Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng vi sinh – Khoa xét nghiệm | ||||||
Laboratory: | Microbiology Department - Laboratory Department | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới | ||||||
Organization: | Hospital For Tropical Diseases | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vi sinh | ||||||
Field of testing: | Microbiology | ||||||
Người quản lý: | Ths BS Đinh Nguyễn Huy Mẫn | ||||||
Laboratorymanager: | Dr. Dinh Nguyen Huy Man | ||||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||||
Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
| Đinh Nguyễn Huy Mẫn | Các xét nghiệm được công nhận/ All Accredited medical tests | |||||
| Nguyễn Phú Hương Lan | ||||||
| Lê Thị Dưng | ||||||
| Nguyễn Thị Ngọc Nị | ||||||
| Trần Nữ Khánh Uyên | ||||||
| Đặng Thị Hồng Mụi | ||||||
| Đào Thị Thanh Huyền | ||||||
| Lê Ngọc Xuân Thành | ||||||
| Nguyễn Đình Hiếu | ||||||
| Nguyễn Thị Ngọc Minh | ||||||
| Nguyễn Thanh Hân | ||||||
| Đỗ Minh Tiến | ||||||
| Ngô Thị Hà Vân | ||||||
| Hồ Thế Bảo | Các xét nghiệm SHPT được công nhận All Accredited Molecularmedical tests | |||||
| Ngô Tấn Tài | ||||||
Số hiệu/ Code: Vilas Med 006 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/08/2025 | |||||||
Địa chỉ/ Address: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh | |||||||
Địa điểm/Location: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh | |||||||
Điện thoại/ Tel: 028-39298704 | Fax: 028-39236943 | ||||||
E-mail: bvbnhietdoi@tphcm.gov.vn | Website: www.bvbnd.vn | ||||||
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết thanh, huyết tương (EDTA) Serum, Plasma (EDTA) | Đo tải lượng HIV Viral load of HIV | RT-PCR Realtime Polymerase Chain Reaction | QTSHPT 50-22 (Cobas 6800) |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng vi sinh – Khoa xét nghiệm | ||||
Laboratory: | Microbiology Department - Laboratory Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới | ||||
Organization: | Hospital For Tropical Diseases | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vi sinh | ||||
Field of testing: | Microbiology | ||||
Người quản lý: | Ths BS Đinh Nguyễn Huy Mẫn | ||||
Laboratorymanager: | Dr. Dinh Nguyen Huy Man | ||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
| Đinh Nguyễn Huy Mẫn | Các xét nghiệm được công nhận/ All Accredited medical tests | |||
| Nguyễn Phú Hương Lan | Các xét nghiệm Vi sinh được công nhận All Accredited Microbiology medical tests | |||
| Lê Thị Dưng | ||||
| Nguyễn Thị Ngọc Nị | ||||
| Trần Nữ Khánh Uyên | ||||
| Đặng Thị Hồng Mụi | ||||
| Đào Thị Thanh Huyền | ||||
| Lê Ngọc Xuân Thành | ||||
| Nguyễn Đình Hiếu | ||||
| Nguyễn Thị Ngọc Minh | ||||
| Phan Thị Bích Phượng | ||||
| Nguyễn Thanh Hân | ||||
| Đỗ Minh Tiến | ||||
| Ngô Thị Hà Vân | ||||
| Ngô Thị Bích Ngọc | ||||
| Trương Thị Thuỳ Trương | ||||
| Hồ Thế Bảo | Các xét nghiệm SHPT được công nhận/ All Accredited Molecularmedical tests | |||
| Ngô Tấn Tài | ||||
Số hiệu/ Code: Vilas Med 006 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/08/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: 028-39298704 | Fax: 028-39236943 |
E-mail: bvbnhietdoi@tphcm.gov.vn | Website: www.bvbnd.vn |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Mẫu máu Blood sample | Cấy máu Blood culture | Nuôi cấy- định danh- làm kháng sinh đồ Culture- Identification- Antibiotic susceptibility testing | QTVS 01-17 (Bactec-BD-USA Model B9240) |
2. | Dịch rửa phế quản Bronchiol aspirate | Cấy dịch rửa phế quản Bronchiol aspirate culture | Nuôi cấy- định danh- làm kháng sinh đồ Culture- Identification- Antibiotic susceptibility testing | QTVS 02-17 |
3 | Dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch màng tim CSF, pleural effusion, peritoneal effusion, pericardial effusion | Cấy chất dịch vô trùng Sterile site fluid culture | Nuôi cấy- định danh- làm kháng sinh đồ Culture- Identification- Antibiotic susceptibility testing | QTVS 03-17 |
4 | Mẫu phân /F2AM Stool /F2AM | Xét nghiệm soi phân trực tiếp tìm ký sinh trùng Direct examination for stool sample | Kiểm tra trực tiếp qua hình thái chủng vi sinh vật Direct exmamination by morphology | QTVS 49-17 |
5 | Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu Urine culture | Nuôi cấy định lượng- định danh- kháng sinh đồ Culture- Identification- Antibiotic susceptibility testing | QTVS 06-17 |
6 | Vết thương, dịch tiết Wound sample and exudates | Cấy bệnh phẩm vết thương và dịch tiết Wound sample and exudate culture | Nuôi cấy định lượng- định danh- kháng sinh đồ Culture-Identification Antibiotic susceptibility testing | QTVS 07–17 |
7 | Chủng vi khuẩn thuần Pure isolate | Thực hiện kháng sinh đồ Antibiotic susceptibility testing | Xác định độ nhạy kháng sinh bằng khoanh giấy kháng sinh Disc diffusion susceptibility test method | QTVS 28-17 (OXOID, BIOMERIEUX) |
8 | Định danh vi khuẩn và vi nấm tự động ( Automated identification of bacteria and fungi) | Phương pháp khối phổ ( matrix-assisted laser desorption/ionization ) | QTVS 47-17 (MALDI-TOF (Bruker, Đức)) | |
9 | Mẫu bệnh phẩm Original specimen | Soi nấm và nuôi cấy nấm Fungi: direct examination and culture | Soi trực tiếp bệnh phẩm, định danh bằng hình thái học và nuôi cấy trên thạch sabouraud Direct examination, identification by morphology and culture on sabouraud agar | QTVS 42-17 |
10 | Huyết thanh, máu không chứa chất chống đông (Serum) | Phát hiện kháng thể Toxacara canis Phương pháp miễn dịch hấp thụ gắn men Detection of antibody Toxocara canis Enzyme-linked immunosorbent assay (ELISA | Phương pháp miễn dịch hấp thụ gắn men Enzyme-linked immunosorbent assay | QTVS 34-17 (Etimax 3000 Thunderbolt) |
11 | Huyết thanh, máu không chứa chất chống đông (Serum) | Phát hiện kháng thể Strongyloides Phương pháp miễn dịch hấp thụ gắn men Detection of antibody Strongyloides Enzyme-linked immunosorbent assay (ELISA) | Phương pháp miễn dịch hấp thụ gắn men Enzyme-linked immunosorbent assay | QTVS 35-17 (Etimax 3000 Thunderbolt) |
12 | Dịch phết (mũi, họng), dịch rửa phế quản Swab (nasal, throat), BAL | Xác định và định danh virus cúm Identification and characterization of influenza virus | Phương pháp PCR thời gian thực Real-time PCR | QTSHPT 01-18 (Light Cycler 480 - Roche) |
13 | Huyết thanh, máu chứa chất chống đông EDTA, huyết tương Serum, blood (EDTA), Plasma | Đo tải lượng HBV bằng hệ thống tự động Viral load of HBV by automated system | Phương pháp PCR thời gian thực Real-time PCR | QTSHPT 49- 21 (Cobas 6800 -Roche) |
14 | Chủng vi khuẩn thuần Pure stain isolated | Kháng sinh đồ MIC bằng phương pháp tự động Automatic antimicrobial susceptibility testing | Xác định độ nhạy kháng sinh bằng phương pháp MIC MIC testing | QTVS 48-17 (Vitek2 compact- BioMerieux) |