STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
-
| Máu toàn phần Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cells count (WBC) | Điện trở kháng, laser Electric impedance Laser light scattering | QTXN.HH/XNTQ.01 (DxH 600)/2022 |
-
| Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Electric impedance | QTXN.HH/XNTQ.02 (DxH 600)/2022 |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin | Trở kháng Electric impedance | QTXN.HH/XNTQ.03 (DxH 600)/2022 |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular hemoglobin | Tính toán tự động Automatic calculation | QTXN.HH/XNTQ.04 (DxH 600)/2022 |
-
| Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) | Đo quang Optical | QTXN.HH/XNTQ.05 (DxH 600)/2022 |
-
| Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) | Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de | QTXN.HH/CMHK.01 (ACTOP 500)/2022 |
-
| Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) | Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de | QTXN.HH/CMHK.02 (ACTOP 500)/2022 |
-
| Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học/ Photo-optical clot de | QTXN.HH/CMHK.03 (ACTOP 500)/2022 |