Khoa xét nghiệm Huyết học

Số hiệu
VILAS-MED - 136
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm Huyết học
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Số 40 Tràng Thi, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
15-12-2023
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Huyết học
Medical Testing Laboratory: Department of Hematology
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Organization: Viet Duc University Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Ths.BS. Trần Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Thị Hằng Tất cả các chỉ tiêu được công nhận/ All accredited tests
Trần Thị Ngọc Anh
Nguyễn Thu Hạnh
Trịnh Thị Thu Hiền
Trần Thị Thanh Huyền
Nguyễn Văn Chỉnh
Hà Văn Phú
Nguyễn Mỹ Vân
Đoàn An Sơn
Nguyễn Thị Hiền
Trần Thúy Hòa
Lê Viết Hùng
Cao Thị Bích Ngọc
Lê Kim Oanh
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Thị Thúy
Nguyễn Thị Điểm
Nguyễn Mạnh Cường
Phạm Thị Kiều Trang
Số hiệu/ Code: VILAS MED 136 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/12/2023 Địa chỉ/ Address: 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội Địa điểm/Location: 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại/ Tel: (84-24) 38.253.531 - Máy lẻ/Ext: 294 Fax: (84-24) 38.248.308 E-mail: xnhuyethocvd1@gmail.com Website: www.benhvienvietduc.org Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) Trở kháng Impedance HH-QTKT-TB01.03 (2020) (XN1000)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) Đo quang Optical HH-QTKT-TB01.04 (2020) (XN1000)
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated HH-QTKT-TB01.05 (2020) (XN1000)
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance HH-QTKT-TB01.06 (2020) (XN1000)
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) Đo quang Optical HH-QKTK-TB01.07 (2020) (XN1000)
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin Time in second (s) Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.03 (2020) (ACL TOP 750 LAS
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.03 (2020) (CS5100)
Xác định thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (%) Determination of Prothrombin Time activity (%) Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.04 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.04 (2020) (CS5100)
Xác định thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (INR) Determination of Prothrombin Time as an INR Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.05 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.05 (2020) (CS5100)
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo giây Determination of Activated partial Thromboplastin Time in second Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.06 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.06 (2020) (CS5100)
Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/chứng Determination of Activated partial Thromboplastin Time as a ratio Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.07 (2020) (ACL TOP 750 LAS
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.07 (2020) (CS5100)
Xác định lượng Fibrinogen Fibrinogen Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.08 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.08 (2020) (CS5100)
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.02 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) Đo quang Optical HH-QTKT-TB02.03 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated HH-QTKT-TB02.04 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.05 (2021) (ADVIA 2120i)
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.06 (2021) (ADVIA 2120i)
Ghi chú/Note: HH-QTKT: Phương pháp của KXN/ Laboratory - developed method
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây