-
| Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) | Trở kháng Impedance | HH-QTKT-TB01.03 (2020) (XN1000) |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) | Đo quang Optical | HH-QTKT-TB01.04 (2020) (XN1000) |
-
| Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculated | HH-QTKT-TB01.05 (2020) (XN1000) |
-
| Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) | Trở kháng Impedance | HH-QTKT-TB01.06 (2020) (XN1000) |
-
| Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) | Đo quang Optical | HH-QKTK-TB01.07 (2020) (XN1000) |
-
| Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) | Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin Time in second (s) | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.03 (2020) (ACL TOP 750 LAS |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.03 (2020) (CS5100) |
-
| Xác định thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (%) Determination of Prothrombin Time activity (%) | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.04 (2020) (ACL TOP 750 LAS) |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.04 (2020) (CS5100) |
-
| Xác định thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (INR) Determination of Prothrombin Time as an INR | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.05 (2020) (ACL TOP 750 LAS) |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.05 (2020) (CS5100) |
-
| Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat) | Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo giây Determination of Activated partial Thromboplastin Time in second | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.06 (2020) (ACL TOP 750 LAS) |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.06 (2020) (CS5100) |
-
| Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/chứng Determination of Activated partial Thromboplastin Time as a ratio | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.07 (2020) (ACL TOP 750 LAS |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.07 (2020) (CS5100) |
-
| Xác định lượng Fibrinogen Fibrinogen | Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM01.08 (2020) (ACL TOP 750 LAS) |
Đo quang Optical | HH-QTKT-ĐM02.08 (2020) (CS5100) |
-
| Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) | Tán xạ Light Scattering | HH-QTKT-TB02.02 (2021) (ADVIA 2120i) |
-
| Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) | Đo quang Optical | HH-QTKT-TB02.03 (2021) (ADVIA 2120i) |
-
| Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) | Tính toán Calculated | HH-QTKT-TB02.04 (2021) (ADVIA 2120i) |
-
| Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) | Tán xạ Light Scattering | HH-QTKT-TB02.05 (2021) (ADVIA 2120i) |
-
| Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) | Tán xạ Light Scattering | HH-QTKT-TB02.06 (2021) (ADVIA 2120i) |