Activity Enzym so màuEnzymatic Colorimetric MED.TX.QTXN.HS.20 (2021) (Cobas C502)
2. Định lượng Ure Examination of Urea Động học enzym Enzym kinetique MED.TX.QTXN.HS.41 (2021) (Cobas C502)
3. Định lượng Acid uric Examination of Acid uric Enzym so màuEnzymatic colorimetric MED.TX.QTXN.HS.01 (2021) (Cobas C502)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Dicipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu White blood cell count (WBC) Điện trở kháng Tán xạ Electric impedance Light scattering MED.TX.QTXN. HH.01 (2021) (Symex XN 1000)
2. Đếm số lượng hồng cầu Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Electric impedance MED.TX.QTXN. HH.02 (2021) (Symex XN 1000)
3. Định lượng huyết sắc tố Examination of Hemoglobin (Hb) Đo quang Optical count MED.TX.QTXN. HH.03 (2021) (Symex XN 1000)
4. Định lượng Hematocrit(HCT) Examination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculation MED.TX.QTXN. HH.04 (2021) (Symex XN 1000)
5. Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Điện trở kháng Electric impedance MED.TX.QTXN. HH.05 (2021) (Symex XN 1000)
Ghi chú/ Note: MED.TX.QTXN: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
rộngTên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm – Phòng khám đa khoa MEDLATEC Thanh Xuân
Medical Testing Laboratory Công ty TNHH MEDLATEC Thanh Xuân
Cơ quan chủ quản:
Organization: MEDLATEC Thanh Xuan Company
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Đức Kiên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Đức Kiên Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Nguyễn Thị Nhâm
Số hiệu/ Code: VILAS MED 132 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 25/11/2023 Địa chỉ/ Address: số 03 Khuất Duy Tiến, Q. Thanh Xuân, Hà Nội Địa điểm/ Location: tầng 7, số 03 Khuất Duy Tiến, Q. Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0968171234 Fax: E-mail: nguyenduckien@medlatec.vn Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Máu/ Blood (heparine, lithium) Định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) Động học enzym Enzym kinetic MED.TX.QTXN.HS.06 (Cobas C502)
2. Định lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) Động học enzym Enzym kinetic MED.TX.QTXN.HS.07 (Cobas C502)
3. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol Điểm cuối End poit MED.TX.QTXN.HS.13 (Cobas C502)
4. Định lượng Glucose Determination of Glucose Điểm cuối End poit MED.TX.QTXN.HS.23 (Cobas C502)
5. Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Điểm cuối End poit MED.TX.QTXN.HS.40 (Cobas C502)
Ghi chú/ Note: MED.TX.QTXN.HS: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây