STT No. | Loại mẫu (chất chống đông – nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoagulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Máu toàn phần (EDTA/Citrate) Whole blood (EDTA/Citrate) | Đếm số lượng tế bào CD 34 CD34 enumeration | Đếm tế bào dòng chảy Flow cytometry | QT.SC.14.07 (2021) (FC 500) |
2. | Xét nghiệm định nhóm HLA phân giải cao Kỹ thuật PCR-SSO High resolution HLA examination PCR-SSO technique | Khuếch đại chuỗi với đầu dò đặc hiệu Polymerase chain reaction with sequence specific | QT.SC.16.05 (2021) (Luminex 200) |
3. | Máu toàn phần không chống đông Non-anticoagulated Whole blood | Xét nghiệm sàng lọc kháng thể HLA Anti-HLA antibodies screening examination | Kỹ thuật Luminex Luminex technique | QT.SC.41.04 (2021) (Luminex 200) |