Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Nguyên

Số hiệu
VILAS-MED - 186
Tên tổ chức
Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Nguyên
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Medlatec Thái Nguyên
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số nhà 12, tổ 6, phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-12-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Nguyên
Medical Testing Laboratory Laboratory Medlatec Thai Nguyen
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Medlatec Thái Nguyên
Organization: Medlatec Thai Nguyen Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Dương Thị Duyên Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Dương Thị Duyên Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Nguyễn Linh Trang
Số hiệu/ Code: Med 186 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 13/12/2023 đến/to: 12/12/2026 Địa chỉ/ Address: Số nhà 12, tổ 6, phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Địa điểm/ Location: Số nhà 12, tổ 6, phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Điện thoại/ Tel: 0966776944 Fax: E-mail: duyen.duongthi@medlatec.com Website: www.melatec.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (heparin) Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDTN.XN.QTKT. HSMD.11 (2023) (Cobas C501)
Xác định hàm lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) content Động học enzyme Enzym kinetics MEDTN.XN.QTKT. HSMD.12 (2023) (Cobas C501)
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDTN.XN.QTKT. HSMD.27 (2023) (Cobas C501)
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDTN.XN.QTKT. HSMD.48 (2023) (Cobas C501)
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content Enzym so màu Enzymatic Colormetric MEDTN.XN.QTKT. HSMD.93 (2023) (Cobas C501)
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content Động học enzyme Enzym kinetics MEDTN.XN.QTKT. HSMD.96 (2023) (Cobas C501)
Ghi chú/ Note: MEDTN.XN.QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây