-
| Huyết thanh Serum | Định lượng ALP Determination of Alkaline Phosphatase | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTHS02/2022 (C501) |
-
| Định lượng ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase | Động học enzyme Enzymatic kinetic | QTHS03/2022 (C501) |
-
| Định lượng AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học enzyme Enzymatic kinetic | QTHS06/2022 (C501) |
-
| Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin | Phương pháp Diazo (Diazo method) | QTHS08/2022 (C501) |
-
| Định lượng Chloride Determination of Chloride | Điện cực chọn lọc ion (Ion selective electrode) | QTHS10/2022 (C501) |
-
| Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Cholesterol | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTHS11/2022 (C501) |
-
| Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTHS13/2022 (C501) |
-
| Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transferase | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTHS14/2022 (C501) |
-
| Định lượng Glucose Determination of Glucose | UV - Hexokinase UV - Hexokinase | QTHS15/2022 (C501) |
-
| Định lượng HDL-c Determination of High Density Lipoprotein cholesterol | So màu enzyme đồng nhất Homogeneous enzymatic colorimetric | QTHS16/2022 (C501) |
-
| Định lượng Kali Determination of Potassium | Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode | QTHS19/2022 (C501) |
-
| Định lượng Natri Determination of Sodium | Điện cực chọn lọc ion Ion selective electrode | QTHS21/2022 (C501) |
-
| Định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTHS22/2022 (C501) |
-
| Định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzym Enzymatic kinetic | QTHS23/2022 (C501) |
-
| Định lượng Axít Uric Determination of Uric Acid | So màu enzym Enzymatic colorimetric | QTHS24/2021 (C501) |
-
| Định lượng T3 tự do Determination of Free Triiodothyroxin | Miễn dịch cạnh tranh Competition immunoassay | QTMD08/2020 (E411) |
-
| Định lượng T4 tự do Determination of Free Thyroxin | Miễn dịch cạnh tranh Competition immunoassay | QTMD09/2020 (E411) |
-
| Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating | Miễn dịch sandwich Sandwich immunoassay | QTMD11/2020 (E411) |
-
| Máu toàn phần Whole blood (EDTA) | Định lượng HbA1C Determination of Glycosylated hemoglobin | Miễn dịch ức chế đo độ đục Turbidimetric inhibition immunoassay | QTHS25/2022 (C501) |
-
| Nước tiểu Urine | Xác định Bạch cầu Determination of Leukocyte | Hoá khô Dry chemistry | QTNT01.03/2018 (U411) |
-
| Xác định Bilirubin Determination of Bilirubin | QTNT01.09/2018 (U411) |
-
| Xác định Cetonic Determination of Ketone | QTNT01.07/2018 (U411) |
-
| Xác định Glucose Determination of Glucose | QTNT01.06/2018 (U411) |
-
| Xác định Hồng cầu Determination of blood | QTNT01.10/2018 (U411) |
-
| Xác định Nitrit Determination of Nitrite | QTNT01.04/2018 (U411) |
-
| Xác định pH Determination of pH | QTNT01.02/2018 (U411) |
-
| Xác định Protein Determination of Protein | QTNT01.05/2018 (U411) |
-
| Xác định Tỷ trọng Determination of Specific Gravity | QTNT01.01/2018 (U411) |
-
| Xác định Urobilinogen Determination of Urobilinogen | QTNT01.08/2018 (U411) |