-
| Máu tòan phần (trẻ lớn hơn 12 tháng) (EDTA) Whole blood (for chil more than 12 months) (EDTA) | Định nhóm máu ABO/Rh Phương pháp Gel ABO/Rh group Gel test | Ngưng kết tế bào trong cột gel Agglutinated cells in the column | PR-TM-HE-008 (Day Mate S Wadiana) |
-
| Máu tòan phần (trẻ nhỏ hơn 12 tháng) (EDTA) Whole blood (for chil less than 12 months) (EDTA) | PR-TM-HE-009 (Day Mate S Wadiana) |
-
| Máu tòan phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White Blood cell count | Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser | PR-TM-HE-021 (Sysmex XN-1000i) |
-
| Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count | Tập trung dòng chảy động học +điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle |
-
| Định lượng huyết sắc tố (HGB) Quantitation of hemoglobine | Đo quang Optical measurement |
-
| Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of heamatocrit | Tính toán Calculate |
-
| Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of mean corpuscular volume | Tập trung dòng chảy động học +điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố trung bình trong hồng cầu (MCH) Determination of mean corpuscular hemoglobine | Tính toán Calculate |
-
| Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCHC) Determination of mean corpuscular hemoglobine concentration |
-
| Máu tòan phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count | Tập trung dòng chảy động học +điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle | PR-TM-HE-021 (Sysmex XN-1000i) |
-
| Máu tòan phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood ( Tri-Na Citrate 3.8%) | Xác định thời gian Prothrombin (PT %) Determination of Prothrombin Time in % | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | PR-TM-HE-026 (STA R MAX) |
-
| Xác định thời gian Prothrombin (PTs) Determination of Prothrombin Time in second | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots |
-
| Xác định chỉ số INR Determination of INR Index | Tính toán Calculate |
-
| Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time | Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots | PR-TM-HE-027 (STA R MAX) |
-
| Định lượng Fibrinogen Quantitation of Fibrinogen | Đo thời gian đông của huyết tương pha loãng Time measurement of dilute plasma clots | PR-TM-HE-028 (STA R MAX) |