-
| Huyết thanh/ huyết tương Serum (heparin lithium), Plasma | Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzyme Enzym kinetics,UV | MEDDN.QTKT.HS.01/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDDN.QTKT.HS.02/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDDN.QTKT.HS.03/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDDN.QTKT.HS.04/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDDN.QTKT.HS.05/2022 (Cobas C501) |
-
| Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDDN.QTKT.HS.06/2022 (Cobas C501) |