Khoa xét nghiệm Sinh Hóa

Số hiệu
VILAS-MED - 17
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm Sinh Hóa
Đơn vị chủ quản
Bệnh Viện Nhi Đồng 1
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 341 Sư Vạn Hạnh - Phường 10 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Sinh Hóa
Medical Testing Laboratory: Biochemistry Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh Viện Nhi Đồng 1
Organization: Children Hospital 1
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: BS. Quan Minh Phú Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Quan Minh Phú Tất cả các xét nghiệm được công nhận All accredited tests
Lư Thu Hương
Huỳnh Ngân Tuyến
Nguyễn Mạnh Cung
Đặng Minh Tâm
Nguyễn Thị Bích Thảo
Lê Thị Hoài Vinh
Nguyễn Bá Phước
Huỳnh Quang Nguyên
Nguyễn Hoài Dũng Tất cả các xét nghiệm được công nhận trong giờ trực All accredited tests in shiff
Phan Dương Bình Nguyên
Trần Công Dũng
Trần Lê Phong
Số hiệu/ Code: VILAS Med 017 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/12/2023 Địa chỉ/ Address: 341 Sư Vạn Hạnh - Phường 10 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 341 Sư Vạn Hạnh - Phường 10 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (08) 39271119 Fax: (08) 39270053 E-mail: bvnhidong@nhidong.org.vn Website: www.nhidong.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
1. Máu toàn phần (Heparin) Whole blood (Heparin) Khí máu Blood gas Điện cực chọn lọc Selected electrode PR-TM-BI-033 (Gastat 1810)
Nước tiểu Urine Tổng phân tích nước tiểu Urin analysis
  • Bilirubin
  • Urobilinogen
  • Ketone
  • Glucose
  • Protein
  • Blood
  • pH
  • Nitrit
  • Leucocytes
  • S.G
Quang kế khúc xạ Refraction photometer PR-TM-BI-021 (Cybow TMReader 300) PR-TM-BI-054 (Combilyzer VA)
Huyết thanh Serum Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym – Hexokinase Enzyme kinetic with Hexokinase PR-TM-BI-013 (Olympus AU 680)
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu Enzymatic colour PR-TM-BI-010 (Olympus AU 680)
Định lượng HDL-C Determination of HDL-C PR-TM-BI-011 (Olympus AU 680)
Định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides PR-TM-BI-012 (Olympus AU 680)
Định lượng Urea Determination of Urea Động học UV Kinetic UV PR-TM-BI-008 (Olympus AU 680)
Định lượng Creatinine Determination ofCreatinine Động học so màu Kinetic colour PR-TM-BI-009 (Olympus AU 680)
Huyết thanh Serum Định lượng Bilirubin Total Determination of Bilirubin Total Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-001 (Olympus AU 680)
Định lượng Bilirubin Direct Determination of Bilirubin Direct PR-TM-BI-002 (Olympus AU 680)
Định lượng AST/ GOT Determination of AST/ GOT Động học UV Kenetic UV PR-TM-BI-003 (Olympus AU 680)
Định lượng ALT/ GPT Determination of ALT/ GPT PR-TM-BI-004 (Olympus AU 680)
Định lượng ALP Determination of ALP Động học so màu Kinetic colour PR-TM-BI-005 (Olympus AU 680)
Định lượng GGT Determination of GGT PR-TM-BI-006 (Olympus AU 680)
Định lượng LDH Determination of LDH Động học UV Kinetic UV PR-TM-BI-007 (Olympus AU 680)
Định lượng Acid Uric Determination of Uric acid Enzym so màu Enzymatic colour PR-TM-BI-014 (Olympus AU 680)
Huyết tương Plasma Định lượng Lactate Determination of Lactate PR-TM-BI-015 (Olympus AU 680)
Huyết thanh Serum Định lượng Albumin Determination of Albumin Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-016 (Olympus AU 680)
Định lượng Total proteinDetermination of Total protein PR-TM-BI-017 (Olympus AU 680)
Định lượng AmylaseDetermination of Amylase Động học so màu Kinetic colour PR-TM-BI-020 (Olympus AU 680)
Định lượng CK (CPK)Determination of CK (CPK) Động học UV Kinetic UV PR-TM-BI-022 (Olympus AU 680)
Định lượng MagnesiumDetermination ofMagnesium Quang phổ kế so màu Photometric colour PR-TM-BI-024 (Olympus AU 680)
Huyết thanh Serum Ion đồ: Na+ Electrolytes: Sodium Điện cực chọn lọc Selected electrode PR-TM-BI-034 (Caretium) PR-TM-BI-053 (Humalyte Plus5)
Ion đồ: K+ Electrolytes: Potassium
Ion đồ: Ca2+ Electrolytes: Calcium
Ion đồ: Cl- Electrolytes: Chloride
Định lượng CRP Determination of C- Reactive Protein Miễn dịch đo độ đục/ Ngưng kết hạt Latex Immuno turbidimetric/ Latex agglutination slide PR-TM-BI-052 (Olympus AU 680)
Định lượng C3 Determination of C3 Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric PR-TM-BI-026 (Olympus AU 680)
Định lượng C4 Determination of C4 PR-TM-BI-027 (Olympus AU 680)
Định lượng FerritinDetermination of Ferritin PR-TM-BI-029 (Olympus AU 680)
Định lượng IgA Determination of IgA PR-TM-BI-055 (Olympus AU 680)
Định lượng IgG Determination of IgG PR-TM-BI-056 (Olympus AU 680)
Định lượng IgM Determination of IgM PR-TM-BI-057 (Olympus AU 680)
Ghi chú/ Note:
  • PRTM-BI…: Phương pháp nội bộ/ Inhouse method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây