-
| Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (heparin) | Xác định hàm lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDTN.XN.QTKT. HSMD.11 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định hàm lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDTN.XN.QTKT. HSMD.12 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDTN.XN.QTKT. HSMD.27 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDTN.XN.QTKT. HSMD.48 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Triglycerid content | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDTN.XN.QTKT. HSMD.93 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea content | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDTN.XN.QTKT. HSMD.96 (2023) (Cobas C501) |