Phòng hoá sinh – Khoa xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 4
Tên tổ chức
Phòng hoá sinh – Khoa xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
23-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hoá sinh – Khoa xét nghiệm
Laboratory: Biochemistry Department - Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Organization: Hospital For Tropical Diseases
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá sinh
Field of testing: Bio-Chemisty
Người quản lý: Ths BS Đinh Nguyễn Huy Mẫn
Laboratorymanager: Dr. Dinh Nguyen Huy Man
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Đinh Nguyễn Huy Mẫn Các xét nghiệm hoá sinh được công nhận All Accredited Biochemistry medical tests
Phan Khắc Tuân
Thái Lam Uyên
Lê Huỳnh Phước
Nguyễn Đình Long
Hồ Văn Trọng
Lý Hùng Cường
Đinh Văn Thành
Bùi Sỹ Căn
Phạm Công Danh
Số hiệu/ Code: Vilas Med 004
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/08/2025
Địa chỉ/ Address: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028-39298704 Fax: 028-39236943
E-mail: bvbnhietdoi@tphcm.gov.vn Website: www.bvbnd.vn
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Field of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Xác định hàm lượng Albumin Determination of Albumin content So màu tự động Colormetric Automatic QTSH 43-17 (AU 5800)
QTSH-01-17 (Cobas C501-2)
Xét nghiệm hàm lượng Creatinin Creatinine test Đo động học (Kinetic) - Tự động Kinetic Automatic QTSH 49-17 (AU 5800)
Kỹ thuật đo động học Jaffé không khử protein Buffered kinetic Jaffé reaction without deproteinization QTSH-12-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose content Đo điểm cuối Measurement of end point QTSH 51-17 (AU 5800)
QTSH-14-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content Đo động học (Kinetic) Measurement of Kinetic QTSH 48-17 (AU 5800)
QTSH-29-17 (Cobas C501-2)
Xác định hoạt độ enzym Gamma GT Determination of Gamma GT Động học enzym Enzymatic kinetic QTSH 50-17 (AU 5800)
QTSH-15-17 (Cobas C501-2)
Xác định hoạt độ enzym AST/GOT Determination of enzyme AST/GOT QTSH 45-17 (AU 5800)
QTSH-03-17 (Cobas C501-2)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Xác định hoạt độ enzym ALT Determination of ALT Động học enzym Enzymatic kinetic QTSH 58-17 (AU 5800)
QTSH-02-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Bilirubin direct So màu Colorimetric QTSH 47-17 (AU 5800)
QTSH-06-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin total content So màu Colorimetric QTSH 46-17 (AU 5800)
QTSH-05-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Cholesterol Determination of Cholesterol content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTSH 56-17 (AU 5800)
QTSH-09-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Triglycerid Determination of Trigrycerid content So màu enzym Enzymatic colorimetric QTSH 59-17 (AU 5800)
QTSH-30-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng HDL-C Determination of HDL-C content So màu enzyme Enzymatic colorimetric QTSH 52-17 (AU 5800)
QTSH-16-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng LDL-C Determination of LDL-C content So màu enzyme Enzymatic colorimetric QTSH 55-17 (AU 5800)
QTSH-21-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Magnesium Determination of Mg content So màu Colorimetric QTSH-23-17 (Cobas C501-2)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Xác định hàm lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein So màu Colorimetric QTSH-24-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Uric Acid Determination of Uric Acid QTSH-31-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Calcium Determination of Calcium So màu tạo phức với cresolphthalein Colorimetric assay based on cresolphthalein QTSH-08-17 (Cobas C501-2)
Đo hoạt độ enzym LDH Measurement of LDH Động học enzym Enzymatic kinetic QTSH-20-17 (Cobas C501-2)
Đo hoạt độ enzym Creatine kinase Measurement of CK QTSH-11-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng L-Lactate Determination of L-LAC So màu Colorimetric QTSH-22-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng các Ion (Ion đồ: Na+/K+/Cl-) ISE (Na+/K+/Cl-) test Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) QTSH-17-17 (Cobas C501-2)
Đo hoạt độ enzym Amylase Measurement of Amylase So màu Colormetric QTSH-04-17 (Cobas C501-2)
Nước tiểu Urine Đo hoạt độ enzym Amylase Measurement of Amylase So màu Colormetric QTSH-04-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Ure Determination of Urea Đo động học (Kinetic) - Tự động Kinetic-Automatic QTSH-29-17 (Cobas C501-2)
Nước tiểu Urine Xác định hàm lượng Creatinin Determination of Creatinine Kỹ thuật đo động học Jaffé không khử protein Buffered kinetic Jaffé reaction without deproteinization QTSH-12-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng các Ion (Ion đồ: Na+/K+/Cl-) Determination of ISE (Na+/K+/Cl-) Điện cực chọn lọc ISE ISE (Ion Selective Electrode) QTSH-17-17 (Cobas C501-2)
Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose Phương pháp đo điểm cuối Measurement of End-point QTSH-14-17 (Cobas C501-2)
Dịch não tuỷ CSF Xác định hàm lượng Glucose Determination of Glucose Phương pháp đo điểm cuối Measurement of End-point QTSH-14-17 (Cobas C501-2)
Máu toàn phần Whole blood with Heparin Xét nghiệm khí máu động mạch Blood Gas test Nguyên lý Clak Nguyên lý Severinghouse - Clark principle - Severinghouse principle QTSH-19-17 (Easyblood gas, Medica)
Ghi chú/ Note:
  • QTHS…: Phương pháp nội bộ / Labratory developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây