Khoa xét nghiệm Huyết học – Trung tâm Huyết học Truyền máu

Số hiệu
VILAS-MED - 154
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm Huyết học – Trung tâm Huyết học Truyền máu
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Trung ương Huế
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 3, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
22-07-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Huyết học – Trung tâm Huyết học Truyền máu
Medical Testing Laboratory Hematology Department – Center Hematology and Blood Transfusion
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Trung ương Huế
Organization: Hue Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Trần Thị Phương Túy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Thị Phương Túy Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Phan Hoàng Duy
Trần Ngọc Vũ
Bùi Thị Thu Thanh
Nguyễn Văn Sơn
Hà Thị Phương Lan
Lê Thị Lan
Bùi Thị Thu Hương
Trần Hoài Minh Phương
Phan Thị Tố Uyên
Đoàn Bạch Thùy Trang
Tôn Nữ Trà Mai
Số hiệu/ Code: VILAS Med 154 Hiệu lực/ Validation: 22/7/2025 Địa chỉ/ Address: 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Địa điểm/Location: tầng 3, khu ODA, 16 Lê Lợi, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Điện thoại/ Tel: 0905 810199 Fax: E-mail: phuongtuy07@gmail.com Website: www.bntwhue.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering QTXN.HH/XNTQ.01 (DxH 600)/2022
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) Trở kháng Electric impedance QTXN.HH/XNTQ.02 (DxH 600)/2022
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Trở kháng Electric impedance QTXN.HH/XNTQ.03 (DxH 600)/2022
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular hemoglobin Tính toán tự động Automatic calculation QTXN.HH/XNTQ.04 (DxH 600)/2022
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) Đo quang Optical QTXN.HH/XNTQ.05 (DxH 600)/2022
Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de QTXN.HH/CMHK.01 (ACTOP 500)/2022
Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de QTXN.HH/CMHK.02 (ACTOP 500)/2022
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de QTXN.HH/CMHK.03 (ACTOP 500)/2022
Ghi chú/ Note: QTXN.HH: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory method deverlopment
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây