Phòng xét nghiệm - Phòng Khám đa khoa MEDLATEC Tây Hồ

Số hiệu
VILAS-MED - 114
Tên tổ chức
Phòng xét nghiệm - Phòng Khám đa khoa MEDLATEC Tây Hồ
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH MEDLATEC Tây Hồ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 5, số 99 Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
29-06-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm - Phòng Khám đa khoa MEDLATEC Tây Hồ
Medical Testing Laboratory: Laboratory of MEDLATEC Tay Ho Polyclinic
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MEDLATEC Tây Hồ
Organization: MEDLATEC Tay Ho Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Nhung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Thị Nhung Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Nguyễn Thị Thùy Linh
Nguyễn Thị Minh
Phạm Thị Sim
Số hiệu/ Code: VILAS Med 114 Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: số 99 phố Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Địa điểm/Location: tầng 5, số 99 Trích Sài, phường Bưởi, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0815565656 Fax: 02437150366 E-mail: nhung.nguyenthi@medlatec.com Website: www.medlatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh/ huyết tương Plasma/ Serum (heparin lithium) Xác định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin Sandwich/ Sandwich MED-TH/QTXN.MD.27 (2022) (Architect Ci16200)
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo điểm cuối / Endpoint MED-TH/QTXN.HS.08 (2022) (Architect Ci16200)
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Đo điểm cuối / Endpoint MED-TH/QTXN.HS.09 (2022) (Architect Ci16200)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Laser, Trở kháng Laser, Impedance MED-TH/QTXN.HH.58 (2022) (XN1000)
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Laser, Trở kháng Laser, Impedance MED-TH/QTXN.HH.56 (2022) (XN1000)
Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) Laser, Trở kháng Laser, Impedance MED-TH/QTXN.HH.57 (2022) (XN1000)
Ghi chú/ Note:
  • MED.TH/QTXN: Phương pháp do PXN xây dựng/ Developed laboratory method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây