-
| Huyết thanh/ huyết tương Plasma/ Serum (heparin lithium) | Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHD.QTXN.HS.01 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHD.QTXN.HS.02 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHD.QTXN.HS.04 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzyme Enzym kinetics,UV | MEDHD.QTXN.HS.06 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDHD.QTXN.HS.08 (2023) (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDHD.QTXN.HS.09 (2023) (Cobas C501) |