Khoa xét nghiệm Medic

Số hiệu
VILAS-MED - 60
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm Medic
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Y tế Hoà Hảo
Địa điểm công nhận
- 254 Hoà Hảo, Phường 4, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
22-05-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medic
Medical Testing Laboratory Medic lab (Medic Medical Center)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Y tế Hoà Hảo
Organization: Hoa Hao Medic Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing:
Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Bảo Toàn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Nguyễn Bảo Toàn Tất cả các chỉ tiêu được công nhận trong giờ hành chánh.
Từ Thị Huệ Trang
Hà Thị Hồng Nhung
Cù Duy Bích Huệ Tất cả các xét nghiệm Vi sinh miễn dịch (HbsAg, Anti HCV) được công nhận trong giờ trực.
Nguyễn Tấn Dũng
Huỳnh Thị Minh Tâm
Võ Hoàng Vũ
Nguyễn Thị Thanh Doanh
Lê Nhật Thịnh
Huỳnh Phước Lộc
Nguyễn Khang
Hà Hải Hòa
Hồ Xuân Sáng
Đỗ Duy Khánh
Nguyễn Hiền
Phan Huỳnh Đông Triều
Vũ Đình Trình
Trần Ngọc Tường Linh
Võ Đức An
Số hiệu/ Code: VILAS Med 060 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 254 Hoà Hảo, Phường 4, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 254 Hoà Hảo, Phường 4, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 3927 0284 Fax: (028) 3927 1224 E-mail: toanmedic@yahoo.com Website: Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym so màu, Hexokinase Enzymatic Colorimetric, Hexokinase QTSH001.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH001.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH001.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH001.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800)
Định lượng Urea Determination of Urea Enzym động học, urease Kinetic Enzymatic, urease QTSH002.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH002.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH002.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH002.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800)
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu, Cholesterol oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase QTSH003.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH003.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH003.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH003.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800)
Định lượng GGT Determination of GGT Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic QTSH004.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH004.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH004.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH004.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800)
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng AST/GOT Determination of AST/GOT Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic QTSH005.1 (2019) (Abbott Alinity c) QTSH005.2 (2019) (Siemens Atellica) QTSH005.3 (2019) (Roche cobas c502) QTSH005.4 (2019) (Beckman Coulter AU 5800)
Định lượng AFP Determination of AFP Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay QTMD006.1 (2019) (Abbott Alinity i)
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay QTMD006.2 (2019) (Siemens Atellica)
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay QTMD006.3 (2019) (Roche cobas e801)
Định lượng CEA Determination of CEA Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay QTMD007.1 (2019) (Abbott Alinity i)
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay QTMD007.2 (2019) (Siemens Atellica)
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay QTMD007.3 (2019) (Roche cobas e801)
Định lượng CA 19-9 Determination of CA 19-9 Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay QTMD008.1 (2019) (Abbott Alinity i)
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay QTMD008.3 (2019) (Roche cobas e801)
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng Ferritin Determination of Ferritin Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay QTMD010.1 (2019) (Abbott Alinity i)
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay QTMD010.2 (2019) (Siemens Atellica)
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay QTMD010.3 (2019) (Roche cobas e801)
Định lượng TSH Determination of TSH Hóa phát quang CMIA Chemiluminescent Microparticle Immunoassay QTMD009.1 (2019) (Abbott Alinity i)
Hóa phát quang CLIA Chemiluminescent Immunoassay, QTMD009.2 (2019) (Siemens Atellica)
Điện hóa phát quang ECLIA ElectroChemiluminescent Immunoassay, QTMD009.3 (2019) (Roche cobas e801)
Định lượng Troponin I hs Determination of Troponin I hs Hóa phát quang Chemiluminescent Microparticle Immunoassay QTMD011.1 (2019) (Abbott Alinity i)
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Định lượng HbA1c Determination of HbA1c Sắc ký trao đổi cation pha đảo ngược Reversed-phase cation exchange chromatography QTSH0012.5 (2019) (Arkray HA8190V)
HPLC trao đổi ion Ion-exchange high performance liquid chromatography QTSH0012.6 (2019) (Tosoh G11)
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng ALT/GPT Determination of ALT/GPT Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic QTSH013.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH013.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH013.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH013.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800)
Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric Enzym so màu Colorimetric QTSH014.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH014.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH014.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH014.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800)
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu, Triglycerid oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase QTSH015.1 (2020) (Abbott Alinity c) QTSH015.2 (2020) (Siemens Atellica) QTSH015.3 (2020) (Roche cobas c502) QTSH015.4 (2020) (Beckman Coulter AU 5800)
Định lượng Troponin T hs Determination of Troponin I hs Điện hóa phát quang ElectroChemiluminescent Immunoassay QTMD016.3 (2020) (Roche cobas e801)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood (Tri-Na Citrate 3.8%) Thời gian Prothrombin Prothrombin Time PT (s) Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTHH022.3 (2020) (ACL Top 350 CTS)
Thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTHH023.3 (2020) (ACL Top 350 CTS)
Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTHH024.3 (2020) (ACL Top 350 CTS)
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell (WBC) Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser QTHH019.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH019.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900)
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Detemination of Red blood cell Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. QTHH020.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH020.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900)
6. Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet (PLT) Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe. QTHH021.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH021.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900)
7. Xác định số lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric QTHH025.1 (2020) (Sysmex XN 9000) QTHH025.4 (2020) (Beckman Coulter DXH 900)
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Đo tải lượng HBV DNA Quantitation of HBV DNA Kỹ thuật Realtime PCR Reatime PCR techniques QTAD316.1 (2020) (Abbott ALINITY m) QTAD316.3 (2020) (Roche COBAS CAP/CTM 96)
2. Đo tải lượng HCV RNA Quantitation of HCV RNA Kỹ thuật Realtime PCR Reatime PCR techniques QTAD323.1 (2020) (Abbott ALINITY m) QTAD323.3 (2020) (Roche COBAS CAP/CTM 96)
3. Huyết thanh, huyết tương (Heparin) Serum, Plasma (Heparin) Phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HbsAg) Detected of HbsAg Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescence immunoassay QTMD017.1 (2020) (Abbott Alinity i)
Hoá phát quang trực tiếp Chemiluminometric QTMD017.2 (2020) (Siemens Atellica)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay QTMD017.3 (2020) (Roche Cobas e801)
4. Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (anti HCV) Detected of anti-HCV Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescence immunoassay QTMD018.1 (2020) (Abbott Alinity i)
Hoá phát quang trực tiếp Chemiluminometric QTMD018.2 (2020) (Siemens Atellica)
Miễn dịch điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay QTMD018.3 (2020) (Roche Cobas e801)
Ghi chú/ Note: QTHS, QTHH, QTMD, QTAD: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây