Khoa xét nghiệm Huyết học

Số hiệu
VILAS-MED - 18
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm Huyết học
Đơn vị chủ quản
Bệnh Viện Nhi Đồng 1
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 341 Sư Vạn Hạnh - Phường 10 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
11-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Huyết học
Medical Testing Laboratory Department of Laboratory Hematology
Cơ quan chủ quản: Bệnh Viện Nhi Đồng 1
Organization: Children’s Hospital 1
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Discipline of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Bs Ngô Thị Hồng Đào Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Bs.Ngô Thị Hồng Đào Tất cả các xét nghiệm được công nhận All accredited test
2. Bs.Dương Thị Mỹ Lệ
3. Bs.Nguyễn Trần Quỳnh Như
4. CN.Trần Châu Bích Thủy
5. CN.Bùi Minh Hạnh
6. CN.Hoàng Thị Cẩm Tú
7. CN.Giang Thị Dung
8. CN.Nguyễn Thị Như Hạ
9. CN.Huỳnh Tấn Dũng
10. CN.Dương Thị Thùy Vân
11. CN.Nguyên Thị Đồng Tâm
12. CN.Trân Ngọc Linh
13. CN.Trần Thị Phương Thảo
14. CN.Mai Thiên Vũ
15. CN.Nguyễn Thị Thủy Tiên
16. CN.Nguyễn Thị Lan Chi
17. CN.Huỳnh Thị Thanh Loan
18. CN.Lê Thị Ngọc Thùy
19. CN.Nguyễn Xuân Trinh
20. CN.Nguyễn Thị Thảo
21. CN.Phạm Thị Tuyết Thanh
22. CN.Dương Kiều Trang
23. CN.Lý Lệ Châu
24. CN.Dương Thị Thùy Trang
25. CN.Nguyễn Hoàng Phương
26. CN.Hồ Yến Nhi
27. CN.Nguyễn Ngọc Gia Hân
28. CN.Bùi Thị Ngọc Thy
Số hiệu/ Code: VILAS Med 018 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/12/2023 Địa chỉ/ Address: 341 Sư Vạn Hạnh - Phường 10 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 341 Sư Vạn Hạnh - Phường 10 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (08) 39271119 Fax: (08) 39270053 E-mail: bvnhidong@nhidong.org.vn Website: www.nhidong.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể The name of medical tests Kỹ thuật xét nghiệm Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
Máu tòan phần (trẻ lớn hơn 12 tháng) (EDTA) Whole blood (for chil more than 12 months) (EDTA) Định nhóm máu ABO/Rh Phương pháp Gel ABO/Rh group Gel test Ngưng kết tế bào trong cột gel Agglutinated cells in the column PR-TM-HE-008 (Day Mate S Wadiana)
Máu tòan phần (trẻ nhỏ hơn 12 tháng) (EDTA) Whole blood (for chil less than 12 months) (EDTA) PR-TM-HE-009 (Day Mate S Wadiana)
Máu tòan phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White Blood cell count Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser PR-TM-HE-021 (Sysmex XN-1000i)
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count Tập trung dòng chảy động học +điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle
Định lượng huyết sắc tố (HGB) Quantitation of hemoglobine Đo quang Optical measurement
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of heamatocrit Tính toán Calculate
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of mean corpuscular volume Tập trung dòng chảy động học +điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle
Xác định lượng huyết sắc tố trung bình trong hồng cầu (MCH) Determination of mean corpuscular hemoglobine Tính toán Calculate
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCHC) Determination of mean corpuscular hemoglobine concentration
Máu tòan phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count Tập trung dòng chảy động học +điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle PR-TM-HE-021 (Sysmex XN-1000i)
Máu tòan phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood ( Tri-Na Citrate 3.8%) Xác định thời gian Prothrombin (PT %) Determination of Prothrombin Time in % Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots PR-TM-HE-026 (STA R MAX)
Xác định thời gian Prothrombin (PTs) Determination of Prothrombin Time in second Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots
Xác định chỉ số INR Determination of INR Index Tính toán Calculate
Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots PR-TM-HE-027 (STA R MAX)
Định lượng Fibrinogen Quantitation of Fibrinogen Đo thời gian đông của huyết tương pha loãng Time measurement of dilute plasma clots PR-TM-HE-028 (STA R MAX)
Ghi chú/ Note:
  • PR-TM-HE…. : SOP theo phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ SOP base on manufacture method
  • Sysmes XN-1000i, STA R MAX: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây