Phòng Xét Nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 44
Tên tổ chức
Phòng Xét Nghiệm
Đơn vị chủ quản
Phòng khám Gia Đình Hà Nội
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 298I, phố Kim Mã, Quận Ba Đình, Tp Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
30-09-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Phòng Xét Nghiệm
Medical Testing Laboratory Medical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Phòng khám Gia Đình Hà Nội
Organization: Family Medical Practice Hanoi
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa Sinh, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Phạm Thùy Linh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phạm Thùy Linh Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Võ Thị Thanh Hương
Nguyễn Thị Hằng
Hoàng Thị Thuần
Đặng Văn Nhật
Lý Hồng Quý
Đỗ Thị Hợp
Phan Minh Trang
Số hiệu/ Code: VILAS Med 044 Hiệu lực/ Validation: 30/9/2022 Địa chỉ/ Address: 298I, phố Kim Mã, Quận Ba Đình, Tp Hà Nội Địa điểm/ Location: 298I, phố Kim Mã, Quận Ba Đình, Tp Hà Nội Điện thoại/ Tel: +84 4 3843 0748 Fax: +84 4 3846 1750 E-mail: hanoi@vietnammedicalpractice.com Website: www.vietnammedicalpractice.com Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh Serum Định lượng ALP Determination of Alkaline Phosphatase Động học enzym Enzymatic kinetic QTHS02/2022 (C501)
Định lượng ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase Động học enzyme Enzymatic kinetic QTHS03/2022 (C501)
Định lượng AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase Động học enzyme Enzymatic kinetic QTHS06/2022 (C501)
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin Phương pháp Diazo (Diazo method) QTHS08/2022 (C501)
Định lượng Chloride Determination of Chloride Điện cực chọn lọc ion (Ion selective electrode) QTHS10/2022 (C501)
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol So màu enzym Enzymatic colorimetric QTHS11/2022 (C501)
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học enzym Enzymatic kinetic QTHS13/2022 (C501)
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase So màu enzym Enzymatic colorimetric QTHS14/2022 (C501)
Định lượng Glucose Determination of Glucose UV - Hexokinase UV - Hexokinase QTHS15/2022 (C501)
Định lượng HDL-c Determination of High Density Lipoprotein cholesterol So màu enzyme đồng nhất Homogeneous enzymatic colorimetric QTHS16/2022 (C501)
Định lượng Kali Determination of Potassium Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode QTHS19/2022 (C501)
Định lượng Natri Determination of Sodium Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode QTHS21/2022 (C501)
Định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides So màu enzym Enzymatic colorimetric QTHS22/2022 (C501)
Định lượng Ure Determination of Urea Động học enzym Enzymatic kinetic QTHS23/2022 (C501)
Định lượng Axít Uric Determination of Uric Acid So màu enzym Enzymatic colorimetric QTHS24/2021 (C501)
Định lượng T3 tự do Determination of Free Triiodothyroxin Miễn dịch cạnh tranh Competition immunoassay QTMD08/2020 (E411)
Định lượng T4 tự do Determination of Free Thyroxin Miễn dịch cạnh tranh Competition immunoassay QTMD09/2020 (E411)
Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Miễn dịch sandwich Sandwich immunoassay QTMD11/2020 (E411)
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Định lượng HbA1C Determination of Glycosylated hemoglobin Miễn dịch ức chế đo độ đục Turbidimetric inhibition immunoassay QTHS25/2022 (C501)
Nước tiểu Urine Xác định Bạch cầu Determination of Leukocyte Hoá khô Dry chemistry QTNT01.03/2018 (U411)
Xác định Bilirubin Determination of Bilirubin QTNT01.09/2018 (U411)
Xác định Cetonic Determination of Ketone QTNT01.07/2018 (U411)
Xác định Glucose Determination of Glucose QTNT01.06/2018 (U411)
Xác định Hồng cầu Determination of blood QTNT01.10/2018 (U411)
Xác định Nitrit Determination of Nitrite QTNT01.04/2018 (U411)
Xác định pH Determination of pH QTNT01.02/2018 (U411)
Xác định Protein Determination of Protein QTNT01.05/2018 (U411)
Xác định Tỷ trọng Determination of Specific Gravity QTNT01.01/2018 (U411)
Xác định Urobilinogen Determination of Urobilinogen QTNT01.08/2018 (U411)
Ghi chú/ Note: QTHS/ QTNT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory method deverlopment Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) Dòng chảy tế bào bằng tia laser Flow cytometry by laser QTHH02.01/2020 (BC5800)
Xác định Số lượng Hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) Điện trở kháng Electric impedance QTHH02.02/2020 (BC5800)
Xác định Số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) QTHH02.08/2020 (BC5800)
Xác định thể tích trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular volume (MCV) QTHH02.05/2020 (BC5800)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric QTHH02.03/2020 (BC5800)
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated QTHH02.04/2020 (BC5800)
Xác định huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin (MCH) QTHH02.06/2020 (BC5800)
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentrate (MCHC) QTHH02.07/2020 (BC5800)
Ghi chú/ Note: QTHH: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory method deverlopment
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây