Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV

Số hiệu
VILAS-MED - 110
Tên tổ chức
Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV
Đơn vị chủ quản
Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
13-02-2026
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm, bệnh học và dự trữ máu - Bệnh viện FV
Medical Testing Laboratory Laboratory, Pathology and Blood storage department - FV Hospital
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Y tế Viễn Đông Việt Nam
Organization: Far East Medical Vietnam Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of testing:
Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: Friend Maviza/ Mr. Friend Maviza Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Mr Friend Maviza Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
Dr. Nguyễn Thị Hằng
Dr. Nguyễn Thuỵ Loan Chi
Số hiệu/ Code: VILAS Med 110 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 13/02/2026 Địa chỉ/ Address: 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 06 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028)54113344 Fax: E-mail: LabAdmin@fvhospital.com Website: www.fvhospital.com Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng nồng độ Albumin Determination of Albumin Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-01-Albumin (2022) (AU 680)
Định lượng hoạt độ Alanine Aminotransferase (ALT) Determination of Alanine Aminotransferase (ALT) Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-03-ALT (2022) (AU 680)
Định lượng hoạt độ Aspartate Aminotransferase (AST) Determination of Aspartate Aminotransferase (AST) Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-05-AST (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ Creatinine Determination of Creatinine Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-11-Creatinine (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ Glucose Determination of Glucose Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-14-Glucose (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ Urea Determination of Urea Động học enzyme Enzymatic kinetics SOP-EX-BIO-29-UREA (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ Acid Uric Determination of Uric acid Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-30-URIC ACID (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ Cholesterol Determination of Cholesterol Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-09- Cholesterol (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ HDL Determination of HDL Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-15- HDL (2022) (AU 680)
Huyết tương (Heparin) Plasma (Heparin) Định lượng nồng độ LDL Determination of LDL Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-20- LDL (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ Triglycerid Determination of Triglyceride Đo điểm cuối End point measurement SOP-EX-BIO-28- TRI (2022) (AU 680)
Định lượng nồng độ TSH Determination of TSH (Thyroid- stimulating hormone) Miễn dịch hóa phát quang Immunolumino -chemiluminescent SOP-EX-IMM-23-TSH (2022) (AU 680)
Ghi chú/ Note: SOP-EX: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determaination of While blood cell (WBC) Đo quang Optical SOP-EX-HEM-XN-01-WBC (2022) (XN 1000)
Xác định số lượng Hồng cầu (RBC) Determaination of Red blood cell (RBC) Trở kháng Impedance SOP-EX-HEM-XN-02-RBC (2022) (XN 1000)
Xác định lượng Huyết sắc tố (HGB) Determaination of Haemoglobin Đo quang Optical SOP-EX-HEM-XN-03-HGB (2022) (XN 1000)
Xác định số lượng Tiều cầu (PLT) Determaination of Platelete Trở kháng Impedance SOP-EX-HEM-XN-08-PLT (2022) (XN 1000)
Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of MCV Tính toán Calculation SOP-EX-HEM-XN-05-MCV (2022) (XN 1000)
Ghi chú/ Note: SOP-EX: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây