STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
-
| Huyết thanh/ huyết tương Serum/ plasma (heparine) | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics | MEDPT/XN.QTXN. HS.06/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu/ Enzymatic Colormetric | MEDPT/XN.QTXN. HS.08/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu/ Enzymatic Colormetric | MEDPT/XN.QTXN. HS.09/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzym Enzym kinetics | MEDPT/XN.QTXN. HS.01/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzym Enzym kinetics | MEDPT/XN.QTXN. HS.04/2022 (Cobas C501) |