Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm, Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ |
Medical Testing Laboratory: | Can Tho Medic - Hoa Hao Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ |
Organization: | Hoa Hao – Medic Can Tho General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hóa sinh, Huyết học |
Field of testing: | Biochemistry, Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
| Bùi Hoàng Minh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
| Nguyễn Ngọc Tiền | |
| Đặng Thị Kiều Oanh | |
| Phạm Thị Nhan | |
| Phạm Nguyễn Phúc Thịnh | |
| Nguyễn Trầm Hà Châu |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Heparin) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Emzym so màu, Hexokinase Enzymatic Colorimetric, Hexokinase | K47-QTKT-SH-071 2023/ (Alinity CI) |
K47-QTKT-SH-092 2023/ (Cobas c503) | ||||
| Định lượng Urea Determination of Urea | Enzym động học, Urease kinetic Enzymatic, urease kinetic | K47-QTKT-SH-072 2023/ (Alinity CI) | |
K47-QTKT-SH-093 2023/ (Cobas c503) | ||||
| Định lượng Creatinin Determination of Creatinin | Enzym động học/ Enzymatic | K47-QTKT-SH-073 2023/ (Alinity CI) | |
K47-QTKT-SH-094 2023/ (Cobas c503) | ||||
| Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric | Enzym so màu Colorimetric | K47-QTKT-SH-081 2023/ (Alinity CI) | |
K47-QTKT-SH-098 2023/ (Cobas c503) | ||||
| Định lượng GGT Determination of GGT | Đo hoạt độ Enzym Kinetic Enzymatic | K47-QTKT-SH-080 2023/ (Alinity CI) | |
K47-QTKT-SH-097 2023/ (Cobas c503) | ||||
| Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu, Cholesterol oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase | K47-QTKT-SH-074 2023/ (Alinity CI) | |
K47-QTKT-SH-099 2023/ (Cobas c503) | ||||
| Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu, Triglycerid oxidase Enzymatic Colorimetric, Cholesterol oxidase | K47-QTKT-SH-075 2023/ (Alinity CI) | |
K47-QTKT-SH-100 2023/ (Cobas c503) | ||||
| Định lượng TSH Determination of TSH | Vi hạt hóa phát quang/ Chemiluminescense immunoassay | K47-QTKT-MD-072 2023/ (Alinity CI) | |
Điện hóa phát quang/ Electrochemiluminescence immunoassay | K47-QTKT-MD-090 2023/ (Cobas e801) | |||
| Định lượng Ferritin Determination of Ferritin | Vi hạt hóa phát quang/ Chemiluminescense immunoassay | K47-QTKT-MD-075 2023/ (Alinity CI) | |
Điện hóa phát quang/ Electrochemiluminescence immunoassay | K47-QTKT-MD-094 2023/ (Cobas e801) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
| Máu toàn phần Whole blood (EDTA) | Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Detemination of Red blood cell (RBC) | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe | K47-QTKT-HH-010 2023/ (XN 1000) |
K47-QTKT-HH-021 2023/ (DxH 900) | ||||
| Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White blood cell (WBC) | Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn Flow Cytometry Method by using semiconductor laser | K47-QTKT-HH-011 2023/ (XN 1000) | |
K47-QTKT-HH-022 2023/ (DxH 900) | ||||
| Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe | K47-QTKT-HH-012 2023/ (XN 1000) | |
K47-QTKT-HH-023 2023/ (DxH 900) | ||||
| Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of MCV | Dòng chảy động học + điện trở kháng 1 chiều Hydro Dynamic Focusing and one – way impedance principe | K47-QTKT-HH-027 2023/ (XN 1000) | |
K47-QTKT-HH-028 2023/ (DxH 900) | ||||
| Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Photometric | K47-QTKT-HH-025 2023/ (XN 1000) | |
K47-QTKT-HH-026 2023/ (DxH 900) |