1 | Máu (EDTA) Blood (EDTA) | Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin) | Đo quang Optical measurement | QTHH 103-17 (ADVIA 2120I) |
Laser Laser | QTHH 111-17 (XN SERIES) |
2 | Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular volume | Laser Laser | QTHH 106-17 (ADVIA 2120I) |
Tính toán Calculate | QTHH 112-17 (XN SERIES) |
3 | Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count | Laser Laser | QTHH 107-17 (ADVIA 2120I) |
Điện trở kháng Electrical impedance | QTHH 113-17 (XN SERIES) |
4 | Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red Blood cell | Laser Laser | QTHH 102-17 (ADVIA 2120I) |
Điện trở kháng Electrical impedance | QTHH 114-17 (XN SERIES) |
5 | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White Blood cell | Perox + laser perox + Laser | QTHH 104-17 (ADVIA 2120I) |
Laser Laser | QTHH 115-17 (XN SERIES) |
6 | Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Heamatocrit | Tính toán Calculate | QTHH 105-17 (ADVIA 2120I) |
QTHH 116-17 (XN SERIES) |
7 | Máu (EDTA) Blood (EDTA) | Tìm Ký sinh trùng sốt rét Detection of Malaria parasite | Nhuộm Giemsa Giemsa staining | QTHH 05-17 |
8 | Xét nghiệm nhanh HIV HIV rapid test | Sắc ký trên giấy Paper chromatography | QTHH 21-16 |
9 | Máu (EDTA) Blood (EDTA) | Xét nghiệm HIV HIV examination | Miễn dịch men vi hạt Microparticle enzyme immunoassay | QTHH 50-22 (ALINITY I) |
10 | QTHH 53-16 (C0BAS E801) |
11 | Xét nghiệm HBs Ag Examination of HBs Ag | Miễn dịch hóa phát quang Chemilumiescent microparticle immunoassay | QTHH 52-22 (ALINITY I) |
12 | Xét nghiệm Anti HBs Examination of Anti HBs | QTHH 42-22 (ALINITY I) |
13 | Xét nghiệm HBe Ag Examination of HBe Ag | QTHH 43-22 (ALINITY I) |
14 | Xét nghiệm Anti Hbe Examination of Anti HBe | QTHH 44-22 (ALINITY I) |
15 | Xét nghiệm Anti HCV Examination of Anti HCV | QTHH 46-22 (ALINITY I) |
16 | Máu (Citrat natri) Blood (Sodium Citrate) | Thời gian Prothombin Prothombin time (PT) | Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm một lượng dư thừa Ca++ và thromboplastin tổ chức Measuring the clotting time of plasma added by the excessive amount of calcium and tissue thromboplastin | QTHH 08-16 (STACOMPACT MAX) |
17 | Thời gian thromboplastin được hoạt hóa một phần Activated partial thromboplastin time (APTT) | Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm một lượng dư thừa Ca++, chất hoạt hóa bề mặt và phospholipids Measuring the clotting time of plasma added by the excessive amount of calcium, surface activator and phospholipid | QTHH 09-16 (STACOMPACT MAX) |
18 | Máu (Citrat natri) Blood (Sodium Citrate) | Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo thời gian đông của huyết tương đã pha loãng khi được cho thêm thrombin Measuring the clotting time of dilute plasma following the addition of thrombin | QTHH 10-16 (STACOMPACT MAX) |
19 | Xác định Thời gian Thrombin Determination of Thrombin Time (TT) | Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm thrombin Measuring the clotting time of plasma following the addition of thrombin | QTHH 11-16 (STACOMPACT MAX) |