1. | Máu toàn phần (Heparin) Whole blood (Heparin) | Khí máu Blood gas | Điện cực chọn lọc Selected electrode | PR-TM-BI-033 (Gastat 1810) |
-
| Nước tiểu Urine | Tổng phân tích nước tiểu Urin analysis - Bilirubin
- Urobilinogen
- Ketone
- Glucose
- Protein
- Blood
- pH
- Nitrit
- Leucocytes
- S.G
| Quang kế khúc xạ Refraction photometer | PR-TM-BI-021 (Cybow TMReader 300) PR-TM-BI-054 (Combilyzer VA) |
-
| Huyết thanh Serum | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym – Hexokinase Enzyme kinetic with Hexokinase | PR-TM-BI-013 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-010 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng HDL-C Determination of HDL-C | PR-TM-BI-011 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng Triglycerides Determination of Triglycerides | PR-TM-BI-012 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng Urea Determination of Urea | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-008 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng Creatinine Determination ofCreatinine | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-009 (Olympus AU 680) |
-
| Huyết thanh Serum | Định lượng Bilirubin Total Determination of Bilirubin Total | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-001 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng Bilirubin Direct Determination of Bilirubin Direct | PR-TM-BI-002 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng AST/ GOT Determination of AST/ GOT | Động học UV Kenetic UV | PR-TM-BI-003 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng ALT/ GPT Determination of ALT/ GPT | PR-TM-BI-004 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng ALP Determination of ALP | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-005 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng GGT Determination of GGT | PR-TM-BI-006 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng LDH Determination of LDH | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-007 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng Acid Uric Determination of Uric acid | Enzym so màu Enzymatic colour | PR-TM-BI-014 (Olympus AU 680) |
-
| Huyết tương Plasma | Định lượng Lactate Determination of Lactate | PR-TM-BI-015 (Olympus AU 680) |
-
| Huyết thanh Serum | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-016 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng Total proteinDetermination of Total protein | PR-TM-BI-017 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng AmylaseDetermination of Amylase | Động học so màu Kinetic colour | PR-TM-BI-020 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng CK (CPK)Determination of CK (CPK) | Động học UV Kinetic UV | PR-TM-BI-022 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng MagnesiumDetermination ofMagnesium | Quang phổ kế so màu Photometric colour | PR-TM-BI-024 (Olympus AU 680) |
-
| Huyết thanh Serum | Ion đồ: Na+ Electrolytes: Sodium | Điện cực chọn lọc Selected electrode | PR-TM-BI-034 (Caretium) PR-TM-BI-053 (Humalyte Plus5) |
-
| Ion đồ: K+ Electrolytes: Potassium |
-
| Ion đồ: Ca2+ Electrolytes: Calcium |
-
| Ion đồ: Cl- Electrolytes: Chloride |
-
| Định lượng CRP Determination of C- Reactive Protein | Miễn dịch đo độ đục/ Ngưng kết hạt Latex Immuno turbidimetric/ Latex agglutination slide | PR-TM-BI-052 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng C3 Determination of C3 | Miễn dịch đo độ đục Immuno turbidimetric | PR-TM-BI-026 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng C4 Determination of C4 | PR-TM-BI-027 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng FerritinDetermination of Ferritin | PR-TM-BI-029 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng IgA Determination of IgA | PR-TM-BI-055 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng IgG Determination of IgG | PR-TM-BI-056 (Olympus AU 680) |
-
| Định lượng IgM Determination of IgM | PR-TM-BI-057 (Olympus AU 680) |