Phòng xét nghiệm ISOLABO

Số hiệu
VILAS-MED - 179
Tên tổ chức
Phòng xét nghiệm ISOLABO
Đơn vị chủ quản
Công ty cổ phần ISOLABO
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
06-09-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm ISOLABO
Medical Testing Laboratory ISOLABO Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần ISOLABO
Organization: ISOLABO Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh
Field of testing: Hematology, Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Hoa Thắm Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Khắc Hân Hoan Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Quách Thị Hoàng Oanh
Lê Nguyễn Bảo Trân
Nguyễn Hoa Thắm
Nguyễn Lê Cẩm Ngọc
Vũ Hoàng Xuân Dương
Số hiệu/ Code: VILAS Med 179 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: Số 101/24-101/26, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 08.8888.2200 Fax: E-mail: hanhchinh@isolabo.vn Website: Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh Serum Sàng lọc trước sinh Double Test Prenatal Screening Double Test Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay QTKT 04 (2023) (Autodelfia1235 automatic immunoassay system)
Sàng lọc trước sinh Triple Test Prenatal Screening Triple Test Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay QTKT 04 (2023) (Autodelfia1235 automatic immunoassay system)
Máu khô Dried blood sample Sàng lọc sơ sinh G6PD Newborn screening for G6PD Phản ứng oxy hóa khử The oxidation reaction QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010)
Sàng lọc sơ sinh TSH Newborn screening for TSH Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp) Immunofluorometric assay (direct sandwich technique) QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010)
Sàng lọc sơ sinh 17OHP Newborn screening for 17-OHP Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh) Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction) QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu Blood Sàng lọc trước sinh không xâm lấn lệch bội nhiễm sắc thể thai nhi (NIPT) Non-invasive prenatal testing (NIPT) Giải trình tự gen thế hệ mới NGS (Next Generation Sequencing) QTKT 05 (2023) (MGISeq 200)
Ghi chú/ Note: QTKT: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây