STT | Loại mẫu (chất chống đông nếu có) Test of sample (speciment/anticoagulant) (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Máu (Li-heparin) Blood (Li-heparin) | Xác định hoạt độ enzym AST (GOT) Determination of Aspartate aminotransferase | Động học enzym Enzymatic kinetic | MED.BN/QTXN.HS.01-2022 (Cobas C502) |
2 | Xác định hoạt độ enzym ALT (GPT) Determination of Alanine aminotransferase | Động học enzym Enzymatic kinetic | MED.BN/QTXN.HS.02-2022 (Cobas C502) |
3 | Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea | Động học enzym Enzymatic kinetic | MED.BN/QTXN.HS.04-2022 (Cobas C502) |
4 | Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose | Hexokinase | MED.BN/QTXN.HS.06-2022 (Cobas C502) |
5 | Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | MED.BN/QTXN.HS.08-2022 (Cobas C502) |
6 | Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content | So màu enzym Enzymatic colorimetric | MED.BN/QTXN.HS.09-2022 (Cobas C502) |
7 | Xác định hàm lượng Acid Uric Determination of Uric acid | Hai điểm cuối Two end point | MED.BN/QTXN.HS.07-2022 (Cobas C502) |
8 | Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinin | Động học enzym Enzymatic kinetic | MED.BN/QTXN.HS.03-2022 (Cobas C502) |
9 | Xác định hàm lượng Beta- HCG Determination of Human Chorionic gonadotropin | Nguyên lí Sanwich Sanwich principle | MED.BN/QTXN.MD.09-2022 (Cobas E602) |