-
| Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA | Xác định số lượng bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) | Điện trở kháng Impedance principle | QTKT.HH.XN.31 (DxH600/800) |
-
| Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) | Điện trở kháng Impedance principle | QTKT.HH.XN.33 (DxH600/800) |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Optical measurement | QTKT.HH.XN.34 (DxH600/800) |
-
| Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) | Điên trở kháng Impedance principle | QTKT.HH.XN.35 (DxH600/800) |
-
| Huyết tương (Sodium citrate 3.8%) Plasma (Sodium citrate 3.8%) | Thời gian Prothrombin ( PT) Determination of Prothrombin time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | QTKT.HH.XN.04 (ACL TOP 550) |
-
| Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa tính theo giây (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time | QTKT.HH.XN.03 (ACL TOP 550) |
-
| Định lượng Fibrinogen Determination of fibrinogen | Đo thời gian đông của huyết tương pha loãng Time measurement of dilute plasma clots | QTKT.HH.XN.02 (ACL TOP 550) |
-
| Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA | Nhóm máu ABO ABO blood type | Ngưng kết tế bào trong cột gel Agglutinated cells in the column | QTKT.HH.XN.16 QTKT.HH.XN.17 (WADIANA) |
-
| Nhóm máu Rhesus Rhesus blood type |