-
| Huyết thanh Serum | Sàng lọc trước sinh Double Test/Triple Test Prenatal Screening Double Test/ Triple Test | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTXN-DT/SL-12 (2022) (Autodelfia 1235) |
-
| Máu khô Dried blood sample | Sàng lọc sơ sinh G6PD Newborn screening for G6PD | Phản ứng oxy hóa khử The oxidation reaction | QTXN-DT/SL-02 (2021) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010) |
-
| Sàng lọc sơ sinh TSH Newborn screening for TSH | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp) Immunofluorometric assay (direct sandwich technique) | QTXN-DT/SL-03 (2019) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010) |
-
| Sàng lọc sơ sinh 17OHP Newborn screening for 17-OHP | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh) Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction) | QTXN-DT/SL-04 (2019) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010) |
-
| Dịch quết cổ tử cung Cervical swap sample | Phát hiện Human papillomavirus (HPV) Detected of HPV | Realtime PCR khuếch đại DNA vùng gen L1 đặc hiệu type HPV Realtime PCR amplifies target L1 gene for the detection of HPV | QTXN-DT/PT-01(2019) (Cobas 4800) |
-
| Máu Blood | Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT/ Non Invasive Prenatal Test) Screening for NIPT | Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) Next Generation Sequencing) | QTXN-DT/PT-19 (2022) (MGISP-100, MGISEQ-200) |
-
| Huyết thanh Serum | Xác định lượng yếu tố tân tạo mạch máu - sàng lọc tiền sản giật (PLGF/ Placenta Growth Factor) Determination of PLGF | Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay | QTXN-DT/SL-07 (2020) (Autodelfia 1235) |