Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm - Phòng Khám đa khoa MEDLATEC Tây Hồ |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory of MEDLATEC Tay Ho Polyclinic |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MEDLATEC Tây Hồ |
Organization: | MEDLATEC Tay Ho Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Thị Nhung | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Thị Thùy Linh | |
| Nguyễn Thị Minh | |
| Phạm Thị Sim |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh/ huyết tương Plasma/ Serum (heparin lithium) | Xác định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin | Sandwich/ Sandwich | MED-TH/QTXN.MD.27 (2022) (Architect Ci16200) |
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Đo điểm cuối / Endpoint | MED-TH/QTXN.HS.08 (2022) (Architect Ci16200) | |
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Đo điểm cuối / Endpoint | MED-TH/QTXN.HS.09 (2022) (Architect Ci16200) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) | Laser, Trở kháng Laser, Impedance | MED-TH/QTXN.HH.58 (2022) (XN1000) |
| Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) | Laser, Trở kháng Laser, Impedance | MED-TH/QTXN.HH.56 (2022) (XN1000) | |
| Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) | Laser, Trở kháng Laser, Impedance | MED-TH/QTXN.HH.57 (2022) (XN1000) |