Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm ISOLABO |
Medical Testing Laboratory | ISOLABO Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần ISOLABO |
Organization: | ISOLABO Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of testing: | Hematology, Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
| Nguyễn Khắc Hân Hoan | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
| Quách Thị Hoàng Oanh | |
| Lê Nguyễn Bảo Trân | |
| Nguyễn Hoa Thắm | |
| Nguyễn Lê Cẩm Ngọc | |
| Vũ Hoàng Xuân Dương |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh Serum | Sàng lọc trước sinh Double Test Prenatal Screening Double Test | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTKT 04 (2023) (Autodelfia1235 automatic immunoassay system) |
| Sàng lọc trước sinh Triple Test Prenatal Screening Triple Test | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTKT 04 (2023) (Autodelfia1235 automatic immunoassay system) | |
| Máu khô Dried blood sample | Sàng lọc sơ sinh G6PD Newborn screening for G6PD | Phản ứng oxy hóa khử The oxidation reaction | QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010) |
| Sàng lọc sơ sinh TSH Newborn screening for TSH | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp) Immunofluorometric assay (direct sandwich technique) | QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010) | |
| Sàng lọc sơ sinh 17OHP Newborn screening for 17-OHP | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh) Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction) | QTKT 01 (2023) (Genetic Processor Screening (GSP) 2021-0010) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu Blood | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn lệch bội nhiễm sắc thể thai nhi (NIPT) Non-invasive prenatal testing (NIPT) | Giải trình tự gen thế hệ mới NGS (Next Generation Sequencing) | QTKT 05 (2023) (MGISeq 200) |