Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ

Số hiệu
VILAS-MED - 127
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 102 Cách Mạng Tháng 8, P. Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
26-11-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Medical Testing Laboratory: Can Tho Medic - Hoa Hao Laboratory Department
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ
Organization: Hoa Hao – Medic Can Tho General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: CKI XN. Bùi Hoàng Minh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
Bùi Hoàng Minh Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Nguyễn Ngọc Tiền
Đặng Thị Kiều Oanh
Phạm Thị Nhan
Phạm Nguyễn Phúc Thịnh
Nguyễn Trầm Hà Châu
Số hiệu/ Code: VILAS Med 127 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày 27/11/2023 đến ngày 26/11/2026 Địa chỉ/ Address: 102 Cách Mạng Tháng 8, P. Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ Địa điểm/Location: 102 Cách Mạng Tháng 8, P. Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 02923909999-410 Fax: E-mail: xetnghiemmediccantho@gmail.com Website: www.mediccantho.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Emzym so màu, Hexokinase Enzymatic Colorimetric, Hexokinase K47-QTKT-SH-071 2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-092 2023/ (Cobas c503)
Định lượng Urea Determination of Urea Enzym động học, Urease kinetic Enzymatic, urease kinetic K47-QTKT-SH-072 2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-093 2023/ (Cobas c503)
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Enzym động học/ Enzymatic K47-QTKT-SH-073 2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-094 2023/ (Cobas c503)
Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric Enzym so màu Colorimetric K47-QTKT-SH-081 2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-098 2023/ (Cobas c503)
Định lượng GGT Determination of GGT Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic K47-QTKT-SH-080 2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-097 2023/ (Cobas c503)
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym so màu, Cholesterol oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase K47-QTKT-SH-074 2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-099 2023/ (Cobas c503)
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu, Triglycerid oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase K47-QTKT-SH-075 2023/ (Alinity CI)
K47-QTKT-SH-100 2023/ (Cobas c503)
Định lượng TSH Determination of TSH Vi hạt hóa phát quang/ Chemiluminescense immunoassay K47-QTKT-MD-072 2023/ (Alinity CI)
Điện hóa phát quang/ Electrochemiluminescence immunoassay K47-QTKT-MD-090 2023/ (Cobas e801)
Định lượng Ferritin Determination of Ferritin Vi hạt hóa phát quang/ Chemiluminescense immunoassay K47-QTKT-MD-075 2023/ (Alinity CI)
Điện hóa phát quang/ Electrochemiluminescence immunoassay K47-QTKT-MD-094 2023/ (Cobas e801)
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Detemination of Red blood cell (RBC) Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe K47-QTKT-HH-010 2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-021 2023/ (DxH 900)
Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell (WBC) Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser K47-QTKT-HH-011 2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-022 2023/ (DxH 900)
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe K47-QTKT-HH-012 2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-023 2023/ (DxH 900)
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of MCV Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe K47-QTKT-HH-027 2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-028 2023/ (DxH 900)
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Photometric K47-QTKT-HH-025 2023/ (XN 1000)
K47-QTKT-HH-026 2023/ (DxH 900)
Ghi chú/ Note: K47-QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method.
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây