KHOA XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

Số hiệu
VILAS-MED - 144
Tên tổ chức
KHOA XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
Đơn vị chủ quản
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Tầng 1, khu 8 tầng, 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
07-07-2024
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: KHOA XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
Medical Testing Laboratory: Hematology Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG THÀNH PHỐ
Organization: City’s Children Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Bùi Đoàn Xuân Linh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/No Họ và tên / Name Phạm vi / Scope
1 Bùi Đoàn Xuân Linh Tất cả xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests
2 Đặng Thị Mỹ
3 Hồ Phan Nhân
4 Trần Thị Thúy Ngoan
5 Ngô Quang Sang
Số hiệu/ Code: VILAS Med 144 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/07/2024 Địa chỉ/ Address: 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Tầng 1, khu 8 tầng, 15 Võ Trần Chí, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 22536688 (8126) : E-mail: xnhuyethoc@bvndtp.org.com Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA Xác định số lượng bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) Điện trở kháng Impedance principle QTKT.HH.XN.31 (DxH600/800)
Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Impedance principle QTKT.HH.XN.33 (DxH600/800)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical measurement QTKT.HH.XN.34 (DxH600/800)
Xác định số lượng tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Điên trở kháng Impedance principle QTKT.HH.XN.35 (DxH600/800)
Huyết tương (Sodium citrate 3.8%) Plasma (Sodium citrate 3.8%) Thời gian Prothrombin ( PT) Determination of Prothrombin time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots QTKT.HH.XN.04 (ACL TOP 550)
Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa tính theo giây (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time QTKT.HH.XN.03 (ACL TOP 550)
Định lượng Fibrinogen Determination of fibrinogen Đo thời gian đông của huyết tương pha loãng Time measurement of dilute plasma clots QTKT.HH.XN.02 (ACL TOP 550)
Máu toàn phần EDTA Whole blood EDTA Nhóm máu ABO ABO blood type Ngưng kết tế bào trong cột gel Agglutinated cells in the column QTKT.HH.XN.16 QTKT.HH.XN.17 (WADIANA)
Nhóm máu Rhesus Rhesus blood type
Ghi chú/Note: QTKT: Phương pháp do KXN xây dựng/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây