Khoa Xét nghiệm

Số hiệu
VILAS-MED - 158
Tên tổ chức
Khoa Xét nghiệm
Đơn vị chủ quản
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 30-12-2023 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
12-08-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Deparment of Clinical Laboratory
Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.Hồ Chí Minh
Organization: Tam Anh TP.Ho Chi Minh General Hospital.
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa, Huyết học
Field of medical testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative: BS.CKII. Trần Thị Thanh Nga Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Trần Thị Thanh Nga Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests
Nguyễn Văn Tân Minh
Nguyễn Thanh Tài
  1. P
Phan Công Danh
Lê Anh Tuấn
Nguyễn Văn Hùng
  1. B
Bùi Đức Tiên
Lê Trung Thành
Trần Viết Tuân
  1. T
Trần Thị Ngọc Diểm
Vũ Trọng Nhân
Số hiệu/ Code: VILAS Med 158 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/8/2025 Địa chỉ/ Address: 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh / 2B Pho Quang, 2 Wards, Tan Binh District, Ho Chi Minh City Địa điểm/Location: Khu nhà D, 2B Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh / Block D, 2B Pho Quang, 2 Wards, Tan Binh District, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (0283) 997 6276 Ext: 1008 E-mail: ttxn@hcm.tahospital.vn Website: http://tamanhhospital.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count (WBC) Đo quang Optical method QTXN/HH/01, 2022 (Sysmex XN-1000)
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) Trở kháng Impedance QTXN/HH/02, 2022 (Sysmex XN-1000)
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin Đo quang Optical method QTXN/HH/03, 2022 (Sysmex XN-1000)
Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Hematorit Tính toán Calculation QTXN/HH/04, 2022 (Sysmex XN-1000)
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex XN-1000), 2022
Huyết tương (Natri citrate) Plasma (Natri citrate) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin time in second (s) Đo quang Optical method QTXN/HH/06, 2022 (Sysmex CS-1600)
Xác định thời gian Thrombin hoạt hóa từng phần Determination of Activated partial thromboplastin time Đo quang Optical method QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex CS-1600)
Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen Đo quang Optical method QTXN/HH/05, 2022 (Sysmex CS-1600)
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
Huyết tương (NaF) Plasma (NaF) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym – hexokinase Enzymatic kinetic – hexokinase QTXN/SH/01, 2022 (Cobas pro)
Huyết thanh Serum Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym - urease Enzymatic kinetic - urease QTXN/SH/02, 2022 (Cobas pro)
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Động học enzym (Roche Creatinin Plus) Enzymatic kinetic (Roche Creatinin Plus) QTXN/SH/03, 2022 (Cobas pro)
Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Aspartate Aminotransferase Activity Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) Enzymatic kinetic (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) QTXN/SH/04, 2022 (Cobas pro)
Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Alanine Aminotransferase Activity Động học enzym (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) Enzymatic kinetic (Tris buffer with pyridoxal-5-phosphate) QTXN/SH/05, 2022 (Cobas pro)
Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Enzym so màu Enzymatic colour QTXN/SH/06, 2022 (Cobas pro)
Định lượng Cholesteron Determination of Cholesteron Enzym so màu Enzymatic colour QTXN/SH/07, 2022 (Cobas pro)
Định lượng Thyroid Stimulating Hormone (TSH) Determination of Thyroid Stimulating Hormone (TSH) Miễn dịch điện hóa phát quang (ECLIA) Electrochemiluminescence immunoassay (ECLIA) QTXN/SH/08, 2022 (Cobas pro)
Ghi chú/Note: QTXN/HH: Quy trình xét nghiệm do KXN xây dựng / Laboratory developed method QTXN/SH: Quy trình xét nghiệm do KXN xây dựng / Laboratory developed method
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây